×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kodoku na Runner (孤独なランナー) / 1st Gen
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
113
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Lá Rụng Về Cội (落叶归根)
flac
Vương Lực Hoành.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leehom XX…Best & More CD1.
Still At Your Side (還跟在你身邊)
flac
Hàn Canh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hope In The Darkness.
Cân Vãng Sự Can Bôi (跟往事干杯)
flac
La Đại Hựu.
Chinese
Pop - Rock.
Chỉ Muốn Bên Em Thật Gần (GEN Remix)
flac
Star Online.
2022.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Chỉ Muốn Bên Em Thật Gần (GEN Remix) (Single).
Cạn Chén Nói Chuyện Xưa(跟往事干杯)
flac
Khương Dục Hằng.
Chinese
Pop - Rock.
Suỵt! Mình Nói Cậu Nghe (嘘!我跟你讲)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Không Mang Giày Cao Gót (不穿高跟鞋)
flac
Vivi Jiang.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋)
flac
Tây Dữu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) (Single).
Muốn Em Đi Với Anh (要你跟我走)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Phần Ba (三分之一) (EP).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋)
flac
Vương Tiểu Soái.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) (Single).
Bén Rễ Xuống Đất (生根落地)
flac
Trần Dao.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bén Rễ Xuống Đất (生根落地) ("少女大人"Thiếu Nữ Đại Nhân OST) (Single).
Hãy Liên Lạc Với Anh (请跟我联络)
flac
Lý Dịch Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phanh Nhiên Tâm Động OST.
High Heel In September (九月的高跟鞋)
flac
Tề Dự.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Any Words Like This (有没有这种说法).
Theo Tôi Hai Đời (跟我两辈子)
flac
Lưu Đức Hoa.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love In The World (人间爱).
LALALA Message (LALALA メッセージ) (AKB48 Next Gen Senbatsu)
flac
AKB48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kimi Wa Melody (君はメロディー) -Type D-.
Đón Gió Cùng Mây (迎著风跟着云)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quê Hương Tình Nồng (原乡情浓).
Duyên Nợ Xuân Thì (只要跟着你)
flac
Kiều Nga.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lộc Đỉnh Ký.
Hiyoku no Hane (比翼の羽根) (Off Vocal Version)
flac
Various Artists.
Instrumental
Japanese.
Album: Yosuga no Sora OP Single - Hiyoku no Hane (TVアニメ『ヨスガノソラ』オープニング主題歌 比翼の羽根).
跟珍芳达做健身操
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Đi Theo Phía Sau Tôi (跟在我身后)
flac
Cao Húc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Theo Phía Sau Tôi (跟在我身后) (Single).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋)
flac
Đới Vũ Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) (Single).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋)
flac
Produce 101 China.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Soredemo Aruiteru (それでも歩いてる) / Hiragana Keyakizaka46 1st Generation
flac
Keyakizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kaze ni Fukarete mo (風に吹かれても) (Type-A).
Nghe Theo Cảm Giác (跟着感觉走)
flac
Lưu Tử Linh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Homecoming DSD.
Giữ Lấy Gốc Rễ (把根留住)
flac
Đồng An Cách.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD2).
Soredemo Aruiteru (それでも歩いてる) / Hiragana Keyakizaka46 1st Generation
flac
Keyakizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kaze ni Fukarete mo (風に吹かれても) (Regular Edition).
LALALA Message (LALALA メッセージ) (AKB48 Next Gen Senbatsu)
flac
AKB48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kimi Wa Melody (君はメロディー) -Type B-.
Yuuwaku no Garter (誘惑のガーター) / 2nd & 3rd Gen
flac
SDN48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: SDN48 1st Stage "Yuuwaku no Garter" (誘惑のガーター) [2nd & 3rd Gen].
Good In Bed (Zach Witness & Gen Hoshino Remixes)
flac
Dua Lipa.
2020.
English
Dance - Remix.
Album: Club Future Nostalgia.
I Will Follow Him (我会跟随他)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.1 (情牵夏威夷).
Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋)
flac
Đỗ Hàng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giày Cao Gót Màu Đỏ (红色高跟鞋) (Single).
Muốn Em Đi Với Anh (要你跟我走)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Phần Ba (三分之一) (EP).
Đi Theo Phía Sau Tôi (跟在我身后)
flac
Cao Húc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đi Theo Phía Sau Tôi (跟在我身后) (Single).
Red House (Live at Winterland, October 11th 1968, 1st show)
flac
The Jimi Hendrix Experience.
1987.
English
Pop - Rock.
Album: Live At Winterland.
Cân Vãng Sự Can Bôi (Tiểu Hiệu) (Gen Wǎng Shì Gān Bēi (Xiăo Hào); 跟往事干杯 (小号))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Runner's High (ランナーズハイ) / Oguri Yui, Goto Rara, Takakura Moeka, Matsuoka Hana, Yamamoto Ayaka
flac
AKB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Thumbnail (サムネイル) Type B.
Viên Kẹo Na Na Na (DJ K.C Media Remix)
flac
Đinh Đại Vũ.
2014.
Vietnamese
Dance - Remix.
Konna Boku Son Na Kimi (こんな僕そんな君)
flac
Shishamo.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shishamo.
Album: 1st Album Shishamo (デビューアルバム Shishamo).
Right Now (Na Na Na) (DJ Minh Anh Remix)
flac
Akon.
2012.
English
Dance - Remix.
Kiss Him Goodbye (Na, Na, Na, Hey, Hey)
flac
Crazy Frog.
2006.
English
Pop - Rock.
Album: More Crazy Hits 2006.
Tir na nOg (ティル・ナ・ノーグ)
flac
Nao Matsushita.
2006.
Instrumental
Japanese.
Album: Dolce.
Plaek Di Na (แปลกดีนะ)
flac
Jib Piyatida.
2018.
Other country
Pop - Rock.
Album: Người Hùng 5: Dưới Khoảng Trời Kia OST (ละครซีรีส์ My Hero เรื่องใต้ปีกปักษา) (Single).
Asa na Asa na (Live 2016 Version)
flac
Fuki Commune.
2017.
Japan
Pop - Rock.
나쁘고 아픈 나 (Nappeugo Apeun Na)
flac
Davichi.
2008.
Korean
Pop - Rock.
Album: Vivid Summer Edition Vol 1.5.
Suki na Mono, Suki na Koto
flac
Tapimiru.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Motenai Kuse ni (`;ω;´).
Baby Boy (ก็เธอน่ะน่ารัก)
flac
Pretzelle.
2022.
Other country
Pop - Rock.
Album: Ready Or Not? (EP).
I Na Ku Na Tta Nda
flac
Haishima Kuniaki.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Kamen Rider Amazons SEASON II Original Soundtrack.
Bình Yên (An Na; 安娜)
flac
Lãnh Mạc.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nổ Lực Trong Tình Yêu (情歌最给力).
Stenka Na Stenku (Стенка На Стенку)
flac
Arkona.
2011.
Other country
Pop - Rock.
Album: Стенка на стенку (EP).
«
6
7
8
9
10
»