×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ka-CHING!
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
470
Artists
26
Mạc Hậu Ðại Ca (幕后大咖)
flac
Kim Mân Kỳ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Mạc Hậu Chi Vương OST (幕后之王 电视原声音乐专辑).
Tomodachi ja nai ka? (友達じゃないか?) / Next Girls
flac
AKB48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sentimental Train (センチメンタルトレイン) Type-A.
Tsuki Kage Mai Ka (月影舞華)
flac
Wagakki.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Joshou (序章).
Nandome no Aozora ka? (何度目の青空か?)
flac
Nogizaka46 (乃木坂46).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Toumei na Iro (透明な色).
Họp Chợ Scarborough (斯卡布罗集市)
flac
Kiều Duy Trị.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Audiophile AQCD No.1 (China Version).
Scarborough Fair (史卡保罗市集)
flac
Chen Xiao Ping.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: An All Night Don't Sleep.
Namida Wa Itsu No Hi Ka (涙はいつの日か)
flac
AKB48 Team A.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: AKB48 Team A 7th Stage - M.T.に捧ぐ」.
Cà Phê Một Mình (寂寞咖啡)
flac
Thái Hiểu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bức Thư Tình Thứ 5 - Tuyệt Phẩm Song Ca (发烧情书第五封-对唱经典).
Namida wa Itsu no Hi ka (涙はいつの日か)
flac
AKB48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team A 7th Stage (M.T ni Sasagu) -Stage Recording-.
Aixin Chuxuka (爱心储蓄卡) / Team E
flac
BEJ48.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 7Key;Tôn Thành Huấn.
Album: Manifesto (宣言) - EP.
Dare Ga Futari Wo Deawa Seta No Ka
flac
AKB48: Team Surprise.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Scarborough Fair (斯卡布罗集市)
flac
Khải Lạc Nhi.
2006.
Instrumental
English.
Writer: Simon;Garfunkel.
Album: Stainless (一尘不染).
Dare Ka No Uta De Boku Ga Shinu
flac
Yuzuki Yukari.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tsuki No Shirabe I.
Michi wa Naze Tsuzuku no ka? (道は なぜ続くのか?)
flac
SKE48.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: Sansei Kawaii! (賛成カワイイ!).
Làm Sao Để Yêu (DJ Linh Ka Remix)
flac
Hari Won.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Nguyễn Hồng Thuận.
Ái Đích Tạp Bang (愛的卡幫)
flac
Trương Học Hữu.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Smile.
Người Lạ Ơi! (Tiếng Nhật); 誰か…; Dare ka...
flac
Vietnam kun.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Châu Đăng Khoa.
Kisetsu ka ゙kunta ゙ke o kaeru (季節が君だけを変える)
flac
Boøwy.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boøwy The Best “Story” (Disc 2).
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?)
flac
Keyakizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Regular Edition.
Michi wa Naze Tsuzuku no ka? (off-vocal)
flac
SKE48.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: Sansei Kawaii! (Theater Edition).
Bong Bóng Cà Phê (咖啡冒泡)
flac
Sầm Ninh Nhi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nothing is Under Control.
Tạm Biệt Monica (再见莫妮卡) (Monica)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt Monica (再见莫妮卡) (Monica) (Single).
Tạm Biệt Monica (再见莫妮卡)
flac
Chử Thần Thiến.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tạm Biệt Monica (再见莫妮卡) (Single).
Kimi to Doko ka e Ikitai (Tsubame Senbatsu)
flac
HKT48.
Japan
Pop - Rock.
Giấc Mơ Của Quasimodo (卡西莫多的梦)
flac
Doãn Dục Khác.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giấc Mơ Của Quasimodo (卡西莫多的梦) (Single).
Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) / Senbatsu
flac
NGT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) Special Edition - EP.
Đi Qua Quán Cà Phê (Đối Xướng Bản) / 走过咖啡屋 (对唱版)
flac
Tôn Hồng Lôi.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Qua Quán Cà Phê (走过咖啡屋) (Cùng Bố Đi Du Học "带着爸爸去留学" OST).
