×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Lô Tô Cô Ú HÀI Hồ Quảng 2019
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Ngải Á Du. Hảo Hải U (艾亚游.好嗨呦)
flac
Long Mai Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngải Á Du. Hảo Hải U (艾亚游.好嗨呦) (Single).
Ngải Á Du. Hảo Hải U (艾亚游.好嗨呦)
flac
Long Mai Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngải Á Du. Hảo Hải U (艾亚游.好嗨呦) (Single).
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến IV (君再来IV).
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (王菲精选).
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe (倾听).
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘)
flac
Đặng Lệ Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD2).
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Âm Thanh Lả Lướt Của Phi (菲靡靡之音).
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD1.
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD12).
Don't Know What To Do - (Remix 2019) - DJ Dũng Anh - BlackPink
flac
BlackPink.
Korean
Dance - Remix.
Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞)
flac
Tiêu Toàn.
2017.
Chinese
Rap - HipHop.
Writer: Tiêu Toàn;Party Man;Phó Uy.
Album: Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) (Regular).
Hải Thanh Nã Hạc (Cổ Tranh; 海青拿鹤)
flac
Phạm Thượng Nga.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Nhị Hải Cô Phàm (洱海孤帆)
flac
Hạ Uyển An.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhị Hải Cô Phàm (洱海孤帆) (EP).
Ngoài Ra Còn Có (还有还有)
flac
Trương Tề Sơn DanieL.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoài Ra Còn Có (还有还有) (Single).
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Party Mix (Disc B).
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ballad Collection.
Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞)
flac
Tiêu Toàn.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiêu Toàn;Party Man;Phó Uy.
Album: Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) (Regular).
Ngoài Ra Còn Có (还有还有)
flac
Trương Tề Sơn DanieL.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngoài Ra Còn Có (还有还有) (Single).
Hồ Lô Kim Cương Sang Sang Sang (葫芦金刚创创创) (Live)
flac
La Ngôn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 4 (创造营2021 第四期).
Timeless 2019
flac
Ron Van Den Beuken.
2019.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Timeless 2019 (Single).
Djent 2019
flac
Jared Dines.
2019.
English
Pop - Rock.
Writer: Jared Dines, Stevie T.
Album: Djent 2019 (Single).
Cố Hương Đích Nữ Hài (故乡的女孩)
flac
Duan Yin Ying.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 2).
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘)
flac
Lưu Tích Quân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tích Quân (惜君).
Cô Gái Nam Hải (南海姑娘)
flac
Vương Phi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Techno Faye (Disc B).
Cô Độc Sơn Hải (孤独山海)
flac
Vương Dã.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Tiễn Phương Hoa OST (一剪芳华 影视原声带) (EP).
Có Quang Trọng Không, Có Bỏ Được Không (重不重要舍不舍得)
flac
Trần Thuỵ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Có Quang Trọng Không, Có Bỏ Được Không (重不重要舍不舍得) (Single).
Listen To The Sea (Ting Hai; 聽海)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bad Boy.
Lô Cô Tầm Mộng (瀘沽寻梦)
flac
Ngân Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hủ Thảo Vi Huỳnh (Cỏ Mục Hoá Thành Đom Đóm; 腐草为萤).
Mai Lỡ Mình Xa Nhau (Tân Cổ) (Pre 75)
flac
Lệ Thuỷ.
1971.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nhạc;Lưu Trần Lê;Vọng Cổ;Yên Trang.
Album: Tân Cổ: Hoa Trinh Nữ (Trước 1975).
Tân Uyên Ương Hồ Điệp Mộng (Bản Quảng Đông) (新鴛鴦蝴蝶夢 粤语版)
flac
Hà Gia Kính.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Welcome to Chaos (Welcome トゥ 混沌(カオス))
flac
(K)NoW_NAME.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: (K)NoW_NAME.
Có Quang Trọng Không, Có Bỏ Được Không (重不重要舍不舍得)
flac
Trần Thuỵ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Quang Trọng Không, Có Bỏ Được Không (重不重要舍不舍得) (Single).
Hai Đứa Giận Nhau (Tân Cổ)
flac
Lệ Thuỷ.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hoài Linh;Vc;Loan Thảo.
Album: Tân Cổ Giao Duyên 2 - Khóc Thầm (Pre 75).
Hai Chuyến Tàu Đêm (Tân Cổ)
flac
Hùng Cường.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Trúc Phương;Y Vân;Vc;Viễn Châu.
Album: Tân Cổ Giao Duyên 2 (Pre 75).
Đường Về Hai Thôn (Tân Cổ)
flac
Lệ Thuỷ.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Phạm Thế Mỹ;Vc;Loan Thảo.
Album: Tân Cổ Giao Duyên 1 Tuyển Chọn (Pre 75).
Hai Chuyến Tàu Đêm (Tân Cổ)
flac
Hùng Cường.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Trúc Phương;Y Vân;Vc;Viễn Châu.
Album: Tân Cổ Giao Duyên 4 Tuyển Chọn (Pre 75).
Cổ Tích Hai Vì Sao (Dance Version)
flac
Ngọc My.
2014.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Sơn Hạ.
Album: Cổ Tích Hai Vì Sao.
Hai Cô Tiên (DJ Gin Remix)
flac
365daband.
2015.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: OnlyC;Clownd Hoàng.
Tình Yêu Cần Có Hai Người
flac
Minh Thư.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Minh Thư.
Điệu Múa Cỏ Biển (海草舞)
flac
Lý Tử Tuyền.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Produce 101 China - Tập 6 (Live Album).
Mười Hai Bến Nước (Vọng Cổ)
flac
Mỹ Châu.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Cải Lương - Người Đẹp Trữ La Thôn (Pre 75).
Tân Cổ "Hai Chiếc Ngai Vàng"
flac
Linh Tuấn.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Ngựa Ô Thương Nhớ - TNCD318.
Hai Cô Tiên (DJ DSmall Remix)
flac
365daband.
2015.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Hai Cô Tiên (DJ DSmall Remix) (Single).
Hai Phương Trời Cách Biệt (Tân Cổ)
flac
Phượng Mai.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tân Cổ Giao Duyên: Nhớ Mẹ.
Cô Gái Ấy (那个女孩)
flac
Kim Nội Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Ấy (那个女孩) (Single).
Tình Hậu Cô Tô
flac
NSND Lệ Thuỷ.
Vietnamese
Bolero.
Album: Mưa Biển.
Cô Tô (姑苏)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Tô (姑苏) (Single).
Prelude 2019
flac
Above & Beyond.
2019.
English
Dance - Remix.
Album: Anjunabeats Volume 14 (CD2).
Cô Tô Thành
flac
Lý Tông Viễn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Tô Thành (姑苏城) (Single).
«
6
7
8
9
10
»