Search and download songs: Kong Hydnes Haug
Search songs, artists or lyrics

Người Vũ Trụ (太空人) flac
Ngô Thanh Phong. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Người Vũ Trụ (太空人).
Tee Sud Kong Chan (ที่สุดของฉัน) flac
2021 Ratri. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Tee Sud Kong Chan (ที่สุดของฉัน) (Single).
Jishou To Kuusou (事象と空想) flac
Nanawoakari. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Jishou To Kuusou (事象と空想) (Single).
Không Địch Ngâm (空笛吟) flac
An Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Địch Ngâm (空笛吟) (Single).
Tình Yêu Trống Rỗng (恋空) flac
Trạch Điển. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Trống Rỗng (恋空) (Single).
Trường An Không (长安空) flac
Miêu Khoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trường An Không (长安空) (Single).
Xám Xịt (滞空灰色) flac
Đạt Bất Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xám Xịt (滞空灰色) (Single).
Giấc Ngủ Trống Rỗng (空眠) flac
Lâu Nghệ Tiêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giấc Ngủ Trống Rỗng (空眠) (Single).
Không Tương Ức (空相忆) flac
Y Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Tương Ức (空相忆) (Single).
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Trống Rỗng (空空) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Phó Hào. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trống Rỗng (空空) (EP).
Hư Không Vọng Nguyệt (Xū Kōng Wàng Yuè; 虚空望月) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Trống Rỗng (空空) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Phó Hào. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Trống Rỗng (空空) (EP).
Không Gian Màu Xám (Huise Kong Jian; 灰色空间) flac
La Chí Tường. Chinese Pop - Rock.
Không San Cô Hạc (Kōng Shān Gū Hè; 空山孤鹤) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Thiên Không Chi Thành (Tiān Kōng Zhī Chéng; 天空之城) flac
You Xue-zhi. 2005. Instrumental Chinese.
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Vọng Tinh Không (Nhị Hồ) (Wàng Xing Kong (Èr Hú); 望星空 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Hip Hop Air Hostess (Xi Ha Kong Jia; 嘻哈空姐) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 2010 The Era Concert.
Hip Hop Air Hostess (Xi Ha Kong Jia; 嘻哈空姐) flac
Châu Kiệt Luân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: The Era.
Không Nạp Vạn Cảnh (Kong Na Wan Jing; 空纳万境) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
晴れゆく空(『天気の子』より) (Piano Ver.) flac
Piano Echoes. Japan.
Rak Kong Yang Mai Por (รักยังคงไม่พอ) flac
The Parkinson. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Rak Kong Yang Mai Por (รักยังคงไม่พอ) (Single).
Thời Không Sai Lệch (错位时空) flac
Thiên Chung. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Không Sai Lệch (错位时空) (Single).
Thời Không Sai Lệch (错位时空) flac
Hàn Khả Khả. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Không Sai Lệch (错位时空) (Giọng Nữ/女版) (Single).
Minh Nhật Tình Không (明日晴空) flac
Trần Ý Hàm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cửu Lưu Bá Chủ OST (九流霸主 影视原声带) (EP).
Phía Ngoài Bầu Trời (天空之外) flac
Huyền Tử. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Trời Cao Biển Rộng (海阔天空) flac
Beyond. Chinese Pop - Rock.
Castle In The Sky (天空之城) flac
Xiao Ping. 2009. Instrumental Chinese. Album: God of Guitar.
Hajimari No Uta Toi Sora Sunde (ハジマリノウタ~遠い空澄んで~) flac
Ikimono Gakari. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: Ikimono Gakari. Album: Hajimari No Uta.
Trời Cao Biển Rộng (海阔天空) flac
Hoàng Quán Trung. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn CD1.
Ngước Nhìn Bầu Trời (仰望星空) flac
Trương Kiệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Mai Qua Đi (明天过后).
Reverse Parallel Universe (逆動. 平行時空) flac
Vanros Kloud. 2013. Instrumental Chinese. Album: The 3rd Movement.
The Stoge Of History (歷史的天空) flac
Cung Nguyệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Đại Danh Trứ.
Kodoku na Aozora (孤独な青空) / Senbatsu flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) -Special Edition-.
Bầu Trời Lịch Sử (历史的天空) flac
Vương Hạo. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cứ Như Vậy Đi.
Kum Torb Kong Hua Jai (คำตอบของหัวใจ) flac
Bua Chompoo. 2013. Other country Pop - Rock. Album: Forever Love Hits CD1.
Ê-đê (Buôn K'xia Village): Kong Taa'r flac
Ensemble. 1996. Instrumental Vietnamese. Album: Music From Vietnam, Vol 3: Ethnic Minorities.
Ê-đê (Buôn K'xia Village): Kong Taa'r flac
Ensemble. 1996. Instrumental Vietnamese. Album: Music From Vietnam, Vol 3: Ethnic Minorities.
Me ga Itai Kurai Hareta Sora (目が痛いくらい晴れた空) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kakumei no Oka (革命の丘) (Type-C) Disc3.
Khúc Phụ Khổng Nho Phong (曲阜孔儒风) flac
Lý Chí Huy. 2013. Instrumental Chinese. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
Poo Chai Dee Kong Khun (ผู้ชายดีๆ (ของคุณ)) flac
Tum Warawoot. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Fresh Vol.4.
Kì Nghỉ Hong Kong (香港假期) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD23).
Bầu Trời Trong Mắt (眼底星空) flac
Lý Thánh Kiệt. Chinese Pop - Rock.
青空 Jumping Heart - Aozora Jumping Heart (Off Vocal) flac
Aqours. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Hata Aki;Kuwabara Satoru;Sakai Takuya;Itou Ken;Mitsumasu Hajime;EFFY. Album: TV Anime (Love Live! Sunshine) OP Single.
Màu Xám Chân Không (灰色真空) (SaMZIng Ver.) flac
SaMZIng. Chinese Dance - Remix. Album: Màu Xám Chân Không (灰色真空) (Single).
Kyooryuu Ookoku No Fukkatsu (恐竜王国の復活) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Japanese. Album: Doraemon Sound Track History 2.
Trời Cao Biển Rộng (海阔天空) flac
Beyond. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Gia Câu. Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Trống Rỗng Vô Tận (无尽空虚) flac
Beyond. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Gia Câu. Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).