Đi Qua Quán Cà Phê (Đối Xướng Bản) / 走过咖啡屋 (对唱版)
flac
Tôn Hồng Lôi.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đi Qua Quán Cà Phê (走过咖啡屋) (Cùng Bố Đi Du Học "带着爸爸去留学" OST).
Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (EP).
Chan Mai Dai Rak Ter Ka Nard Nan (ฉันไม่ได้รักเธอขนาดนั้น)
flac
WeiWei Han.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Chan Mai Dai Rak Ter Ka Nard Nan (ฉันไม่ได้รักเธอขนาดนั้น) (Single).
Rod Fai Ka Buan Hang Kwam Fun (รถไฟขบวนแห่งความฝัน)
flac
Paradox.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Fresh Vol.4.
Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (DJ Danh Long Bản / DJ名龙版)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (EP).
Tiểu Bạch Thỏ Gặp Cappuccino (小白兔遇上卡布奇诺)
flac
Thố Tử Nha.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Bạch Thỏ Gặp Cappuccino (小白兔遇上卡布奇诺) (Single).
Tạm Biệt Monica (再见莫妮卡) (Tân Bản / 新版)
flac
Hiểu Du.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt Monica (再见Monica) (Single).
Namiuchigiwa wo Hashiranai ka? (波打ち際を走らないか?) / Aozora to MARRY
flac
Keyakizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kaze ni Fukarete mo (風に吹かれても) (Type-D).
Konna Seiretsu wo Dare ga Saseru no ka? (こんな整列を誰がさせるのか?)
flac
Hiragana Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hashiridasu Shunkan (走り出す瞬間) (Complete Edition).
Một Ly Cà Phê Đến Trời Sáng (一杯咖啡到天亮)
flac
Vương Tranh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: We Are All Good Children (我们都是好孩子).
Ashitaka And San (アシタカとサン; 亞席達卡與小桑)
flac
Dylan Cernyw.
2012.
Instrumental
Other.
Album: Miyazaki Hayaos Music World In Harp.
Sennen No Dokusou Ka (千年の独奏歌 / A Thousand Year Solo)
flac
Kaito.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yanagi-P.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. Hatsune Miku (EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. 初音ミク).
Kekkyoku Kyou Mo Chikoku Ja Nai Desu Ka! (結局今日も遅刻じゃないですか!)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 11 (K-ON! The Movie Original Soundtracks).
Màu Cà Phê Ngày Mưa (咖啡色的雨天)
flac
Cao Gia Lãng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ (梦).
Cô Gái Tên Carmen (那个叫卡门的姑娘)
flac
Lý Tử Đình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Tên Carmen (那个叫卡门的姑娘) (Single).
I’ll Be With You (A Cappella - 阿卡贝拉)
flac
Trần Húc Khản.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: I’ll Be With You (Single).
Sự Vĩnh Hằng Của Cassini (卡西尼的永恒)
flac
Ngô Quý Phong.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Mùa Hạ (夏日季风) (EP).
Sự Vĩnh Hằng Của Cassini (卡西尼的永恒)
flac
Ngô Quý Phong.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Gió Mùa Hạ (夏日季风) (EP).
Cà Phê Đợi Một Người (咖啡在等一个人)
flac
Châu Huệ Mẫn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cafe Waiting Love OST (等一个人咖啡).
Scarborough Fair (斯卡布罗集市; 往事如昔)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Erhu What Favor.
Một Ly Cà Phê Đến Trời Sáng (一杯咖啡到天亮)
flac
Vương Tranh.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: We Are All Good Children (我们都是好孩子).
Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) / Senbatsu
flac
NGT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) (Type-A).
Sennen no Dokusou ka (A Thousand-Year Solo; 千年の独奏歌)
flac
KAITO.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: yanagi-P.
Album: VOCALOID BEST from Nico Nico Douga【Blue】(VOCALOID BEST from ニコニコ動画【あお】).
«
6
7
8
9
10
»