×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kong Hydnes Haug
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
9
Aozora (青空)
flac
Supercell.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Supercell.
Album: The Bravery.
Hong Kong Chase
flac
Steve Jablonsky.
2014.
Instrumental
English.
Album: Transformers: Age Of Extinction (The Score).
Lost In Hong Kong
flac
Joy.
2012.
English
Pop - Rock.
Album: Touch By Touch (The Hits & More).
Không Vô (空无)
flac
Wu Shude.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Soramimi Rock (空耳ロック)
flac
HKT48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
时空之门
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
콩 (Feat. 주영)
flac
Mad Clown.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Piece Of Mine.
Không Thán (空叹)
flac
Từ Viễn Thư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thán (空叹).
Khống Chế (掌控)
flac
Hàn Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khống Chế (掌控).
Khổng Tước (孔雀)
flac
Nhậm Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ren然.
Ly Rỗng (空杯)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Rỗng (空杯) (Single).
Soramado (空窓)
flac
Radwimps.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: 2+0+2+1+3+1+1= 10 Years 10 Songs.
The Heart Of Kong
flac
Henry Jackman.
2017.
Instrumental
English.
Writer: Henry Jackman.
Album: Kong Skull Island (Original Motion Picture Soundtrack).
Trống Rỗng (空心)
flac
Phùng Đề Mạc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trống Rỗng (空心) (Single).
Trống Rỗng (空洞)
flac
Bành Thập Lục.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trống Rỗng (空洞) (Single).
Khống Chế (控制)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khống Chế (控制) (Single).
Khoảng Trống (空白)
flac
Trường Viễn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi Tình Yêu Gặp Nhà Khoa Học (当爱情遇上科学家 影视原声带) (OST).
Khoảng Trống (空缺)
flac
Trần Tuấn Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quang Hách (光赫) (EP).
Bầu Trời (天空)
flac
Tư Nam.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bầu Trời (天空) (Single).
Khoảng Trống (空白)
flac
Trường Viễn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Khi Tình Yêu Gặp Nhà Khoa Học (当爱情遇上科学家 影视原声带) (OST).
Khoảng Trống (空档)
flac
Ngạn Tổ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi 2 (奈何BOSS要娶我2 影视OST音乐专辑) (OST).
Ride (控制)
flac
Lục Kha Nhiên K.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 21G (EP).
Thanh Trừ (清空)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Trừ (清空) (Single).
Hong Kong (香港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chủ Nghĩa Lãng Mạn (浪漫主義).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1974.
Japan
Pop - Rock.
Album: Phi Trường (空港).
Ngộ Không (悟空)
flac
Đới Thuyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Không Sơn (空山)
flac
Hà Đồ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu.
Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Ano Sora (あの空)
flac
Takahashi Minami.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aishite mo ii desu ka? (愛してもいいですか?).
Rỗng Ruột (空心)
flac
Châu Tuyền Hùng.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Rất Rối Loạn (我的心太乱).
Sky (天空)
flac
Chen Yue.
2001.
Instrumental
Chinese.
Lost In Hong Kong
flac
Joy.
2001.
English
Pop - Rock.
Album: Discomania.
Bigger Than Kong
flac
Two Steps From Hell.
2006.
Instrumental
English.
Album: Volume #1 (CD1).
Monastery (悬空寺)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Đêm Vắng (夜空)
flac
Hàn Bảo Nghi.
Chinese
Pop - Rock.
Lost In Hong Kong
flac
Joy.
1986.
English
Pop - Rock.
Album: Hello.
Chỗ Khuyết (空缺)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Yukizora (雪空)
flac
Sayaka Shionoya.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Luna.
Kaoru (薰空)
flac
Chthonic.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Soradokei (空時計?)
flac
Nana Mizuki.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Starcamp EP.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!).
空腹で恋愛をするな
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-B].
Tinh Không (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Utusemi (空蝉)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hikari Shuuyou.
Album: Amberoid (アンブロイド).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-C.
Aozora (青空)
flac
Nao Matsushita.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: For Me.
King Kong Song
flac
ABBA.
1974.
English
Pop - Rock.
Album: Waterloo (2005 TCSR Boxset - CD2).
Sorairo (空色) (instrumental)
flac
Okazaki Ritsuko.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Okazaki Ritsuko.
Album: Kazeiro - Song for Horie Yui (Fruits Basket Image Maxi Single).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Regular Edition.
Vũ Trụ (太空)
flac
Ngô Thanh Phong.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ (太空) Single.
«
2
3
4
5
6
»