×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ko Daw Ma Par Yin
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
113
Honne (本音)
flac
sumika.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: Honne / Late Show (本音 / Late Show) (Single).
Inga (因果)
flac
BIN.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: COLONY.
Overdose (过瘾)
flac
SpeXial.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Killah (EP).
Nghiện (瘾) (DJR7版)
flac
Hà Thiên Thiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghiện (瘾) (EP).
Nghiện (痛瘾)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghiện (痛瘾) (Single).
Thượng Ẩn (上瘾)
flac
Thiện Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thượng Ẩn (上瘾) (Single).
Tửu Ca (饮歌)
flac
Heineken Producer, MCX.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Honnon (本音)
flac
Seira Kariya.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: ALWAYS FRESH (EP).
Miêu Ngân (描银)
flac
Hỷ Bảo Kiho.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Miêu Ngân (描银) (Single).
Trác Mã (Zhuo Ma; 卓玛)
flac
Jamyang Dolma.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Natsune (夏音)
flac
Yuuri.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ichi (壱).
Vì Nàng (因你)
flac
Trần Vỹ Đình.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuý Linh Lung OST (醉玲珑 电视剧原声带).
Ấn Tượng (印象)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ấn Tượng (印象).
且听风吟
flac
Phác Thụ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Bình Dị.
Vì Nàng (因你)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Thôi Thứ;Từ Hạo;Gordon Yick.
Album: Tuý Linh Lung OST (醉玲珑 电视剧原声带).
Read Friends (知音)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Vận Âm Tranh Kinh (Modern Impressionist Guzheng).
Giấu Kín (隐瞒)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD3).
Ginga Station (銀河ステーション)
flac
Toyosaki Aki.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Time Lovin'.
Tri Âm (知音)
flac
Đồng Lệ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Độc Gia Ái Xướng (独家爱唱).
Radio (收音机)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết (风花雪).
Dấu Ấn (烙印)
flac
Lý Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoả Vương Chi Thiên Lý Đồng Phong OST (火王之破晓之战 电视剧原声带).
Hikkoshi (引越し)
flac
Michio Mamiya.
1998.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Michio Mamiya.
Album: Hotaru no Haka Saundotorakku Shuu (火垂るの墓 サウンドトラック集).
Trần Ấn (尘印)
flac
Chu Sĩ Nguyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Chu Sĩ Nguyên, Đổng Phàn.
Album: Trần Ấn (尘印).
Linh Ẩn (灵隐)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Ẩn (灵隐) (Single).
Nguyên Nhân (原因)
flac
Bặc Quan Kim.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Công Tử Khuynh Thành (公子倾城 影视原声带) (OST).
Ẩn Mặc (隐墨)
flac
Văn Nhân Thính Thư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ẩn Mặc (隐墨) (Single).
Ẩn Thế (隐世)
flac
Văn Nhân Thính Thư _.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ẩn Thế (隐世) (EP).
两仪 (YIN-YANG)
flac
JuggShots.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: JuggShots.
Album: 两仪(YIN-YANG) (Single).
Nhân Duyên (姻缘)
flac
Chu Tiểu Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Duyên (姻缘) (Single).
Nghiện (瘾) (Acoustic)
flac
Dương Vân Tình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: MiME (秘ME).
Thuốc Dẫn (药引)
flac
Hồ 66.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thuốc Dẫn (药引) (Single).
Silver Melody (銀色メロディ)
flac
Ayaka Ohashi.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Silver Melody (銀色メロディ) (Single).
Dấu Ấn (印记)
flac
Cifer.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dấu Ấn (印记) ("邪门的爱情出现了"Xie Men De Ai Qing Chu Xian Le OST) (Single).
Ototsubu Drops (音粒ドロップス)
flac
Leona Shishigami.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: History: (EP).
Nguyên Nhân (原因)
flac
Bặc Quan Kim.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Công Tử Khuynh Thành (公子倾城 影视原声带) (OST).
Ẩn Mặc (隐墨)
flac
Văn Nhân Thính Thư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ẩn Mặc (隐墨) (Single).
Ẩn Mình (隐身)
flac
Chung Kỳ Dục (Độ).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ẩn Mình (隐身) (Single).
Dấu Ấn (印记)
flac
Cifer.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dấu Ấn (印记) ("邪门的爱情出现了"Xie Men De Ai Qing Chu Xian Le OST) (Single).
Thần Ẩn (神隐)
flac
Quinn Quỳ Nhân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lý Tưởng (理想) (EP).
Be Strong - 足音
flac
Mr. Children.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: REFLECTION.
Tri Âm (知音)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Flavour (吟香)
flac
Hương Hương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Of Pig (猪之歌).
Tâm Ẩn (心瘾)
flac
Vương Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Giun Đất (蚯蚓)
flac
Dương Tử.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đổng Đông Đông;Trần Hi.
Album: Hoan Lạc Tụng 2.
Tri Âm (知音)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
闲居吟
flac
Huang Jiang Qin.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Surinamese Minor.
Thoái Ẩn (退隐)
flac
Lâm Thanh Hà.
1992.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ Chi Đông Phương Bất Bại (笑傲江湖之东方不败).
Hon'ne (本音)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yokoyama Masaru.
Album: Demi chan wa Kataritai Character Song & Original Soundtrack Vol.1.
Ẩm Tuyết (饮雪)
flac
Tiêu Thất Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ẩm Tuyết (饮雪) (Single).
Nghiện (瘾) (DJR7版)
flac
Hà Thiên Thiên.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nghiện (瘾) (EP).
«
5
6
7
8
9
»