Search and download songs: Kokoro Wo Tsunai De
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 298

Futari De Osake Wo (二人でお酒を) flac
Đặng Lệ Quân. 1974. Japan Pop - Rock. Album: Phi Trường (空港).
Hãy Để Tôi Bay (让我飞) flac
Bành Lượng. 2006. Instrumental Chinese. Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Em Thương Tâm (傷心的我) flac
Quảng Mỹ Vân. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng (心声).
My Journey (我的旅程) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD1 Rhythm Of Sea.
我所知的两三事 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Em Không Nỡ (我不舍得) flac
Miên Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Không Nỡ (我不舍得) (Single).
Theo Dõi Tôi (按我的来) flac
Ngạnh Đường Thiếu Nữ 303. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Sợ, Tương Lai Sẽ Đến (别怕,未来会来) (EP).
Our Place (我们的空间) flac
Jin Longguo. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Our Place (我们的空间) (Single).
我的爱你要不要 flac
张文吴. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Do You Want My Love (我的爱你要不要).
Hóa Ra Em (原来的我) flac
Lý Tử Đình. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hóa Ra Em (原来的我) (Single).
Our Place (我们的空间) flac
Jin Longguo. 2021. Instrumental Chinese. Album: Our Place (我们的空间) (Single).
Anh Nhớ Rõ (我记得) flac
Cổ Diệu Uy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Nhớ Rõ (我记得) (Single).
Hãy Để Anh (就让我) flac
EMZJayce. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Trò Chơi Lãng Mạn (浪漫游戏) (EP).
My Baby (我的宝贝) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: My Baby (我的宝贝) (Single).
Bảo Vật Là Của Ta Của Ta Của Ta (宝物是我的我的我的) flac
Hôi Sắc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thị Thần Chi Ước (侍神之约) ("侍神令"Thị Thần Lệnh OST).
Của Chúng Ta (我们的我们) flac
Nhậm Nghệ Phi JERRY. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hôn Nhân Của Chúng Ta - Modern Marriage (我们的婚姻 电视剧原声带) (OST).
Tôi Là Của Tôi (我是我的) flac
Tô Huệ Luân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Của Tôi (我是我的) (Single).
Nắm Lấy Tay Em (握住我的手) flac
Mạnh Nam. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Em Chỉ Có Em (我只有我) (EP).
Địa Bàn Của Tôi (我的地盘) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
My Territory (Lãnh Thổ Của Tôi; 我的地盤) flac
Châu Kiệt Luân. 2004. Chinese Pop - Rock.
Nhà Của Ta (我的家) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Giấc Mộng Của Tôi (我的梦) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mộng Của Tôi (我的梦).
Bất Chợt (突然的自我) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Futari De Osake Wo (二人でお酒を) flac
JUJU. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Snack JUJU ~Yoru no Request~ (スナックJUJU ~夜のRequest~).
Hãy Để Tôi Bay (让我飞) flac
Bành Lượng. 2006. Instrumental Chinese. Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Tôi Để Tâm (我介意) flac
Kim Sa. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đổi Mùa (换季).
Kufuku de Renai wo Suru na flac
NMB48. 2015. Instrumental Japanese. Album: Must be now.
我們的胡士托 flac
C AllStar. 2014. Chinese Pop - Rock.
I Still Remember (我還記得) flac
Lương Tịnh Như. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Con Đường Tơ Lụa (丝路).
Tôi Tự Luyến (自恋的我) flac
Vương Căng Lâm. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Căng Lâm, 张畅. Album: Nếu Hoàng Tử Ngủ Say OST (假如王子睡着了 电影原声带).
My Baby (我的宝贝) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: My Baby (我的宝贝) (Single).
Tôi Hoàn Chỉnh (完整的我) flac
Quỷ Biện. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Em Không Nỡ (我不舍得) flac
Miên Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Em Không Nỡ (我不舍得) (Single).
Soko de Nani wo Kangaeru ka ? flac
HKT48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 092 [TYPE-A] - Studio Album.
Lỗi Của Anh (我的错) flac
Nhuế Tuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lỗi Của Anh (我的错) (Single).
Tôi Là Của Bạn (我的都是你的) flac
Phong Hầu Nhi. 2018. Chinese Dance - Remix. Album: Tôi Là Của Bạn (我的都是你的) (Single).
无声的你,身后无声的我 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Em Nhớ Rõ (我记得) flac
Ngô Nhược Hy. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Mỹ Hiền. Album: Em Nhớ Rõ (我记得) (Single).
Bạn Của Tôi (我的朋友) flac
TFBOYS. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Bạn Của Tôi (我的朋友) Single.
My Pride (我的驕傲) flac
Dung Tổ Nhi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: My Pride.
Yue Liang Dai Bao Wo De Xin flac
Richard Clayderman. 2014. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Đường Của Tôi (我的路) flac
Trần Tùng Linh. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Yêu Anh Hùng (我爱上了英雄).
Tình Yêu Của Anh (我的爱) flac
Thang Tử Tinh. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Sing You Love Song (星醉情歌).
Tôi Đã Yêu (我爱上的) flac
Đinh Đang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Our Love (我們的愛) flac
LION. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: R E P L A Y.
Hóa Ra Em (原来的我) flac
Lý Tử Đình. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hóa Ra Em (原来的我) (Single).
Kênh Của Tôi (我的频道) flac
670. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kênh Của Tôi (我的频道) (Single).
Theo Dõi Tôi (按我的来) flac
Ngạnh Đường Thiếu Nữ 303. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đừng Sợ, Tương Lai Sẽ Đến (别怕,未来会来) (EP).
Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙) flac
Lý Hân Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙) (Single).