Search and download songs: Labba Ling
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 13

Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我) flac
Hồ 66. 2020. Instrumental Chinese. Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Tìm Lại Vật Đã Đánh Mất (失物招领) flac
Thái Kiện Nhã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lost And Found OST (电影《以年为单位的恋爱》原声大碟) (EP).
Xích Linh (赤伶) (Đàn Xướng Bản / 弹唱版) flac
Triệu Hiểu Lâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xích Linh (赤伶) (Đàn Xướng Bản / 弹唱版) (Single).
Sau Những Năm 90 (九零后后) flac
Vương Huyền. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Những Năm 90 (九零后后) (Single).
12 Giờ Sáng (凌晨十二点) flac
Phác Tự Hữu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Ký Âm Nhạc Của Phác Tự - 15 (朴序祐的音乐日记-15 凌晨十二点).
Nhiệt Độ Âm (零下摄氏度) flac
Tô Diệu Linh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhiệt Độ Âm (零下摄氏度) (Single).
Bản Tin 0 Giờ (零点简讯) flac
Nhị Kha. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nỗi Nhớ Từ Đêm Tới Bình Minh (思念从夜晚徒步到天明) (EP).
Window of the Soul (灵魂之窗) flac
Gin Lee. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Time & Faith (EP).
Hai Giờ Rưỡi Sáng (凌晨两点半) flac
Chu Tuyên Khỉ (snz). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Giờ Rưỡi Sáng (凌晨两点半) (Single).
Hai Giờ Rưỡi Sáng (凌晨两点半) flac
Chu Tuyên Khỉ (snz). 2022. Instrumental Chinese. Album: Hai Giờ Rưỡi Sáng (凌晨两点半) (Single).
陪我看日出另类音乐试机 flac
Nhạc Hoa. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: THE MUSIC OF CHINA.
Ức Hí Kinh Sư Danh Linh (忆戏 京师名伶) flac
Song Sênh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Ức Hí Kinh Sư Danh Linh (忆戏 京师名伶) (Single).
Em Khiến Tình Yêu Thật Tuyệt Vời (你令爱了不起) flac
Lê Minh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Sự Kinh Điển (真经典).
The Light Of Spirit (Linh Tính Chi Quang; 灵性之光) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
3 - 天长地久另类音乐试机 flac
Nhạc Hoa. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: THE MUSIC OF CHINA.
Khoảng Cách Giữa Nửa Đêm Và Bình Minh (凌晨与午夜的距离) flac
Bàn Bàn Bàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khoảng Cách Giữa Nửa Đêm Và Bình Minh (凌晨与午夜的距离) (Single).
The Clouds and the Ghost (Kumo to Yuurei / 雲と幽霊) flac
Yorushika. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Summer Grass / 夏草が邪魔をする.
Mười Nghìn Lẻ Một Lời Thú Nhận (第一万零一次告白) flac
Hạ Nhật Nhập Xâm Xí Họa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hôn Lễ Của Em (你的婚礼 电影原声带) (OST).
Linh Nhân Thương (伶人伤) / DJ Thẩm Niệm Bản (DJ沈念版) flac
Quách Chính Chính. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Thương (伶人伤).
Tìm Cố Nhân (故人寻) (Nhạc Chuông Bản / 铃声版) flac
Ngư Đa Dư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tìm Cố Nhân (故人寻) (EP).
Rượu Đêm Khuya, Giọt Nước Mắt Sáng Sớm (深夜的酒 凌晨的泪) flac
Triệu Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Đêm Khuya, Giọt Nước Mắt Sáng Sớm (深夜的酒 凌晨的泪) (Single).
Những Người Ẩn Mình Vào Buổi Sáng (躲在凌晨里的人) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Những Người Ẩn Mình Vào Buổi Sáng (躲在凌晨里的人) (Single).
Xích Linh (赤伶) (Quốc Phong Điện Tử Bản / 国风电子版) flac
Hồng Cách Cách. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xích Linh (赤伶) (Quốc Phong Điện Tử Bản / 国风电子版) (Single).
See Love Ring (见爱响铃) [See Tình Chinese Version] flac
Thị Nhị Trí Nha. 2022. Instrumental Chinese. Album: See Love Ring (见爱响铃) [See Tình Chinese Version] (Single).
