×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ku-nu
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
125
Khóc (哭了)
flac
Châu Bút Sướng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 3).
Crying Sand (哭砂)
flac
Cao Thắng Mỹ.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Kusen (苦戦)
flac
Various Artitsts.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Strike Witches Original Soundtrack.
Trái Đắng (苦果)
flac
Lôi Đình.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tồn Tại (存在).
Ngốc (Linh Ku Remix)
flac
Hương Tràm.
2016.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Khắc Việt.
Lệ Thành (哭墻)
flac
Vương Phi.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: More Shirley.
Khô Héo (枯萎)
flac
Trần Tú Văn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Platinum Edition (Đĩa Bạch Kim; 白金珍藏版 SACD).
Không Khóc (不哭)
flac
Vương Tâm Lăng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: (Sticky)² (黏黏)².
Yokohama A· KU· MA
flac
Akina Nakamori.
1982.
Japan
Pop - Rock.
Album: Variation (Hensoukyoku).
Zawame ku Kokoro
flac
Akiyuki Tateyama.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: ISLAND Original Soundtrack (CD2).
Gượng Cười (苦笑)
flac
Uông Tô Lang.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Yên Tĩnh (好安静) (EP).
Cam Đắng (苦橙)
flac
Lâm Lực Nghiêu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cam (橙).
Rượu Đắng (苦酒)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rượu Đắng (苦酒) (EP).
Kan Goo (คั่นกู)
flac
Bright Vachirawit.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Kan Goo (คั่นกู) ("เพราะเราคู่กัน 2gether The Series"Vì Chúng Ta Là Một Đôi OST) (Single).
Khóc (痛哭)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Tiếng Khóc (哭砂)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Lòng Thật Dạ Suốt Cả Cuộc Đời (真心真意過一生).
Khóc Nấc (哭砂)
flac
Lâm Chí Huyền.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng Một Người (一个人的样子).
Khốc Sa (哭砂)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Lệ Thành (哭墙)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc B).
Low (Linh Ku Remix)
flac
Flo Rida.
2016.
English
Dance - Remix.
Writer: Flo Rida.
The (Ku:l) Prologue
flac
Cool.
1994.
English
Pop - Rock.
Album: The Reason That I Want You.
S.ku.n.k
flac
mihimaru GT.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: 10th Anniversary BEST 2003-2013 (Disc 1).
Bitter Sweet (苦甜)
flac
Boy Story.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I=U=WE:我 (Single).
Jan Ku Shop Heibon
flac
Yuki Hayashi.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: DRAMAtical Murder BOX.
Gượng Cười (苦笑)
flac
Dã Tiểu Mã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gượng Cười (苦笑) (EP).
Lệ Thành (哭墙)
flac
Vương Phi.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Everything.
Khóc Nấc (哭砂)
flac
Tạ Đông Tiếu.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Crying Sands (哭砂)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: See The Winter Rain In Taipei (Vol.1).
How Come (何苦)
flac
Dung Tổ Nhi.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Joey Love The Greatest Hits 2.
Wither (Koshi; 枯死)
flac
Sōshi Hosoi.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Rewrite Original Soundtrack (CD2).
Intro: Ku Chwale
flac
Graveland.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ogień wilczych serc.
KU SO GA
flac
Suehiro Kenichiro.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Suehiro Kenichiro.
Album: Uchuu Patrol Luluco Appended Disc: Original Soundtracks.
Bất Khổ (不苦)
flac
Ngô Thanh Phong.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Khổ (不苦) ("缉魂"Tập Hồn OST) (Single).
Hai Ku Shi Lan
flac
Kary Ng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wo Ben Ren.
Ku Luem Khao Laeo (กูลืมเขาแล้ว)
flac
Ble Patumrach.
2019.
Instrumental
Other.
Album: Ku Luem Khao Laeo (กูลืมเขาแล้ว) (Single).
Thiên Nữ (天女)
flac
Alan.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Tĩnh Nữ (静女)
flac
CRITTY.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nữ (静女) (Single).
Tĩnh Nữ (静女)
flac
CRITTY.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nữ (静女) (Single).
Phụ Nữ (女人)
flac
Phương Đại Đồng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Soulboy.
Nam Nữ (男女)
flac
Lý Vinh Hạo.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Vinh Hạo.
Album: Lý Vinh Hạo (李荣浩).
Thiên Nữ (天女)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nữ (天女).
Nữ Hoàng (女皇)
flac
Trần Vỹ Đình.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Nữ Oa (女娲)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỉ Niệm 3, 4 Năm - CD2 (三、四周年纪念合辑).
Yêu Nữ (妖女)
flac
Mai Diễm Phương.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Tsuyoshi Ujiki;Lời;Lâm Chấn Cường.
Album: Yêu Nữ (妖女).
Nữ Tướng (女将)
flac
Tưởng Tuyết Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Tướng (女将) (Single).
Vũ Nữ (舞女)
flac
Vương Nhất Như.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Huyền Nữ (玄女)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Phụ Nữ (女人)
flac
Diệp Thiên Văn.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Lòng (真心).
Nữ Lưu (女流)
flac
Chu Bút Sướng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lunar.
Chức Nữ (织女)
flac
Đông Hoàng Lạc Sanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chức Nữ (织女).
«
1
2
3
4
5
»