×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Líður (Chernobyl Version)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
64
Ly Thương (离殇)
flac
Kim Nhuận Cát.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Thương (离殇) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Gravity (引力)
flac
Biên Giang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gravity (引力) ("恋与制作人"Mr Love: Queen's Choice OST) (Single).
Vật Ly (勿离)
flac
Hồ Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mảnh Băng Tâm Tại Ngọc Hồ (一片冰心在玉壶 电视剧影视原声带) (OST).
Atsureki (軋轢)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Rời Đi (离开)
flac
Chung Dịch Hiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cứ Như Vậy Đi (就这样吧) (EP).
Trong Lòng (心里)
flac
Trương Tử Ninh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kỳ Nghỉ Ấm Áp (假日暖洋洋 电视原声带) (OST).
17時の裏庭
flac
Mitsukiyo.
2019.
Instrumental
Japanese.
Album: 夢箱 [Yumebako].
Lê Lạc (梨落)
flac
Mã Tử Hạo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tứ · Sơn Lâm Âm Luật (国风新潮合辑肆·山林音律).
Utopia (理想郷)
flac
Yutaka Yamada.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Khoảng Cách (距离)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂) (EP).
Mamma li Turchi
flac
Black Corsair.
2019.
English
Pop - Rock.
Album: Seven Seas.
Calorie (卡路里)
flac
Hà Mạn Đình.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Calorie (卡路里) (Single).
Alita (阿丽塔)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Đàn Guitar Trong Tay Là Khẩu Súng Hàn Gắn Thế Giới (手里的吉他是治愈世界的枪) (EP).
Sương Mù (雾里)
flac
Vượng Tử Tiểu Kiều.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sương Mù (雾里).
Thường Trực (而立)
flac
Vi Lễ An.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thường Trực (而立) (Single).
Ly Tao (离骚)
flac
Dịch Dương Thiên Tỉ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Tao (离骚).
Ly Biệt (离别)
flac
Ngô Anh Tử.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông Phương Lệ Nhân (东方丽人).
Lì Xì Nhé
flac
Tóc Tiên.
2010.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quế Sơn.
Album: Tình Ca Xuân 11.
Ly Tư (离思)
flac
Hoắc Tôn.
Chinese
Pop - Rock.
Rời Xa (离人)
flac
Tôn Lộ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Kiểu Tình Cảm Khác (An Another Feeling; 另一种情感).
Reimei (黎明)
flac
Kitaro.
1990.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Kojiki (古事记).
Yêu Rồi Mà Lị
flac
Kancc.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Sức Mạnh (魔力)
flac
S.H.E.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Map Of Love (Bản Đồ Tình Yêu; 爱的地图).
Li Tourner 2013
flac
Alain Ramanisum.
2014.
Other country
Pop - Rock.
Album: Playlist Hits 2014.
Alice (爱丽丝)
flac
Kenshi Yonezu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bootleg.
Lập Đông (立冬)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lập Đông (立冬) (Single).
Lì Xì Đi
flac
ST Sơn Thạch.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lì Xì Đi (Single).
L'Arkha Li Jeya
flac
B'net Houariyat.
1998.
English
Pop - Rock.
Writer: Nguyên Lê.
Album: Maghreb And Friends.
Lý Do (理由)
flac
Thần Mộc Dữ Đồng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Vì Em (为你而活).
Hồ Ly (狐狸)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồ Ly (狐狸).
Mê Ly (迷离)
flac
Trương Kiệt.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The First (第一张).
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rikaisha (理解者) (Special Edition).
Lịch Kiếp (历劫)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Lì Xì Nhé
flac
Nhat Kim Anh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quế Sơn.
Album: nka08.
Li Som Pac
flac
Ankerstjerne.
2015.
Other country
Rap - HipHop.
Album: For Os.
Sweet Li'l Thing
flac
Eels.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: Blinking Lights And Other Revelations CD2.
Loop De Li
flac
Bryan Ferry.
2016.
English
Pop - Rock.
Album: Avonmore.
Furyu (浮立)
flac
Kodō.
2004.
Instrumental
Other.
Album: One Earth Tour Special.
Frigga (弗丽嘉)
flac
Đinh Đang.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Đại Của Anh, Thời Đại Của Em (我的时代, 你的时代 电视剧影视原声带 ) (OST).
加大力度
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Tairitsu (対立)
flac
Hajime Hyakkoku.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hajime Hyakkoku.
Album: Saenai heroine no sodate-kata flat Vol.2 Bonus CD (Cover Song & Mini Soundtrack).
Thu Ly (秋离)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Rể (赘婿 影视剧原声带) (OST).
Thoát Khỏi (逃离)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thoát Khỏi (逃离) (Single).
Mary (玛丽)
flac
Triệu Lôi.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Unable To Grow Up (无法长大).
Calorie (卡路里)
flac
Boy Story.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Calorie (卡路里) (Single).
Lập Đông (立冬)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Đông (立冬) (Single).
Lập Trường (立场)
flac
Cẩm Linh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lập Trường (立场) (Single).
李香兰
flac
Hu Yang.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: My All.
Lưu Ly (流离)
flac
Nhan Nhân Trung.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Linh Lung (玲珑 电视原声带) (OST).
Bình Minh (黎明)
flac
Tiểu Bao Zerinn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Minh (黎明) (Single).
«
6
7
8
9
10
»