×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Kum Torb Kong Hua Jai (คำตอบของหัวใจ)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
76
Ghế Trống (空座位)
flac
Phạm Nghê Liu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ghế Trống (空座位) (Single).
Mất Khống Chế (失控)
flac
Kinh Thuần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mất Khống Chế (失控) (Single).
Trống Rỗng Như Không (空空如也)
flac
Hồ 66.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tuyết Vô Ảnh.
Album: Trống Rỗng Như Không (空空如也) (Single).
Sora Uta (空唄;天空之歌)
flac
Alan.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sora Uta (空唄;天空之歌) (Single).
Trống Rỗng Như Không (空空如也)
flac
Nhậm Nhiên.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Trống Rỗng Như Không (空空如也) (Single).
Mọi Thứ Đều Trống Rỗng (一切空空)
flac
Vương Đồng Học Able.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mọi Thứ Đều Trống Rỗng (一切空空) (Single).
Không Nhân Không Tâm (空人空心)
flac
Mê Thỏ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Nhân Không Tâm (空人空心) (Single).
Lời Hứa
flac
Phạm Quỳnh Anh.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Quang Huy.
Album: Hoa Quỳnh Anh - Chung Tình.
Lời Hứa
flac
Hương Tràm.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Tôn.
Album: Lời Hứa.
Hứa (諾)
flac
Nghiêm Nghệ Đan.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Có Kết Quả (无果).
Lời Hứa
flac
Thu Minh.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Kỳ Phương.
Album: Nếu Như.
Hãy Hứa
flac
Bảo Kun.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Hãy Hứa (Single).
Hãy Hứa
flac
Bảo Kun.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Hãy Hứa (Single).
Cover (椛)
flac
Hatsune Miku.
2008.
Japan
Dance - Remix.
Album: Re:package.
Hana (花)
flac
Yuri Chika.
2001.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hana.
Hứa (Remix)
flac
Andy Quách.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Andy Và Cat.
Hua-Hin
flac
Clouded Leopard.
2008.
Instrumental
English.
Album: In Search Of Sunrise 7 Asia (CD1).
Thất Hứa
flac
Hạo Minh.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Dương Vỹ Phúc.
画策
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: The Legend Ends Original Soundtrack.
Lời Hứa
flac
Trí Kiện.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lời Hứa (Single).
華墟
flac
V.A.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Punishing: Gray Raven Original Soundtrack Vol.1.
Hoa (花)
flac
Ngụy Đăng Hào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa (花) (Single).
Ghế Trống (空座位)
flac
Phạm Nghê Liu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ghế Trống (空座位) (Single).
Bầu Trời Sao (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tinh Không (星空).
Soramimi Rock (空耳ロック) / TeamTII
flac
HKT48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Saikou ka yo (最高かよ) -EP-.
Kong Tteok Bing Su (콩떡빙수)
flac
Akdong Musician.
2013.
Korean
Dance - Remix.
Album: Kong Tteok Bing Su (콩떡빙수) (Single).
Bầu Trời (Sky; 天空)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Faye Sale Product (菲卖品).
Soramimi Rock (空耳ロック) / TeamTII
flac
HKT48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
Soramimi Rock (空耳ロック) / TeamTII
flac
HKT48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
悟空 (Live) - Ngộ Không
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
Chinese
Pop - Rock.
Giữa Không Trung (半空)
flac
Tô Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giữa Không Trung (半空).
Itsudatte Aozora (いつだって青空)
flac
Minori Chihara.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Re:Contact (Mini Album).
Mừng Hụt (空欢喜)
flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mừng Hụt (空欢喜) (Single).
Trống Rỗng Như Không (空空如也)
flac
Hồ 66.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tuyết Vô Ảnh.
Album: Trống Rỗng Như Không (空空如也) (Single).
Narita (Cheng Tian Kong Gang; 成田空港)
flac
Quách Phú Thành.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Holmes (Xing Kong Lian Qu; 星空戀曲)
flac
Đặng Phúc Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Ngộ Không (Wu Kong; 悟空) (2003 Demo)
flac
Phương Đại Đồng.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Journey To The West (Black).
Hallow Cavity (Kuudou Kuudou; 空洞空洞)
flac
amazarashi.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chihoutoshi no Memento Mori (地方都市のメメント・モリ).
Không Nhân Không Tâm (空人空心)
flac
Mê Thỏ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Nhân Không Tâm (空人空心) (Single).
Không Nhân Không Tâm (空人空心)
flac
Mê Thỏ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Nhân Không Tâm (空人空心) (Single).
Lẻo Mép (口花花)
flac
Vệ Lan.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Love.
Lời Hứa
flac
Vân Quang Long.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Vũ Quốc Việt.
Album: Chuyện Một Người Điên.
Lời Hứa
flac
Nam Cường.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khắc Việt.
雨にぬれた花
flac
Teresa Teng.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: [Teresa Teng] Complete Singles Box - CD1 (1974~1978).
Flowery World (Hua Hua Shi Jie; 花花世界)
flac
Hebe Tian.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Love.
Thất Hứa
flac
Hạo Minh.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dương Vỹ Phúc.
Họa (画)
flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dư · Quân (予·君) (EP).
時の華
flac
Kamen Rider Girls.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Kamen Rider Gaim: Music Arms.
Họa (画)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa (画) (Single).
Tu Hua
flac
Aya.Tsumi.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Muse Dash Original Soundtrack.
«
6
7
8
9
10
»