×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Jing Zhong Di An Na (漫步在云端)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
475
Una Na
flac
Lali.
2018.
Other country
Pop - Rock.
Writer: Pablo Akselrad;Gustavo Novello;Luis Burgio;Andy Clay;Lali Espósito.
Album: Brave.
Halika Na
flac
Ann B. Mateo.
2014.
Other country
Pop - Rock.
Album: Diary ng Panget (Original Movie Soundtrack).
Na Vi
flac
Leonhardt North.
2010.
Instrumental
English.
Album: The Spirit of Pandora.
Mặt Nạ
flac
Gemini Band.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Mặt Nạ (Single).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Đi
flac
Táo.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Đi
flac
Avo.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Đi (Single).
Trường An (长安)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案)
flac
Dục Huyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lương Mang;Dương Khôn.
Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).
Đáp Án (答案)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Bất An (不安)
flac
Vương Phi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
An'un (暗雲)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Đáp Án (答案)
flac
Từ Tiểu Phụng.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
Phong Cảnh (风景)
flac
Ban Nhạc Lost Train.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đứng Trên Cầu Để Ngắm Phong Cảnh OST (我站在桥上看风景).
Du Kinh (游京)
flac
Hải Luân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Du Kinh (游京) (Single).
Trải Qua (經過)
flac
Lưu Nhược Anh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim 2014.
Heikei (背景)
flac
Mikami Shiori.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hakase.
Album: YuruYuri♪ 1st.Series Best Album YuruYurhythm♪.
君のいる風景
flac
S.E.N.S.
2008.
Instrumental
Japanese.
Album: 20 Years Collection: Sound.Earth.Nature.Spirit - vol Sound.
Broken Mirror (破镜)
flac
Sombre Tears.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: Broken Mirror.
Kình Lạc (鲸落)
flac
Uông Tô Lang.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Mạc Hậu Chi Vương OST (幕后之王 电视原声音乐专辑).
Du Kinh (游京)
flac
Tiểu Tích Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Du Kinh (游京) (Single).
十月の風景
flac
Emiko Shiratori.
1982.
Japan
Pop - Rock.
Album: Lady.
Yuukei (夕景)
flac
Shiraishi Megumi.
Instrumental
Japanese.
Album: Owari no Seraph Original Soundtrack (Disc 2).
Whale Fall (鲸落)
flac
Lâm Thái Hân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whale Fall (鲸落) (Single).
Keikennaishi (経験ないし)
flac
Yasuhiro Misawa.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasuhiro Misawa.
Album: Kokoro Connect Original Soundtrack 2 Hito Random & Kizu Random Opening Theme Song "Kimochi Signal".
Pood Jing (พูดจริง)
flac
MEYOU.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Pood Jing (พูดจริง) (Single).
静穏の陽だまり
flac
Various Artists.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: AktionField.
Album: Piano Actor II -Paradise Lost-.
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Hồng Cách Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿).
Điểm Tình (点睛)
flac
INTO1.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạn Dặm (万里— INTO1's Wonderland陆).
Du Kinh (游京)
flac
Hải Luân.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Du Kinh (游京) (Tân Bản/新版) (Single).
Ngạc Nhiên (惊喜)
flac
Nhậm Nhiên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngạc Nhiên (惊喜) (Single).
Bí Cảnh (秘境)
flac
Bell Linh Huệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bí Cảnh (秘境) (Single).
Tuyệt Cảnh (绝境)
flac
An Nguy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Tĩnh Điện (静电)
flac
Hạo Hạo Hạo Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Điện (静电) (Single).
Tĩnh Nữ (静女)
flac
CRITTY.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nữ (静女) (Single).
Tĩnh Nữ (静女)
flac
CRITTY.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nữ (静女) (Single).
Cực Cảnh (极境)
flac
Lạc An.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cực Cảnh (极境) (Single).
Tĩnh Lặng Mà (静静地)
flac
Lý Lâm Thước.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Lặng Mà (静静地) (Single).
Mai Ru Jing Jing (ไม่รู้จริงๆ)
flac
Gope Weerasak.
2016.
Other country
Pop - Rock.
Album: Por Krua Hua Pa OST (เพลงประกอบละคร พ่อครัวหัวป่าก์) (Single).
Đi
flac
Táo.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Táo 2015.
«
6
7
8
9
10
»