Search and download songs: Líu La Líu Lo
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 297

Danh Kiếm Phong Lưu (名剑风流) flac
La Văn. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Ai Ở Lại Vì Tôi (谁为我停留) flac
HIFI Girl. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD1).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Lục Dực Vũ Nhân (六翼羽人) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Ở Lại Bên Em (留在我身邊) flac
Quan Chính Kiệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Trái Chanh Màu Đen (黑色柳丁) flac
Đào Triết. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Chanh Màu Đen (黑色柳丁).
Sảnh Âm Lưu Niên (倩音流年) flac
Mộ Hàn. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: 2017 Cổ Phong Hợp Tập 5.5 (2017古风合辑5.5).
Lục Hoà Chung Thanh (六和钟声) flac
Daniel Deng. 2012. Instrumental Chinese. Writer: Sila. Album: Âm Hoạ Thiện Địch (音画禅笛).
Năm Tháng Như Nước Chảy (似水流年) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Không Thể Không Rơi Lệ (忍不住流泪) flac
Tử Long. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Khúc Nóng Bỏng (火辣神曲).
Tín Nhắn Di Động (手机留言) flac
Quang Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD2).
Riri Iro No Chikyuu (瑠璃色の地球) flac
Hayley Westenra. 2012. English Pop - Rock. Writer: Hayley Westenra;Seiji Motoyama. Album: The Best Of Hayley Sings Japanese Songs.
Lệ Rơi Trong Bàn Tay (流泪手心) flac
Vương Lực Hoành. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Leehom XX…Best & More CD1.
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Để Lại Gì Cho Em (留什么给你) flac
Tôn Nam. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Chọn Lọc Của Tôn Nam (楠得精选).
Ở Lại Với Em (留下陪我) flac
Quảng Mỹ Vân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Khúc (心曲).
Vạn Hác Tranh Lưu Đồ (万壑争流图) flac
Wang Jian Lin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Yin Hua Chan Di (音画禅笛).
Lục Tiểu Phụng (留下我美梦) flac
Tuấn Đạt. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Giáng Ngọc. Album: Tiểu Long Nữ.
Để Lại Một Khúc Ca (留聲機戀曲) flac
Đồng An Cách. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD1).
Cuộc Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六約會) flac
Quảng Mỹ Vân. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Quảng Mỹ Vân (鄺美雲)/ Ước Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六约会).
Akogare wa Ryuusei no you ni (憧れは流星のように) flac
Minori Chihara. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Yohske Yamamoto. Album: Michishirube [Artist Edition].
Hoa Thạch Lựu (石榴; Pomegranate) (Tiêu Trúc) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Lưu Ly (流离) (DJ阿卓版) flac
Thất Nguyên. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Lưu Ly (流离) (Single).
Huynh Đài Xin Dừng Bước (兄台请留步) flac
Bài Cốt Giáo Chủ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Huynh Đài Xin Dừng Bước (兄台请留步) (Single).
Dư Âm Của Thời Gian (流光余味) flac
Uông Tô Lang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dư Âm Của Thời Gian (流光余味) ("流光之城"Lưu Quang Chi Thành OST) (Single).
Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留) flac
Trần ah.. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留).
Lưu Quang Phi Vũ (流光飞舞) flac
Lưu Tích Quân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Quang Phi Vũ (流光飞舞) / Bạch Xà 2: Thanh Xà Kiếp Khởi OST (《白蛇2:青蛇劫起》电影推广曲).
Kiseki no Ryuuseigun (奇跡の流星群) flac
SKE48. 2017. Instrumental Japanese. Album: Igai ni Mango (意外にマンゴー) (Type-B).
Nhịp Đập Tuôn Chảy (脈搏奔流) flac
Trần Bách Cường. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Cứ Thích Em (偏偏喜歡你).
Âm Thanh Của Năm Tháng (岁月留声) flac
GAI Châu Diên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP8 (中国梦之声·我们的歌第二季 第8期).
Giang Hải Lưu Cố Nhân (江海留故人) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Hải Lưu Cố Nhân (江海留故人) (EP).
Tụ Tán Lưu Sa (聚散流沙) flac
Hồ Hạ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tụ Tán Lưu Sa (聚散流沙) ("天行九歌之驭鼎九州" Thiên Hành Cửu Ca Chi Ngự Đỉnh Cửu Châu OST) (Single).
Lưu Ly Huyễn Cảnh (琉璃幻境) flac
Lưu Niệm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Nhất Nhậm Phong Lưu (一任风流) flac
Lữ Tạc Tạc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Nhậm Phong Lưu (一任风流).
Phiêu Lưu Phòng Tắm (漂流浴室) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star.
Ngân Hà Lưu Chuyển (星河流转) flac
Lâm Tiểu Âm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngân Hà Lưu Chuyển (星河流转) (Single).
Roppongi Junjouha (六本木純情派) flac
Ms.OOJA. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Roppongi Junjouha (六本木純情派) (Single).
Quang Ảnh Lưu Niên (光影流年) flac
Kim Nhuận Cát. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quang Ảnh Lưu Niên (光影流年) (Single).
Trình Duyệt QQQQQQQQQQ Yiya (咿呀QQQQQQQQQQ浏览器) flac
Đa Đa Poi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trình Duyệt QQQQQQQQQQ Yiya (咿呀QQQQQQQQQQ浏览器) (Single).
Tình Yêu Như Sao Băng (爱似流星) flac
Dương Tử Quỳnh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Như Sao Băng (爱似流星) (Single).
Ái Nhược Lưu Chuyển (爱若流转) flac
Địch Dĩnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ái Nhược Lưu Chuyển (爱若流转) (Single).
Thời Gian Trôi Qua (时候到溜) (Live) flac
Mục Tô. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Thời Gian Lưu Động (时间流动) flac
Tiết Lâm Khả. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
Trú Lưu Sao Trời (驻留星空) flac
Dương Khôn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trú Lưu Sao Trời (驻留星空) (Single).
Lớp Học Phiêu Lưu (飘流教室) flac
Cổ Cự Cơ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lớp Học Phiêu Lưu (飘流教室) (Single).
Đại Địa (大地) (DJ Lưu Siêu / DJ刘超) flac
Thu Thu. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Thư Mặc Phong Lưu Ý (书墨风流意) flac
Nê Thu Niko. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Mặc Phong Lưu Ý (书墨风流意) (Single).
Kiểm Tra Tình Yêu (留爱查看) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Chiết Liễu Tống Biệt (折柳送别) flac
Hách Kỳ Lực. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chiết Liễu Tống Biệt (折柳送别) (Single).