×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Jong Dae And Yong Gi (종대와 용기)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
401
Có Được (拥有)
flac
Trương Học Hữu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Sóng Ngầm (暗涌)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồ Chơi (玩具).
Shin Yong Jae
flac
Haeun.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Album: Shin Yong Jae (EP).
For Eternity (永久に)
flac
Emi Motoda.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Album: For Eternity (永久に).
Tương Ủng (Xiang Yong)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Yūki (勇気)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Jun Maeda.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
용의자 검거
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Korean.
Album: Steal My Heart / Catch Me OST (캐치미).
Kích Động (涌动)
flac
Hoa Tiểu Lâu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kích Động (涌动) (Single).
Không Cần (不用)
flac
Ngô Đại Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Cần (不用).
Dùng Tình (用情)
flac
Trần Đại Bổn Sự.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dùng Tình (用情) (Single).
Ôm (拥抱)
flac
Tiết Lâm Khả.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
顒?顔燁棶
flac
Various Artists.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: テニプリTV Complete Best~ENDING TIME~.
Kích Động (涌动)
flac
Hoa Tiểu Lâu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kích Động (涌动) (Single).
Ôm Nhau (相拥)
flac
Ngụy Đăng Hào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ôm Nhau (相拥) (Single).
Dũng Khí (勇气)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Mãi Mãi (永远)
flac
Diệp Thiên Văn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Sáng Tỏ (明月心).
Dũng Khí (勇气)
flac
Lương Tịnh Như.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Khí (勇气).
Like Cho Yong Pil
flac
Phantom.
2013.
Korean
Pop - Rock.
Album: Phantom Theory.
Ôm Ấp (擁抱)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
Vietnamese
Pop - Rock.
Eien (永遠)
flac
Hiromi Haneda.
2009.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hiromi Haneda.
Album: Kokoro Wo Hiraite (Zard Piano Classics).
Vĩnh Thế (永世)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Dũng Khí (勇气)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD2.
Eishō(詠唱 Aria)
flac
Kōsaki Satoru.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「Kabukimonogatari」Gekiban Ongakushū & Atogatari(「傾物語」劇伴音楽集 & あとがたり 「Kabukimonogatari」Music Collection & Atogatari).
Ôm Ấp (擁抱)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Yuuyaku (勇躍)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Matado-Love & Nisekoi Original Soundtrack Selection vol.2.
Bơi Lội (游泳)
flac
Lý Vũ Xuân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Oa (哇).
Shin Yong Jae
flac
Haeun.
2018.
Instrumental
Korean.
Album: Shin Yong Jae (EP).
勇敢なる愚者たちへ
flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine).
Japan
Pop - Rock.
Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka.
Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
Vịnh Xuân (咏春)
flac
Lý Vũ Xuân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Vịnh Xuân (咏春) (Single).
永冻症
flac
Bao.Uner.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Bao.Uner.
Album: Arknights Original Soundtrack 01.
Vĩnh Cách - 永隔
flac
Lương Tâm Di & Dương Kỳ Dục - 梁心颐 & 杨奇煜.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Không Cần (不用)
flac
Ngô Đại Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Cần (不用) (EP).
Dùng Tình (用情)
flac
Trần Đại Bổn Sự.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dùng Tình (用情) (Single).
Dùng Tình (用情)
flac
Trần Đại Bổn Sự.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dùng Tình (用情) (Single).
Vĩnh Viễn Vĩnh Viễn (永远永远)
flac
Hồ 66.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Vĩnh Viễn Vĩnh Viễn (永远永远) Single.
Dũng Cảm (勇敢) (Live)
flac
Lý Giai Vi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 9 Và 10 (我是歌手第三季 第9&10期).
Yuuki No Hammer (勇気のハンマー)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team B 5th Stage: Theater No Megami.
Yonaga Uta (夜永唄)
flac
KAMI WA SAIKORO WO FURANAI.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yonaga Uta (夜永唄) (From "The First Take") (Single).
Dũng Khí (勇气) (Live)
flac
Thượng Văn Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 10 (为歌而赞第二季 第10期).
And
flac
Choi Yu Ree.
2021.
Korean
Pop - Rock.
Album: Journey (EP).
And
flac
Poached Egg.
2016.
Korean
Rap - HipHop.
Album: Show Me The Money 5 Episode 4.
刺猬的拥抱 (Ci Wei De Yong Bao)
flac
Dương Mịch.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Close To Me.
Shui Shi Yong Gan (誰是勇敢)
flac
Beyond.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 真的見証 1989.
Vĩnh Viễn Vĩnh Viễn (永远永远)
flac
Lý Dực Quân.
Chinese
Pop - Rock.
Hug Me (Yong Bao Wo; 擁抱我)
flac
Michael Wong.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Commitment.
And
flac
Monsta X.
2022.
Korean
Pop - Rock.
Album: Shape Of Love (EP).
Eien no Legacy (永遠のレガシー)
flac
SKE48.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Igai ni Mango (意外にマンゴー).
Doors 〜勇気の軌跡〜
flac
Arashi.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Lyricist;RUCCA;Composer;Simon Janlov・Saw Arrow 発売日.
Album: Doors~勇気の軌跡~.
Eternal Song (永遠の詩)
flac
Mika Nakashima.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Voice.
Brave (Dũng Giả; 勇者)
flac
Mâu Hiểu Tranh.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: India Lute (Ấn Độ Tỳ Bà Khúc).
«
2
3
4
5
6
»