Search and download songs: Kaosu Shindorōmu
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 14

Futakoto Me (二言目) flac
Saitou Chiwa. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Kousaki Satoru;Lời;meg rock. Album: Utamonogatari Monogatari Series Theme Songs Compilation Album CD 1.
Người Du Mục (牧人) flac
Giáng Ương Trác Mã. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Ức Phiêu Bạc (飘荡的回忆).
Người Du Mục (牧人) flac
Jamyang Dolma. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Komorebi (木漏れ日)
flac
Abe Jun. 2001. Instrumental Japanese. Writer: Abe Jun;Iwamoto Masaki. Album: Fruits Basket - Four Seasons - Song for Ritsuko Okazaki.

Người Gỗ (木偶人) flac
Tiết Chi Khiêm. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiết Chi Khiêm. Album: Bụi (尘).
Ki・mi・ni・mu・chu flac
EXILE. 2018. Japan Pop - Rock. Album: PARTY ALL NIGHT ~STAR OF WISH~.
Uekara Mesen (上から目線) flac
EXPO. 2012. Instrumental Japanese. Writer: EXPO. Album: Music From "Kill Me Baby".
Jupiter's Beat (木星のビート) flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Object N from Star Nayutan (ナユタン星からの物体N).
Cải Lương: Dốc Sương Mù (4/4) flac
Bạch Tuyết. Vietnamese Bolero. Writer: Nguyên Thảo. Album: Cải Lương - Dốc Sương Mù (Pre 75).
Trở Lại Thành Phố Sương Mù flac
Ngọc Sơn. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thanh Sơn. Album: Thương Nhớ.
Tâm Sự Cô Gái Mù (Vọng Cổ) flac
Thanh Hương. Vietnamese Bolero. Writer: Viễn Châu. Album: Cải Lương - Tiếng Cười Bao Tỷ (Pre 75).
Shepherd Girl (牧羊姑娘) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Dream Of Jiangnan.
Người Nghệ Sĩ Mù (Pre 75) flac
Duy Trách. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Nghệ Sĩ Với Cây Đàn (Pre 75).
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Bà Nội Nói (祖母的话) flac
Đặng Lệ Quân. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Tập Hợp Các Ca Khúc Tiếng Mân Nam (闽南语金曲集).
Ippome Ondo (一歩目音頭) flac
AKB48. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Halloween Night (ハロウィーン・ナイト).
Hương Mộc Lan (木兰香) flac
Triệu Vy. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Ân Tình Cha Mẹ (父母恩) flac
Lý Ý Oa. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Lại (再相逢).
Herdsman (Mảnh Thảo Nguyên Này; 牧人) flac
Jamyang Dolma. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Khúc Hát Chăn Dê (牧羊曲) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Ame No Bojō (雨の慕情) flac
Aki Yashiro. 2008. Japan Pop - Rock. Album: Golden Best.
Tình Yêu Sương Mù (雾之恋) flac
Man Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Phụ Nữ 30 II (女人三十2).
Mẫu Đơn Từ (牡丹词) flac
Dạ Uất lan Tâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Mẫu Đơn Từ (牡丹词) (Single).
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲) flac
Kim Hải Tâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Lung Linh (玲珑).
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩) flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
Hộp Sọ Gỗ (木脑壳) flac
Trương Lương Dĩnh. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: The One.
Undoukai Heimaku (運動会閉幕) flac
Various Artists. 1991. Japan Pop - Rock. Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Tìm Nhau Giữa Sương Mù (Pre 75) flac
Phương Hồng Chi. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Hoài. Album: 30 Năm Nhạc Dĩa Việt Nam 1945-1975 - Vang Bóng Một Thời 33.
Undoukai Kaimaku (運動会開幕) flac
Various Artists. 1991. Japan Pop - Rock. Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Fushigina Ki (不思議な木) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Japanese. Album: Doraemon Sound Track History 2.
Wrangler Boy (牧马少年) flac
Ô Lan Thác Á. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: I'm Here In Tibet.
Rika no Mezame (リカの目覚め) flac
Yano Hiroyasu. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Yano Hiroyasu. Album: Nihon Animator Mihonichi Original BGM Series 1.
The Thirteen Cryptical Prophecies Of Mu flac
Bal-Sagoth. 1999. English Pop - Rock. Album: The Power Cosmic.
Trong Sương Mù (雾里) (Live) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Mộ Vân Tiêu (暮云霄) flac
Diêu Hiểu Đường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộ Vân Tiêu (暮云霄) (Single).
老母 (feat. 王光芳) flac
Namewee. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: 亞洲通車.
Mộc Lan Nói (木兰说) flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mộc Lan Nói (木兰说) (Single).
Trong Sương Mù (雾里) (Live) flac
Thượng Văn Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 12 (为歌而赞第二季 第12期).
Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) flac
Trương Tín Triết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) (Single).
ANMAKU MIMEI (暗幕未明) flac
Kagamine Rin. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Sono Tenohira ni Sasaru Toge (其の掌に刺さる棘).
Biển Sương Mù (粉雾海) (Live) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: TFBOYS "Du Hành Ánh Sáng" Concert Kỷ Niệm 7 Năm / TFBOYS「日光旅行」七周年演唱会.
Trong Sương Mù (雾里) (Live) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Hoa Mộc Lan (花木兰) flac
Trương Tây. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Mộc Lan (花木兰) (EP).
Tang Mộc Dẫn (桑木引) flac
Lạc Thiếu Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tang Mộc Dẫn (桑木引) (Single).
Cải Lương: Dốc Sương Mù (1/4) flac
Bạch Tuyết. Vietnamese Bolero. Writer: Nguyên Thảo. Album: Cải Lương - Dốc Sương Mù (Pre 75).
Cải Lương: Dốc Sương Mù (2/4) flac
Bạch Tuyết. Vietnamese Bolero. Writer: Nguyên Thảo. Album: Cải Lương - Dốc Sương Mù (Pre 75).
Bẽ Bàng Bướm Đậu Mù U flac
Thuỳ Trang. Vietnamese Bolero. Album: Chuyện Đêm Mưa.
Roppongi Shinjuu (六本木心中) flac
JUJU. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Snack JUJU ~Yoru no Request~ (スナックJUJU ~夜のRequest~).
Khúc Chăn Dê (牧羊曲) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).