×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Líður (Chernobyl Version)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
64
Tu-Li-Tulip Time
flac
The Andrews Sisters.
2002.
English
Pop - Rock.
Album: The Golden Age Of The Andrews Sisters - Part 1.
Khoảng Cách (距離)
flac
Lưu Thấm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
La Li:LaLaLa
flac
Laboum.
2014.
Instrumental
Korean.
Album: Petit Macaron (Single).
爱别离
flac
黄安 - Lý Cần.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Various Artist.
Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Lì Xì Sức Khoẻ
flac
Minh Hà.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hồ Hoài Anh.
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rikaisha (理解者) - EP.
玻璃心
flac
Ngải Di Lương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Jasmolin (茉莉花)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallowtail Butterfy.
Ly Huyền (离弦)
flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Huyền (离弦) (Single).
Cách Ly (隔离)
flac
Ngôn Thừa Húc.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jerry For You.
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Rikaisha (理解者) - EP.
Ly Thương (离殇)
flac
Kim Nhuận Cát.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Thương (离殇) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Mạc Ly (莫离)
flac
Cúc Tịnh Y.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Gia Nam Truyện OST (嘉南传) (EP).
Thử Ly (黍离)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thử Ly (黍离) ("秦时明月"Tần Thời Minh Nguyệt OST) (Single).
Không Rời (不离)
flac
Hách Liên Khinh Vãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Rời (不离) (Single).
Thu Ly (秋离)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ở Rể (赘婿 影视剧原声带) (OST).
Hạt Cát (沙粒)
flac
Dịch Bách Thần.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạt Cát (沙粒) (Single).
Gravity (引力)
flac
Biên Giang.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Gravity (引力) ("恋与制作人"Mr Love: Queen's Choice OST) (Single).
Calorie (卡路里)
flac
Hà Mạn Đình.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Calorie (卡路里) (Single).
Ngàn Dặm (千里)
flac
Thiếu Niên Sương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngàn Dặm (千里) (Single).
Yếm Ly (厌离)
flac
Diệp Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yếm Ly (厌离) (Single).
Quà Tặng (礼物)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Trong Mắt (眼里)
flac
Nhất Minh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Mắt (眼里) (Single).
Ly Trần (离尘)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Trần (离尘) (EP).
Alita (阿丽塔)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Đàn Guitar Trong Tay Là Khẩu Súng Hàn Gắn Thế Giới (手里的吉他是治愈世界的枪) (EP).
Нужно ли мне приезжать
flac
катя милтей.
English.
Lưu Ly (流离)
flac
Thất Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Ly (流离) (Single).
Tết Lì Xì
flac
Dương Hồng Loan.
2018.
Vietnamese
Bolero.
Album: Tết Lì Xì.
Nam Ly (南离)
flac
Hạ Tuấn Hùng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Ly (南离) Single.
Nơi Này (这里)
flac
Vương Nguyên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Tín Duyên;Trần Hoài Ân;Trịnh Nam;Lỗ Cương Vũ.
Album: Nguyên (源) (EP).
Hồ Ly (狐狸)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẻ Lập Dị (怪咖).
Ly Kính (离镜)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Lì Xì Nhé
flac
Tóc Tiên.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quế Sơn.
Album: Xuân Có Anh Và Em.
Ly Ca (离歌)
flac
Tín Nhạc Đoàn.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Chí Huyền.
Lì Và Sáo
flac
Quang Hưng.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Văn Chung.
Album: Mãi Mãi Điện Biên.
Lì Xì Nhé
flac
Tóc Tiên.
2007.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quế Sơn.
Album: Hát Cho Xuân Tuyệt Vời.
Ngoại Lệ (破例)
flac
Lê Tư.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Các Nữ Ngôi Sao (宝丽金最受欢迎女巨星金曲精选).
Arirang (阿里郎)
flac
Thẩm Đan.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Tết Lì Xì
flac
Mắt Ngọc.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quế Sơn.
Album: Nhạc Sĩ Trần Quế Sơn: Một Thời Dấu Yêu (Ca Khúc Tuổi Sinh Viên Teen).
Yêu Rồi Mà Lị
flac
KanCC.
2013.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Vỡ.
Victory (胜利)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Cự Ly (距離)
flac
Ngô Vũ Phi.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Nhất Phong;Lời;Trần Thi Tuệ.
Inseparable (离不开)
flac
Nine Percent.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rule Breaker (创新者) Single.
Jasmine (茉莉花)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: Jasmine Flower (Vol.2).
Horror (Senritsu; 戦慄)
flac
Hideki Taniuchi.
2006.
Instrumental
Japanese.
Album: Death Note Original Soundtrack.
Suld (苏力德)
flac
Suld.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 摩天骑士.
Lý Tưởng (理想)
flac
Chân Tử Đan.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lý Tưởng (理想) (Single).
Nōryokushatachi (能力者たち)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Khoảng Cách (距离)
flac
Diêu Thư Hoàn.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
最后胜利
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
«
3
4
5
6
7
»