×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Lặp Đi Lặp Lại (周而复始)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
158
Lập Xuân (立春) (伴奏)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Xuân (立春) (Single).
Nơi Tình Yêu Được Lấp Đầy
flac
Lương Bằng Quang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lương Bằng Quang.
I Got A Beaver On My Lap
flac
Red Simpson.
1997.
English
Pop - Rock.
Album: Country Classics (CD3).
Vận May Lạp (福氣啦)
flac
Cao Hướng Bằng.
Chinese
Pop - Rock.
Đường Cổ Lạp (唐古拉)
flac
Vương Lân.
Chinese
Pop - Rock.
Mặt Đối Lập (对立面)
flac
Thái Y Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lang Điện Hạ (狼殿下 影视原声碟 Part.1) (OST).
Đơn Lập (Prod By Thai Son Beatbox)
flac
B:OKEH.
2020.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: B;OKEH.
Album: Đơn Lập (Prod By Thai Son Beatbox) (Single).
Sao Lấp Lánh (星闪闪)
flac
Cù Dĩnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trùng Khởi Chi Cực Hải Thính Lôi OST (重启之极海听雷OST).
Lưỡng Lạp Đường (兩粒糖)
flac
Mai Diễm Phương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Diễm Phương Và Bạn Thân 1 (梅艷芳與好友 1).
Chủ Của An Lạp Tôi (An Lạp Ngã Chủ; 安拉我主)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hồng Trần Vùi Lấp Tình Yêu (情陷紅塵)
flac
Lý Dực Quân.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Thề (諾言).
Sao Sáng Lấp Lánh (闪亮的星)
flac
Lương Tịnh Như.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sao Sáng Lấp Lánh (闪亮的星).
Chiêu Hồn, Lập Binh - Nghiệp Âm [Phần 6]
flac
Hoàng Nam.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Nguyễn Ngọc Quang.
Album: Nghiệp Âm (Truyện Ma).
Dời Non Lấp Biển (排山倒海)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dời Non Lấp Biển (排山倒海) (Single).
Khitthueng Chon Non Mai Lap (คิดถึงจนนอนไม่หลับ)
flac
Rome.
2020.
Instrumental
Other.
Album: Khitthueng Chon Non Mai Lap (คิดถึงจนนอนไม่หลับ) (Single).
Nonstop: 99 Track Vip Bass Căng Trần Hải Lập
flac
DJ Tiến Style.
2015.
English
Dance - Remix.
Mỗi Ngày Lấp Lánh (闪亮每一天)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shining Colorful CD2.
Dân Lập 2 Thân Yêu (DL Hiệp Hoà 2)
flac
Thắng Hugo.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Thang Hugo.
Ánh Trăng Lấp Lánh (月光閃耀)
flac
Vương Tâm Lăng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cyndi 2005 New+Best Selection (閃耀2005 新歌+節奏精選).
In The Lap Of The Gods... (Revisited) (Live)
flac
Queen.
1986.
English
Pop - Rock.
Ngạo Lập Vân Đoan (傲立云端)
flac
Cao Thái Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đấu La Đại Lục OST (斗罗大陆 电视剧原声专辑) (EP).
Alone Again In The Lap Of Luxury (Demo)
flac
Marillion.
1994.
English
Pop - Rock.
Writer: Marillion.
Album: Brave (Disc 2).
Em Băng Qua - Lập Nguyên - (Remix 2020) - DJ Dũng Anh
flac
Lập Nguyên.
Vietnamese
Dance - Remix.
Dời Non Lấp Biển (排山倒海)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dời Non Lấp Biển (排山倒海) (Single).
Ánh Sáng Lấp Lánh (闪烁之光)
flac
Phùng Đề Mạc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Lấp Lánh (闪烁之光) (Single).
Lập Hạ Cùng Anh (立夏与你)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Hạ Cùng Anh (立夏与你) (Single).
