×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kênh Của Tôi (我的频道)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
18
Tôi Làm Vua Của Tôi (我做我的王)
flac
Huynh Đệ Liên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 3 OST.
Tôi Hát Bài Hát Của Tôi (我唱我歌)
flac
Bối Tây.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Hát Bài Hát Của Tôi (我唱我歌) (Single).
Liên Khúc Tình Yêu Của Tôi (Remix)
flac
Thanh Thảo.
2010.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Lời;Nguyên Lộc;Trường Huy;Nguyễn Nhất Huy;Thái Khang.
Album: Ngàn Năm Khó Phai.
Người Yêu Của Tôi Là Cô Giáo
flac
Kuppj.
Vietnamese
Pop - Rock.
Nắng Xuân Của Tôi (Pre 75)
flac
Lệ Thu.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Hữu Thiết.
Album: Hoa Bướm Ngày Xưa (Pre 75).
Bài Hát Của Tôi (我的歌)
flac
Trịnh Y Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Bầu Trời Muốn Đổ Mưa (如果天空要下雨).
Đảng Là Cuộc Sống Của Tôi
flac
Xuân Đề.
2015.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nguyễn Đức Toàn.
Ký Ức Của Tôi (Guvera Acoustic Soul)
flac
Huỳnh Minh Thuỷ.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Fader Group;Lời;Phan Ý Yên.
Album: Để Dành Cho Anh (Single).
Em Ngoan Của Tôi (我的乖)
flac
Vương Tranh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: We Are All Good Children (我们都是好孩子).
Mẹ Của Tôi (我的妈妈)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 2 (小调歌后2).
Phan Rang Phố Thị Của Tôi
flac
Huỳnh Lợi.
Vietnamese
Bolero.
Nàng Đến Nghe Concert Của Tôi
flac
Hiền Thục.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hoa Lời Việt;Đinh Uyên.
Album: Hoan Lạc Ca (Single).
Mẹ Chồng Của Tôi (Tân Cổ)
flac
Ngọc Huyền.
2007.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Ngọc Huyền.
Album: Mẹ Yêu.
Đảng Là Cuộc Sống Của Tôi
flac
Minh Chiến.
2016.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nguyễn Đức Toàn.
Nắng Xuân Của Tôi (Pre 75)
flac
Đan Thanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Hữu Thiết.
Xứ Đạo Cửa Lò Quê Tôi
flac
Thanh Huyền.
2016.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thừa Sai.
Tình Yêu Của Tôi (我的爱)
flac
Từ Bỉnh Long.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Tôi (我的爱) (Single).
Bóng Tối Là Ánh Nến Của Anh
flac
Buford.
2022.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Bóng Tối Là Ánh Nến Của Anh (Single).
Tên Của Tôi (我的名字)
flac
Viên Tiểu Uy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tên Của Tôi (我的名字) (Single).
Hoa Của Tôi (我的花)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Của Tôi (我的花) (Single).
Vẻ Đẹp Của Tội Lỗi (罪美)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẻ Đẹp Của Tội Lỗi (罪美) (Single).
Tuổi Trẻ Của Tôi, Thành Phố Của Tôi (我的青春我的城)
flac
Vũ Tuyền.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己).
Ký Ức Của Tôi Không Là Của Tôi (我的回忆不是我的)
flac
Vịnh Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Tôi Là Của Tôi (我是我的)
flac
Tô Huệ Luân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Của Tôi (我是我的) (Single).
Tình Yêu Của Tôi Số Phận Của Tôi (My Love My Fate)
flac
Lưu Giai.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You And Love Me (Xích Đạo Và Bắc Cực; 赤道和北极).
Hội Xuân Của Tôi, Năm Mới Của Tôi (我的春晚我的年)
flac
Dương Dương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lễ Hội Mùa Xuân Năm 2018 Golden Melody.
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Trường Vũ.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tí Ngọ Của Tôi.
Nonstop: Hay Nhất 2017 Tâm Trạng Của Tôi
flac
DJ Nhóc Yên Bái.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Huỳnh Thật.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Địa Bàn Của Tôi (我的地盘)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Tôi Của Ngày Xưa (从前的我)
flac
Trần Khiết Nghi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Du Ký: Đại Thánh Trở Về (Monkey King: Hero is Back) OST.
My Territory (Lãnh Thổ Của Tôi; 我的地盤)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Lỗi Của Tôi (My Fault; 我的錯)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Lửa (燃点).
Athena Của Tôi (我的雅典娜)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Đôi Cánh Của Tôi (My Wings; 我的翅膀)
flac
Coco Lee.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of My Love.
Bầu Trời Của Tôi (我的天空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến NZBZ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim Gốc Dành Cho Thanh Thiếu Niên.
Tội Lỗi Của Vết Sẹo Tình Yêu (伤爱罪)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Thần Tượng Của Tôi (我的偶像)
flac
Tô Vĩnh Khang.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân Bang (男人帮).
Sân khấu Của Tôi (我的舞台)
flac
La La.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sân khấu Của Tôi (我的舞台) EP.
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Người Phụ Nữ Của Tôi (我的女人)
flac
Tôn Trạch Nguyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Anh Là Của Tôi (你是我的 Superman) (Live)
flac
CoCo Lý Mân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP6 (中国梦之声·我们的歌第二季 第6期).
Người Phụ Nữ Của Tôi (我的女人)
flac
Tôn Trạch Nguyên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩)
flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (Single).
Đồng Đội Của Tôi (我的战友)
flac
Various Artists.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生) (Single).
Câu Trả Lời Của Tôi (我的回答)
flac
Vương Tiếu Khôn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Trả Lời Của Tôi (我的回答) ("谁都渴望遇见你" Ai Cũng Khao Khát Gặp Được Em OST) (Single).
Hạnh Phúc Của Tôi (我的快乐)
flac
Lâm Hải.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Vi Linh, Hồng Thụy Nghiệp.
Album: Hạnh Phúc Của Tôi (我的快乐)(Cover: Cẩm Tú Nhị Trọng Xướng / 锦绣二重唱).
«
5
6
7
8
9
»