×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: King Kong
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
140
Kuusou Fantasia (空奏ファンタジア)
flac
GUMI.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Macky.
Album: IA/03 -VISION- (Disc 2 - SILVER).
Esoragoto (絵空事)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Hong Kong Chase
flac
Steve Jablonsky.
2014.
Instrumental
English.
Album: Transformers: Age Of Extinction (Music From The Motion Picture).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Regular Edition.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-A.
Bầu Trời (天空)
flac
Tư Nam.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (天空) (Single).
Vũ Trụ (太空)
flac
Ngô Thanh Phong.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Vũ Trụ (太空人).
Kong The Destroyer
flac
Henry Jackman.
2017.
Instrumental
English.
Writer: Henry Jackman.
Album: Kong Skull Island (Original Motion Picture Soundtrack).
Thời Không (时空)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Không (时空) ("拆案2"The Case Solver 2 OST) (Single).
Kong (Extended Mix)
flac
Carta.
2021.
English
Dance - Remix.
Album: Kong (Extended Mix) (Single).
Thời Không (时空)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Không (时空) ("拆案2"The Case Solver 2 OST) (Single).
Skull Island (Kong Theme)
flac
Junkie XL.
2021.
Instrumental
English.
Album: Godzilla vs. Kong (Original Motion Picture Soundtrack).
Hong Kong Garden
flac
Siouxsie.
1978.
English
Pop - Rock.
Writer: Siouxsie.
Phác Không (扑空)
flac
Thu Nguyên Y.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phác Không (扑空) (EP).
Bầu Trời (天空)
flac
Lam Tâm Vũ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bầu Trời (天空) (Single).
18時の染まって行く空
flac
Mitsukiyo.
2019.
Instrumental
Japanese.
Album: 夢箱 [Yumebako].
Khống Chế (控制)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khống Chế (控制) (Single).
Thả Lỏng (放空)
flac
Di Tửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thả Lỏng (放空) (Single).
Sorairo Days (空色デイズ)
flac
Poppin' Party.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girl Band Party! Cover Collection Vol.6 (バンドリ! ガールズバンドパーティ! カバーコレクション Vol.6) [CD 1].
Ly Rỗng (空杯)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Rỗng (空杯) (Single).
Không Trống (不空)
flac
Lưu Phượng Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Trống (不空) (Single).
Thanh Trừ (清空)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Trừ (清空) (Single).
Hong Kong (香港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chủ Nghĩa Lãng Mạn (浪漫主義).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1974.
Japan
Pop - Rock.
Album: Phi Trường (空港).
Ngộ Không (悟空)
flac
Đới Thuyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Không Sơn (空山)
flac
Hà Đồ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu.
Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Ano Sora (あの空)
flac
Takahashi Minami.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aishite mo ii desu ka? (愛してもいいですか?).
Rỗng Ruột (空心)
flac
Châu Tuyền Hùng.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Rất Rối Loạn (我的心太乱).
Sky (天空)
flac
Chen Yue.
2001.
Instrumental
Chinese.
Lost In Hong Kong
flac
Joy.
2001.
English
Pop - Rock.
Album: Discomania.
Bigger Than Kong
flac
Two Steps From Hell.
2006.
Instrumental
English.
Album: Volume #1 (CD1).
Monastery (悬空寺)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Đêm Vắng (夜空)
flac
Hàn Bảo Nghi.
Chinese
Pop - Rock.
Lost In Hong Kong
flac
Joy.
1986.
English
Pop - Rock.
Album: Hello.
Chỗ Khuyết (空缺)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Yukizora (雪空)
flac
Sayaka Shionoya.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Luna.
Kaoru (薰空)
flac
Chthonic.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Soradokei (空時計?)
flac
Nana Mizuki.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Starcamp EP.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!).
空腹で恋愛をするな
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-B].
Tinh Không (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Utusemi (空蝉)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hikari Shuuyou.
Album: Amberoid (アンブロイド).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-C.
Aozora (青空)
flac
Nao Matsushita.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: For Me.
Sorairo (空色) (instrumental)
flac
Okazaki Ritsuko.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Okazaki Ritsuko.
Album: Kazeiro - Song for Horie Yui (Fruits Basket Image Maxi Single).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Regular Edition.
Vũ Trụ (太空)
flac
Ngô Thanh Phong.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ (太空) Single.
Ngộ Không (悟空)
flac
Đới Thuyên.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Lại Chi Thanh Đệ Ngũ Kỳ.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-D.
«
6
7
8
9
10
»