Trần Lập Ngọn Lửa Khát Vọng Đam Mê
flac
Hà My.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Quỳnh Hợp;Thơ;Đàm Tiến Dũng.
Album: Trần Lập Ngọn Lửa Khát Vọng Đam Mê (Single).
The Penultimate Last Lap But One (2016 Edition)
flac
Mark 'TDK' Knight.
2015.
Instrumental
English.
Album: F1 2015 Official Soundtrack Album.
Khitthueng Chon Non Mai Lap (คิดถึงจนนอนไม่หลับ)
flac
Rome.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Khitthueng Chon Non Mai Lap (คิดถึงจนนอนไม่หลับ) (Single).
Khải Đặc Lạp _ Thành Trấn (凯特拉_城镇)
flac
Jim Fowler.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Long Chi Cốc 2 (龙之谷2 游戏原声带) (OST).
Kiếp Sau Vẫn Muốn Lập Gia Đình Với Em
flac
Thiên Tú.
Vietnamese.
Kiếp Sau Vẫn Muốn Lập Gia Đình Với Anh
flac
Oanh Tạ.
Vietnamese.
Tuệ: Đạo Lạp Cơ (慧: 道拉基)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Đạt Lạp Băng Ba (达拉崩吧) (Live)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 8 (歌手·当打之年 第8期).
In The Lap Of The Gods... Revisited (Original Ending)
flac
Queen.
1974.
English
Pop - Rock.
Album: Sheer Heart Attack (2018 Remastered Edition).
Alone Again In The Lap Of Luxury (Acoustic Version)
flac
Marillion.
1994.
English
Pop - Rock.
Writer: Marillion.
Album: Brave (Disc 2).
Ánh Sáng Lấp Lánh Cho Bạn (予你微光)
flac
Hảo Khán Đích Tổ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Lấp Lánh Cho Bạn (予你微光) (Single).
Lập Hạ Cùng Anh (立夏与你)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lập Hạ Cùng Anh (立夏与你) (Single).
Ánh Sáng Lấp Lánh Cho Bạn (予你微光)
flac
Hảo Khán Đích Tổ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Sáng Lấp Lánh Cho Bạn (予你微光) (Single).
Ánh Đèn Neon Lấp Lánh (霓虹跃晃晃)
flac
Thiệu Di Bối.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Đèn Neon Lấp Lánh (霓虹跃晃晃) (Single).
Sinh Ra Đã Là Thứ Đối Lập Nhau
flac
Emcee L (Da LAB).
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Sinh Ra Đã Là Thứ Đối Lập Nhau (Single).
Ánh Sáng Lấp Lánh (金光灿烂)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
Điệp Khúc 45 Thành Lập Giáo Xứ Hoa Nghĩa
flac
Elkyphi Protion.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Elkyphi Protion.
Tình Yêu Lấp Lánh (闪闪的爱)
flac
Vương Tư Viễn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lần Nữa Chạy Đến Bên Em (再次奔向你).
Shambhala Is Not Far Away (Hương Ba Lạp Không Xa)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Drunk Beauty Of Grassland (Tuý Mỹ Thảo Nguyên).
Sao Trời Lấp Lánh (另一種鄉愁)
flac
Hương Lan.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Như Bài Ca.
Tạp Lạp Vĩnh Viễn OK (卡拉永远OK) (Live)
flac
CoCo Lý Mân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP11 (中国梦之声·我们的歌第二季 第11期).
Thâm Thu Lập Lâu Đầu (深秋立楼头)
flac
Từ Tiểu Phụng.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
In The Lap Of The Gods (.... Revisited) (Live)
flac
Queen.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: Live At The Rainbow '74 (Disc 2 - November 1974).
Mối Quan Hệ Đối Lập (对立关系)
flac
Dương Bàn Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Quan Hệ Đối Lập (对立关系) (Single).
«
2
3
4
5
6
»