×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Líu La Líu Lo
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
283
Khúc Lưu Luyến (流浪歌)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Những Bản Hoà Tấu Hay Nhất.
Kanjou Rokugousen (環状六号線)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子) (Special Edition).
Rokutousei no Yoru (六等星の夜)
flac
Aimer.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tobinai Masahiro;Lời;aimerrhythm.
Album: Best Selection "blanc".
Cây Ô Liu (橄欖樹)
flac
Tề Dự.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD3.
Roppongi Shinjuu (六本木心中)
flac
JUJU.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Snack JUJU ~Yoru no Request~ (スナックJUJU ~夜のRequest~).
Cây Ô Liu (橄榄树)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Ryuusei Toshi (流星都市)
flac
Daoko.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Daoko;Lời;Daoko.
Album: DAOKO.
Cây Ô Liu (橄欖樹)
flac
Tề Dự.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Chiếc Bình Trôi (漂流瓶)
flac
Kha Chấn Đông.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Be Yourself.
Cây Ô Liu (橄榄树)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Khúc Lưu Luyến (流浪歌)
flac
Trác Y Đình.
Chinese
Pop - Rock.
Yêu Hấp Hối (愛彌留)
flac
Đạt Minh Nhất Phái.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD3.
Sở Lưu Hương (楚留香)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Wandering Poet (流浪詩人)
flac
Châu Kiệt Luân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Capricorn.
Cây Ô Liu (橄榄树)
flac
Hàn Hồng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
Lưu Tin Nhắn (手机留言)
flac
Quang Lương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Quang Lương.
Album: Đồng Thoại (Fairy Tale; 童話).
Cây Ô Liu (橄榄树)
flac
Lưu Tử Linh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Sâu Duyên Mỏng (情深缘浅).
Bá Kiều Liễu (灞桥柳)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Flowing Water (Lưu Thuỷ; 流水)
flac
Gong Yi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Ten Chinese Qin Classics (中国古琴十大名曲; Trung Quốc Cổ Cầm Thập Đại Danh Khúc).
Ngôi Sao Băng (恒星流星)
flac
Trương Kiệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Mai Qua Đi (明天过后).
Hương Sầu Riêng (榴莲飘香)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ấn Tượng (印象).
Lưu Dương Hà (浏阳河)
flac
Hà Oánh.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Cây Ô Liu (橄榄树)
flac
Ngải Tâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Khúc Lưu Luyến (流浪歌)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD1 - Phong (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Tình Yêu Không Rời (爱不留)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese
Pop - Rock.
Để Lại Anh (留下了你)
flac
Lý Thù.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Cảm Động (感动的心).
Running Water (Lưu Thuỷ; 流水)
flac
Guan Pinghu.
2009.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yu Boya.
Album: Guqin (Thiên Cổ Tuyệt Hưởng - Cổ Cầm; 千古绝响~古琴).
Nỗi Hận Lưu Hương (留香恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Meteor Shower (Ryuuseigun; 流星群)
flac
Chihiro Onitsuka.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chihiro Onitsuka.
Album: The Ultimate Collection.
Luân Lưu Chuyển (轮流转)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Jasmine In June (六月茉莉)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Song Of Weicheng.
Sáu Giấc Mộng (六个梦)
flac
Cao Thắng Mỹ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD2).
Rơi Lệ Vì Anh (为你流)
flac
Man Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phụ Nữ 30 II (女人三十2).
Mưa Tháng Sáu (六月的雨)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Sông Lưu Dương (浏阳河)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Lưu Phi Phi (流非飞)
flac
Vương Phi.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Vạn Cái Vì Sao (十万个为什么).
Cây Ô Liu (橄榄树)
flac
Du Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Siêu Cấp Giọng Nữ (极致女声 HQCD).
Vòng Ngọc Lưu Ly (琉璃锁)
flac
Trịnh Nguyên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Nhập Vai (入戏太深).
Bền Bỉ (细水长流)
flac
Hiểu Huy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs V (不老情歌 V).
Mưa Tháng Sáu (六月的雨)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Lưu Phi Phi (流非飞)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc B).
Messages Of Happiness (幸福留言)
flac
S.H.E.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Youth Society (青春株式会社).
Lưu Dương Hà (浏阳河)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Khúc Lưu Luyến (流浪歌)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Hi Vọng (柳暗花明)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Dương Liễu Xanh (杨柳青)
flac
Vương Hạo.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cứ Như Vậy Đi.
Lưu Phi Phi (流非飞)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đĩa Vàng Những Bài Hát Chọn Lọc (金碟至尊精选).
Nỗi Hận Lưu Hương (留香恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD1).
Cây Ô Liu (橄榄树)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Cây Ô Liu (橄榄树)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (Bonus Tracks).
«
3
4
5
6
7
»