Search and download songs: Ku-nu
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 126

Khóc (哭了) flac
Châu Bút Sướng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 3).
Crying Sand (哭砂) flac
Cao Thắng Mỹ. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Kusen (苦戦) flac
Various Artitsts. 2012. Instrumental Japanese. Album: Strike Witches Original Soundtrack.
Trái Đắng (苦果) flac
Lôi Đình. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tồn Tại (存在).
Ngốc (Linh Ku Remix) flac
Hương Tràm. 2016. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Khắc Việt.
Lệ Thành (哭墻) flac
Vương Phi. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: More Shirley.
Khô Héo (枯萎) flac
Trần Tú Văn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Platinum Edition (Đĩa Bạch Kim; 白金珍藏版 SACD).
Không Khóc (不哭) flac
Vương Tâm Lăng. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: (Sticky)² (黏黏)².
Yokohama A· KU· MA flac
Akina Nakamori. 1982. Japan Pop - Rock. Album: Variation (Hensoukyoku).
Zawame ku Kokoro flac
Akiyuki Tateyama. 2018. Instrumental Japanese. Album: ISLAND Original Soundtrack (CD2).
Gượng Cười (苦笑) flac
Uông Tô Lang. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Yên Tĩnh (好安静) (EP).
Cam Đắng (苦橙) flac
Lâm Lực Nghiêu. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cam (橙).
Rượu Đắng (苦酒) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Instrumental Chinese. Album: Rượu Đắng (苦酒) (EP).
Kan Goo (คั่นกู) flac
Bright Vachirawit. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Kan Goo (คั่นกู) ("เพราะเราคู่กัน 2gether The Series"Vì Chúng Ta Là Một Đôi OST) (Single).
Khóc (痛哭) flac
Quách Phú Thành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Tiếng Khóc (哭砂) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Lòng Thật Dạ Suốt Cả Cuộc Đời (真心真意過一生).
Khóc Nấc (哭砂) flac
Lâm Chí Huyền. Chinese Pop - Rock. Album: Bóng Dáng Một Người (一个人的样子).
Khốc Sa (哭砂) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Lệ Thành (哭墙) flac
Vuơng Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc B).
Low (Linh Ku Remix) flac
Flo Rida. 2016. English Dance - Remix. Writer: Flo Rida.
The (Ku:l) Prologue flac
Cool. 1994. English Pop - Rock. Album: The Reason That I Want You.
S.ku.n.k flac
mihimaru GT. 2013. Japan Pop - Rock. Album: 10th Anniversary BEST 2003-2013 (Disc 1).
Bitter Sweet (苦甜) flac
Boy Story. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: I=U=WE:我 (Single).
Jan Ku Shop Heibon flac
Yuki Hayashi. 2014. Instrumental Japanese. Album: DRAMAtical Murder BOX.
Gượng Cười (苦笑) flac
Dã Tiểu Mã. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gượng Cười (苦笑) (EP).
Lệ Thành (哭墙) flac
Vương Phi. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Everything.
Khóc Nấc (哭砂) flac
Tạ Đông Tiếu. 2012. Instrumental Chinese. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Crying Sands (哭砂) flac
Lâm Anh Bình. 2005. Instrumental Chinese. Album: Art Of Guzheng: See The Winter Rain In Taipei (Vol.1).
How Come (何苦) flac
Dung Tổ Nhi. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Love Joey Love The Greatest Hits 2.
Wither (Koshi; 枯死) flac
Sōshi Hosoi. 2011. Instrumental Japanese. Album: Rewrite Original Soundtrack (CD2).
Intro: Ku Chwale flac
Graveland. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Ogień wilczych serc.
KU SO GA flac
Suehiro Kenichiro. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Suehiro Kenichiro. Album: Uchuu Patrol Luluco Appended Disc: Original Soundtracks.
Bất Khổ (不苦) flac
Ngô Thanh Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Khổ (不苦) ("缉魂"Tập Hồn OST) (Single).
Hai Ku Shi Lan flac
Kary Ng. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Wo Ben Ren.
Ku Luem Khao Laeo (กูลืมเขาแล้ว) flac
Ble Patumrach. 2019. Instrumental Other. Album: Ku Luem Khao Laeo (กูลืมเขาแล้ว) (Single).
Thiên Nữ (天女) flac
Alan. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Tĩnh Nữ (静女) flac
CRITTY. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Nữ (静女) (Single).
Tĩnh Nữ (静女) flac
CRITTY. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tĩnh Nữ (静女) (Single).
Thiên Nữ (天女) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
Nữ Hoàng (女皇) flac
Trần Vỹ Đình. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Nữ Oa (女娲) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỉ Niệm 3, 4 Năm - CD2 (三、四周年纪念合辑).
Yêu Nữ (妖女) flac
Mai Diễm Phương. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Tsuyoshi Ujiki;Lời;Lâm Chấn Cường. Album: Yêu Nữ (妖女).
Nữ Tướng (女将) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Tướng (女将) (Single).
Vũ Nữ (舞女) flac
Vương Nhất Như. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Phụ Nữ (女人) flac
Phương Đại Đồng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Soulboy.
Nam Nữ (男女) flac
Lý Vinh Hạo. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Vinh Hạo. Album: Lý Vinh Hạo (李荣浩).
Huyền Nữ (玄女) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Phụ Nữ (女人) flac
Diệp Thiên Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Lòng (真心).
Nữ Lưu (女流) flac
Chu Bút Sướng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lunar.