Search and download songs: Jing Dian Ge Medle (經典歌Medle)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 12

Kính Dạ (镜夜) flac
Vanros Kloud. 2009. Instrumental Chinese. Album: Reflection (镜夜).
Bình Tĩnh (冷静) flac
Đặng Lệ Hân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Music Cafe (CD2).
Heimenkyo (平面鏡) flac
Reol. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kyoko Shu (Limited Edition).
小さな風景 flac
Kazumasa Oda. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Album: この道を / 会いに行く / 坂道を上って / 小さな風景.
Metamorphose (~情景~) flac
Hizaki Grace Project. 2007. Instrumental Japanese. Writer: Hizaki. Album: Curse Of Virgo (EP).
Du Kinh (游京) flac
Hải Luân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Du Kinh (游京) (Tân Bản/新版) (Single).
Đã Từng (曾经) flac
Trương Vân Lôi. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Màu Lam Không Trung (蓝色天空) (EP).
Jōka (Purification; 浄化) flac
Kōsaki Satoru. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 1.
Ngạc Nhiên (惊喜) flac
Nhậm Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ren然.
弦惊(Zither Wobble) flac
JuggShots. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: 弦惊(Zither Wobble).
Shoukei (憧憬) flac
Kikuya Tomoki. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Kikuya Tomoki. Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Cá Voi (鲸) flac
Chúc Nhất Khả. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Voi (鲸) (Single).
Sung Cảnh (憧憬) flac
Tiên Vũ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Cực Cảnh (极境) flac
Lạc An. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cực Cảnh (极境) (Single).
Phong Cảnh (风景) flac
Tô Tỉnh AllenSu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Cảnh (风景) (Single).
Tinh Linh (精灵) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂) (EP).
Phong Cảnh (风景) flac
Tô Tỉnh AllenSu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Cảnh (风景) (Single).
Tokyo (東京) flac
SUPER BEAVER. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Tokyo (東京).
Lullaby Dream (梦境) flac
Triệu Nhượng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lullaby Dream (Single).
Cái Bẫy (陷阱) flac
Kons. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Outside (EP).
Mộng Cảnh (梦境) flac
Nam Thê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Cảnh (梦境) (Single).
Trong Gương (镜里) flac
Chú Chó Cứu Rỗi Thế Giới. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trong Gương (镜里) (Single).
Silent (安静) flac
Đặng Điển. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 6 (为歌而赞第二季 第6期).
Mộng Cảnh (梦境) flac
Nam Thê. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mộng Cảnh (梦境) (Single).
Tấm Lòng Trời Đất (點點天地心) flac
Đàm Vịnh Lân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The 40th Anniversary: Ngân Hà Tuế Nguyệt (銀河歲月).
Một Lần Một Chút (一次一点点) flac
UNINE. 2019. Instrumental Chinese. Album: Một Lần Một Chút (一次一点点) ("闪光少女"Thiếu Nữ Tỏa Sáng OST) (Single).
Một Chút Thích (一点点喜欢) flac
Sasablue. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Chút Thích (一点点喜欢) (Single).
Jing-A-Ling, Jing-A-Ling flac
The Andrews Sisters. 2002. English Pop - Rock.
Kính Trung Kính (镜中镜) flac
Khương Đào. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Kính Trung Kính (镜中镜) (Single).
Attic (Ge Lou; 阁楼) flac
Trần Tuệ Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Stylish Index.
Tokyo Night (東京夜景) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Tịnh Thổ (Jìng Tǔ; 净土) flac
Ngô Đức Thụ. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
警察警察 ~THE POLICE POLICE~ flac
かめりあ. 2020. Japan Pop - Rock. Album: To be shining!.
Điểm Kết Thúc (终点) flac
Lý Nhã Vy. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Của Đôi Ta (我们的纪念).
Hoàn Hảo (零缺点) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD2).
Điểm Tạm Dừng (断点) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Xue Xi Huo Guo Dian flac
Fei Peng. 2016. Instrumental Chinese. Writer: Yingjun Zhao, Fei Peng.
Thang Máy (电梯) (Live) flac
Úc Khả Duy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hoà Nhạc Thời Gian EP13 (时光音乐会 第13期).
Cách (隔) flac
Đan Tịch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cách (隔).
凱歌 flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine). Japan Pop - Rock. Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka. Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
Gần Hơn Một Chút (一点点靠近) flac
Văn Bác. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gần Hơn Một Chút (一点点靠近) (Single).
Một Chút Ánh Sáng (一点点光) flac
Miêu Miêu Thôn Trưởng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chút Ánh Sáng (一点点光) (Single).
Gần Hơn Một Chút (一点点靠近) flac
Văn Bác. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gần Hơn Một Chút (一点点靠近) (Single).
Khung Hình (一格格) flac
Hạ Tiểu Hạ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khung Hình (一格格) (Single).
Cross Roads (交差点) flac
majiko. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Cross Roads (交差点) (Single).
Điểm Tạm Dừng (断点) flac
Trương Kính Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song.
Brand New Me (颠覆) flac
FOX Hồ Thiên Du. 2021. Instrumental Chinese. Album: Rule The Roost (称雄) (EP).
Phong Cảnh (风景) flac
Ban Nhạc Lost Train. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đứng Trên Cầu Để Ngắm Phong Cảnh OST (我站在桥上看风景).
Du Kinh (游京) flac
Hải Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Du Kinh (游京) (Single).