Search and download songs: Kyou mo Futari de (今日も二人で)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 346

Hình Dáng Thật Sự (最真的模样) flac
Trần Tuệ Lâm. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Anh Yêu Lắm (爱你爱的).
Dare ni mo Iwanai de (誰にも言わないで) / Shirai Kotono flac
AKB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Tenshi wa Doko ni iru? (天使はどこにいる?) (Type-A) - EP.
Đôi Mắt Của Giấc Mơ (梦的眼睛) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Donna ni Suki de Ite mo (どんなに好きでいても) / Cheka flac
Last Idol. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Suki de Suki de Shouganai (好きで好きでしょうがない).
Dare ni mo Iwanai de (誰にも言わないで) / Shirai Kotono flac
AKB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Tenshi wa Doko ni iru? (天使はどこにいる?) (Type A).
Giấc Mơ Lúc Ban Đầu (最初的夢想) flac
KBShinya. Chinese Pop - Rock.
Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) flac
Ngôn Song. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) (Single).
Ngôi Sao Trên Sa Mạc (沙漠里的星) flac
Ôn Dịch Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Trên Sa Mạc (沙漠里的星) (Single).
Giấc Mơ Nho Nhỏ (小小的梦想) flac
Trương Bác Luân shigiYK. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Hoàng Hôn Mobius (莫比乌斯的日落) flac
Diêu Sâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Không Cần Trả Lời (不必回答) (EP).
Hình Dạng Của Giấc Mơ (梦的形状) flac
Lưu Tư Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hình Dạng Của Giấc Mơ (梦的形状) (Single).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离) flac
A Tứ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) flac
Kim Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) (Single).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离) flac
A Tứ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
U Mặc Chủ Đề (幽默主题) flac
Trần Trí Dật. 2009. Instrumental Chinese. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Lá Thư Của Những Giấc Mơ (梦的信笺) flac
Trần Thuỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lá Thư Của Những Giấc Mơ (梦的信笺) (Single).
Hiểu Ngầm Tương Phản (相反的默契) flac
Lão Ngô Phúc Hắc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiểu Ngầm Tương Phản (相反的默契) (Single).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) flac
Ngôn Song. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) (Single).
Màu Sắc Của Những Giấc Mơ (梦的色彩) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhật Ký Mùa Hè (夏日日记) (EP).
Kimi mo Yume de Tonda Koto ga Arudarou (Original Karaoke) flac
Tanimoto Takayoshi. 2020. Instrumental Japanese. Album: Career along.
Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) flac
YangYang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) (Single).
Futari No Kimochi (Inuyasha Ost) flac
Various Artists. Instrumental Other.
Futari Saison (二人セゾン) / Senbatsu flac
Keyakizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: SoichiroK;Nozomu.S;Lời;Akimoto Yasushi. Album: Futari Saison (二人セゾン) [Type-A].
Soretomo Futari (それとも二人) flac
Kazumasa Oda. 1993. Japan Pop - Rock. Writer: Kazumasa Oda. Album: My Home Town.
Kagami ga Utsushita Futari demo flac
Chage & Aska. 2001. Japan Pop - Rock. Album: Not At All.
Lặng Lẽ Rời Xa (默默的逃离) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Lặng Lẽ Rời Xa (默默的逃离) (EP).
Lặng Lẽ Rời Xa (默默的逃离) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Hoa Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lặng Lẽ Rời Xa (默默的逃离) (EP).
Giấc Mơ Trung Quốc · Giấc Mơ Của Tôi (中国梦·我的梦) (Live) flac
Châu Thâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Trung Quốc · Giấc Mơ Của Tôi (中国梦·我的梦) (Live) (Single).
Lặng Lẽ Rời Xa (默默的逃离) (DJ Thẩm Niệm Remix / DJ沈念Remix) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Lặng Lẽ Rời Xa (默默的逃离) (EP).
Biệt Vong Liễu Lai Thời Đích Mô Dạng (别忘了来时的模样) flac
Hưu Hưu Mãn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Biệt Vong Liễu Lai Thời Đích Mô Dạng (别忘了来时的模样) (Single).
Kyou Made No Melody (今日までのメロディー) flac
AKB48. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Labrador Retriever (ラブラドール・レトリバー) (AKB48 36th Single).
Kyou Made no Melody (今日までのメロディー) flac
AKB48. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Koko ga Rhodes da, Koko de tobe! (ここがロドスだ、ここで跳べ!) (AKB48 6th Album)).
Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) flac
Nogizaka46. 2017. Instrumental Japanese. Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Type-D).
【I-19】Kyou i Saki ku sakura flac
Kinema 106. Japan Pop - Rock. Album: [C90]Kinema 106 - Kaen no suisai.
Kyou wa Naku no Fusawashii Hi flac
ANRI. 2000. Japan Pop - Rock. Writer: Composer;ANRI;Arrangement;Yasuharu Ogura. Album: The Beach House.
Kyou no Kimi to Asu wo Matsu flac
GARNET CROW. 2010. Japan Pop - Rock. Album: All Lovers.
Người Cô Đơn Dễ Dàng Say Rượu (寂寞的人容易醉) flac
Tôn Lộ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Một Kiểu Tình Cảm Khác (An Another Feeling; 另一种情感).
Wo De Ai Qing Suan Shen Me (我的爱情算什麽) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Nơi Giấc Mơ Bắt Đầu (梦开始的地方) flac
Vương Tích. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nơi Giấc Mơ Bắt Đầu (梦开始的地方) (Single).
Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) flac
Đàm Tinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) (Single).
Người Tịch Mịch Bài Hát Cũng Thương Tâm (寂寞的人伤心的歌) flac
Dương Hải Bưu. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Khúc Nóng Bỏng (火辣神曲).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) flac
Nhậm Hạ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Rượu Cô Đơn Tương Tư (寂寞的烟相思的酒) flac
Tư Đồ Lan Phương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Cô Đơn Tương Tư (寂寞的烟相思的酒) (Single).
Mukashi Mukashi No Kyou No Boku flac
Hatsune Miku. Japan Pop - Rock.
Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) flac
Nogizaka46. 2017. Instrumental Japanese. Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Regular Edition).
Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) flac
Nogizaka. 2017. Instrumental Japanese. Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Type-A).
Kyou no Kimi to Ashita wo Matsu flac
GARNET CROW. 2003. Japan Pop - Rock. Writer: GARNET CROW. Album: Crystallize ~Kimi to Iu Hikari~.
Futari Saison (二人セゾン) / Senbatsu flac
Keyakizaka46. 2016. Japan Pop - Rock.