Search and download songs: Jing Jing De (Quietly)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 299

Jing Jing De (Quietly) flac
Harlem Yu. Chinese Pop - Rock.
Shy Rose Opened Quietly (羞答答的玫瑰静悄悄地开) flac
Mạnh Đình Vy. 1993. Chinese Pop - Rock.
Jing Jing De flac
Châu Du Dân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Jing Jing De.
Should I Walk Away Quietly? (我是不是该安静的走开) flac
Liu Man (刘蔓). 2012. Instrumental Chinese. Album: Cello Album: Qinge (琴歌·大提琴).
Should I Go Away Quietly (我是不是该安静的走开) flac
Dương Lượng. 2010. Instrumental Chinese. Album: Dream Piano (梦钢琴).
Tĩnh Lặng Mà (静静地) flac
Lý Lâm Thước. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Lặng Mà (静静地) (Single).
驚天動地 (Kyoutendouchi) flac
Hatsune Miku. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Lamaze-P. Album: Laziest Album Song.
Duo Qing De Yan Jing flac
Tôn Diệu Uy. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: You Yuan Qian Li.
Comforting Quietude 难得的静谧 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 1: Fairytale of the Isles.
Người Im Lặng (安静的人) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Như Đại Dương (爱像太平洋).
東京夜景 flac
Teresa Teng. 2004. Japan Pop - Rock. Album: [Teresa Teng] Complete Singles Box - CD1 (1974~1978).
Kinh Khó Niệm (難唸的經) flac
Châu Hoa Kiện. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Sự Phát Thanh: Hiệp Khách Hành (大事發聲: 俠客行).
Magical Surprise (奇妙的惊喜) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Magical Surprise (奇妙的惊喜) (Single).
Kinh Khó Niệm (難唸的經) flac
Châu Hoa Kiện. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Sống. Cuộc Sống (生·生活).
Seiteki Jou Yoru (静的情夜) flac
Aina The End. 2021. Japan Pop - Rock. Album: The End.
Yêu Sâu Sắc (爱得精彩) flac
Tôn Nam. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Chọn Lọc Của Tôn Nam (楠得精选).
Hè Yên Tĩnh (宁静的夏) flac
V.K. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Chattering Snowflakes 霜的精灵 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - Vortex of Legends.
Kagami (鏡) flac
Kanon Wakeshima. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Shinshoku Dolce.
Ibara (荊) flac
Hatsune Miku. 2010. Japan Pop - Rock. Album: Shell.
Đôi Mắt Hay Cười (Ai Xiao De Yan Jing; 爱笑的眼睛) flac
Từ Nhược Tuyên. Chinese Pop - Rock.
精彩 flac
T.R.Y. 2008. Chinese Pop - Rock.
Shan Jing Jing (闪靓靓) / Team G flac
SNH48. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Summer Pirates (夏日檸檬船) (EP).
Jing Yun flac
Rong Zheng. Instrumental Chinese. Album: Dance Of Wu.
旌旗 flac
Dream Spirit. 2014. English Pop - Rock. Album: 江山.
京都 flac
Naoki Sato. 2014. Instrumental Japanese. Writer: Naoki Sato. Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Respect (敬) flac
Ren Yun. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Wu Aiguo;Zhoushu Xiong;Zhang Hongxiang. Album: Cha Tao: The Way Of Tea (茶道).
Ibara (荊) flac
Gumi. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Otetsu. Album: Under.
Silence (An Jing; 安靜) flac
Châu Kiệt Luân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Fantasy (范特西).
An Jing flac
Jackson. Chinese Pop - Rock.
Jing Ming flac
Wu Judy Chin-Tai. 2002. Instrumental Chinese. Album: The Nearest Heaven.
Ánh Mắt Của Anh (你的眼睛) flac
Hứa Như Vân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Ai wa Maru de Seidenki (愛はまるで静電気) flac
°C-ute. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Mugen Climax / Ai wa Maru de Seidenki / Singing ~Ano Koro no You ni~ (夢幻クライマックス/愛はまるで静電気/Singing〜あの頃のように〜).
Khát Khao Của Trình Trình (程程的憧憬) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD1).
Tình Yêu Óng Ánh (晶莹的爱) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Cá Voi Ngược Dòng (逆流的鲸) flac
Hóa Ra Là Củ Cải À. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Voi Ngược Dòng (逆流的鲸) (Single).
Cá Voi Trong Ngân Hà (星河里的鲸) flac
Phan Vũ Ân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cá Voi Trong Ngân Hà (星河里的鲸) (Single).
Bỏ Lỡ Khung Cảnh (错过的风景) flac
Dương Tiểu Mạn. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Nổ Lực Trong Tình Yêu (情歌最给力).
Ánh Mắt Của Anh (你的眼睛) flac
Quan Chi Lâm. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Ước Hẹn Đến Vĩnh Hằng (相约到永久).
Khó Quên Ánh Mắt Ấy (难忘的眼睛) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD19).
Phong Cảnh Cuối Cùng (最后的风景) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Cảnh Cuối Cùng (最后的风景) (Single).
Người Hôn Cá Voi (吻鲸鱼的人) flac
Địch Dĩnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Hôn Cá Voi (吻鲸鱼的人) (Single).
Quá Khứ Của Chúng Ta (曾经的我们) flac
Tiểu A Thất. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Khứ Của Chúng Ta (曾经的我们) (Single).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋》 flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu Tuyết 《飘雪》.
Người Hôn Cá Voi (吻鲸鱼的人) flac
Địch Dĩnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Hôn Cá Voi (吻鲸鱼的人) (Single).
Mùa Đông Ở Bắc Kinh (冬天的北京) flac
Lý Mộng Dao. 2018. Instrumental Chinese. Album: Mùa Đông Ở Bắc Kinh (冬天的北京) (Single).
Tuyết Ở Kinh Thành (京城的雪) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Ở Kinh Thành (京城的雪).
Phong Trung Đích Nhãn Tình (风中的眼睛) flac
Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Đôi Mắt Trẻ Con (孩子的眼睛) flac
Trương Lương Dĩnh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).