Search and download songs: Kai Sou
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 22

Con Khỉ Vui Vẻ (开心的马骝) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: V.Music The Greatest Hits.
Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开) flac
Long Mai Tử. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Em Như Hoa Nở Rộ (你若盛开) flac
Cung Nguyệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
Lúc Rời Đi (离开的时候) flac
Hoàng Lệ Linh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Không Cách Nào Mở Miệng (无法开口) flac
Tô Vĩnh Khang. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Green Forest, My Home OST.
Rời Khỏi Vườn Thú (離開動物園) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness (想幸福的人).
Không Thể Xa Em (离不开你) flac
Trương Cần Văn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD1).
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Hoa Quế Núi Cao Nở (高山槐花开) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来).
Hãy Mang Em Đi (带我离开) flac
By2. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đã Lớn Rồi (Grown Up; 成人礼).
You Leave In September (你在九月离开) flac
Mạc Thiếu Thông. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Absolutely (绝妙).
Một Khởi Đầu Tốt (是个好开始) flac
Trần Tùng Linh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Chân Trời Không Phải Là Mưa (天边洒的不是雨).
Gõ Cửa Tình Yêu (解開愛鎖) flac
La Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Gió Mưa (几许风雨).
Đừng Nên Trêu Đùa (别开玩笑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đã Đến (爱情来了).
100 Times Of Kiss (Hyaku Kai No Kiss) flac
Da-iCE. Japan Pop - Rock.
Thời Khắc Hoa Nở (花开的时刻) flac
Dung Tổ Nhi. 2007. Chinese Pop - Rock.
Sayonara Wo Ato Nan Kai (Short-Radio Version) flac
French Kiss. 2015. Japan Pop - Rock.
Không Đành Xa Em (我怎能離開你) flac
Tuấn Đạt. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Chí Tài. Album: Tình Ta Như Trăng Sáng.
Ra Đi Ra Đi (离开离去) flac
Trương Ngải Gia. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Hoa Gặp Hoa Nở (花见花开) flac
RaJor. Chinese Pop - Rock.
Quyết Định Muốn Chia Tay (决定要分开) flac
Lâm Tiểu Kha. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quyết Định Muốn Chia Tay (决定要分开) (Single).
Sẽ Không Rời Xa (不会离开) flac
La Kiệt. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sẽ Không Rời Xa (不会离开) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Vẫn Là Tách Ra (还是劈开) flac
Trương Diệp Lôi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Là Tách Ra (还是劈开) (Single).
Merry-Go-Round (梅花幾月開) flac
Vincent Yang. 2019. Instrumental Chinese. Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Không Thể Mở Miệng (开不了口) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) flac
Ngữ Mặc Yomi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) (Nam Nữ Hợp Xướng Bản / 男女合唱版) (Single).
Vui Mừng Đón Năm Mới (开心过大年) flac
Âm Tần Quái Vật. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vui Mừng Đón Năm Mới (开心过大年) (Single).
The Lost Ones (离开的那一些) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Drifter (幸存者) (EP).
Sẽ Không Rời Xa (不会离开) flac
La Kiệt. 2019. Instrumental Chinese. Album: Sẽ Không Rời Xa (不会离开) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Hoa Nở Hàng Năm (花开岁岁) flac
Hoàng Minh Hạo (Justin). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Nở Hàng Năm (花开岁岁) (Single).
Từ Khi Đó Bắt Đầu (从那时开始) flac
Trương Bác Luân shigiYK. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Decline Of The West (O Iereas Kai O Tafos) flac
Acherontas. 2018. Other country Pop - Rock. Album: Faustian Ethos.
Sẽ Không Rời Đi (不会离开) flac
Trần Thôn Trường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sẽ Không Rời Đi (不会离开) (Single).
Thoải Mái Hét Lên (开怀大叫) flac
Cao Liên Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hôn Nhân Của Chúng Ta - Modern Marriage (我们的婚姻 电视剧原声带) (OST).
Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) (Single).
Tôi Muốn Nở Hoa (我要开花) (Live) flac
Lương Long. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP12 (闪光的乐队 第12期).
Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏) flac
Viêm Á Luân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏) (Single).
Rời Khỏi Mặt Trăng (离开月球) (Live) flac
Trạch Trụ Tư Cơ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 5 (2021中国好声音 第5期).
開戦~ヴェラシーラ / Kaisen ~ Velaciela (The Battle Begins ~ Velaciela) flac
Okazawa Toshio. 2005. Instrumental Japanese. Writer: Shirakawa Atsushi. Album: The Place Promised in Our Early Days.
Đã Thấy Hoa Nở (见过花开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đã Thấy Hoa Nở (见过花开) (EP).
Sau Khi Anh Đi (你离开以后) flac
Tiểu Thiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Anh Đi (你离开以后) (Single).
Đã Thấy Hoa Nở (见过花开) (DJ版) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Đã Thấy Hoa Nở (见过花开) (EP).
Bắt Đầu Đếm Ngược (开始倒数) flac
Phùng Duẫn Khiêm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bắt Đầu Đếm Ngược (开始倒数) (Single).
Hoa Khai Nhược Hạ (花开若夏) flac
Cốc Lam Đế. 2020. Instrumental Chinese. Album: Em Đến Cùng Mùa Hè (仲夏满天心 影视剧原声专辑) (OST).
Đan Thanh Khai Vật (丹青开物) flac
Giang Từ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đan Thanh Khai Vật (丹青开物) (Single).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Tâm Thượng Hoa Khai (心上花开) flac
Ô Lan Thác Á. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tâm Thượng Hoa Khai (心上花开) (Single).
Hành Động Bắt Đầu (行动开始) flac
Various Artists. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).