Nói Cho Mùa Hè Năm 2018 (说给二零一八年夏) flac
Vãn Huỳnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nói Cho Mùa Hè Năm 2018 (说给二零一八年夏) (Single).
不登悬崖怎么领略绝顶风光Vol.02 flac
DJ阿智. Chinese.
Khúc Trấn Hồn Bắc Lương Huy Hoàng (煌煌北椋镇灵歌) flac
Đái Thuyên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Trung Hãn Đao Hành (雪中悍刀行 电视剧原声专辑) (OST).
Xích Linh (赤伶) / Giao Hưởng Bản 2021 (2021交响乐版) flac
Lý Ngọc Cương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶) / Giao Hưởng Bản 2021 (2021交响乐版).
1001 Lần Anh Yêu Em (一千零一次我爱) flac
Lý Hạo Nhiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Hạo Nhiên;Vương Thiện Khải;Thiên Vũ. Album: 1001 Lần Anh Yêu Em (一千零一次我爱) (Single).
Ức Hí Kinh Sư Danh Linh (忆戏 京师名伶) flac
Song Sênh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ức Hí Kinh Sư Danh Linh (忆戏 京师名伶) (Single).
Một Ngàn Lẻ Một Ước Nguyện (一千零一個願望) flac
4 In Love. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Người Đa Tình Yêu Ai (多情人都把靈魂給了誰) flac
Lý Dực Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Peace In Mind (Tâm Linh Dữ Cộng; 心灵与共) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Each Leaf Has A Life (Nhất Diệp Nhất Bồ Đề; 一叶一菩提).
Tinh Linh Của Sinh Mệnh (生命中的精灵) flac
Lý Tông Thịnh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Cuộc Sống (男人三十/ 生活篇) (CD1).
Kotodamaho (言霊砲) / Ozono Momoko, Kubo Shiori, Yamashita Mizuki, Yoda Yuki flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Synchronicity (シンクロニシティ) Regular Edition.
Tự Nhấn Chuông Cửa Tự Lắng Nghe (自己按门铃自己听) (Live) flac
Châu Thâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 10 (歌手·当打之年 第10期).
Variation 25: Clash Of The Souls (靈魂的共鳴) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Lost N Found.
Yuurei Yashiki no Kubitsuri Shoujo (幽霊屋敷の首吊り少女) flac
Kano. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Tohma. Album: Zaregoto Klein (戯言クライン).
Khiến Anh Ngã Lòng Chỉ Có Em (令我傾心只有你) flac
Trần Bách Cường. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Cứ Thích Em (偏偏喜歡你).
Một Tôi Khác Trên Thế Giới (世界上的另一个我) (Live) flac
Lưu Diệu Văn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Một Tôi Khác Trên Thế Giới (世界上的另一个我) (Live) (Single).
Linh Lạc (零落) (DJ A Viễn Bản / DJ阿远版) flac
Khánh Khánh. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Linh Lạc (零落) (EP).
My Doppelgänger In Copenhagen (哥本哈根的另一个我) flac
Tiết Khải Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: My Doppelgänger In Copenhagen (哥本哈根的另一个我) (Single).
Đăng Kim Lăng Phượng Hoàng Đài (登金陵凤凰台) flac
Văn Nhân Thính Thư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đăng Kim Lăng Phượng Hoàng Đài (登金陵凤凰台) (Single).
Mời Bạn Ăn Cái Kem (请你吃个冰激凌) flac
Hoa Chúc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chén (一碗) (EP).
Mời Bạn Ăn Cái Kem (请你吃个冰激凌) flac
Hoa Chúc. 2019. Instrumental Chinese. Album: Một Chén (一碗) (EP).
Poem Of Guangling (Quảng Lăng Tán; 广陵散 (节本)) (Tiết Bản) flac
Gong Yi. 1996. Instrumental Chinese. Album: Ten Chinese Qin Classics (中国古琴十大名曲; Trung Quốc Cổ Cầm Thập Đại Danh Khúc).
1001 Mong Ước (一千零一个愿望) (Remake Version) flac
Dương Thừa Lâm. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: 1001 Mong Ước (一千零一个愿望).
离别的车站另类音乐试机 flac
QUỐC TẾ. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Album: TEST DEMO.
Tinh Linh Trong Sinh Mệnh (生命中的精靈) flac
Lý Tông Thịnh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.