×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Lei Pero' (Live)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
26
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪)
flac
Chu Tử Hàn.
Chinese
Pop - Rock.
Nước Mắt Hoa Anh Đào (樱花的眼泪)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nữ (天女).
Nắm Giữ Nước Mắt (与泪抱拥)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪)
flac
Vương Nhã Khiết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Nước Mắt Của Người Tình (情人的眼淚)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Audiophile Piano - Love Songs.
A Bowl Of Tears (一盆眼泪)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Nước Mắt Người Tình (情人的眼泪)
flac
Lâm Ức Liên.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Heroes Shed Tears Too (英雄也有泪)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Thuỷ Hử OST (All Men Are Brothers OST).
Tiểu Long Nữ Lệ Rơi (小龙女的泪)
flac
Dật Uất Lan Tâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Long Nữ Lệ Rơi (小龙女的泪) (Single).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Yêu Nhau Là Nước Mắt (相爱的泪水)
flac
Hồ Dương Lâm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghiện Yêu (爱上了瘾).
Tears Of Emergency (緊急的眼淚)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼)
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (情人的眼泪)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Ngũ Sắc Lệ Tích (五色泪滴)
flac
HITA.
Chinese
Pop - Rock.
Human Beings Are One Family (人类是一家)
flac
Vi Duy.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD2).
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD12).
Xin Đừng Rơi Lệ (不要流淚)
flac
Trịnh Tuấn Hoằng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Đừng Rơi Lệ (不要流淚) ("法证先锋IV" Bằng Chứng Thép 4 OST) (Single).
Nước Mắt Dưới Ánh Trăng (月下泪)
flac
Nhị Kha.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuở Xưa Có Ngọn Núi Linh Kiếm OST (从前有座灵剑山 原声音乐专辑) (EP).
Adeline Ballet (阿德琳芭蕾舞)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
The Lover's Tears (情人的眼泪)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: CD1 - Romantic Feelings Of Guzheng - Lilac Flower (浪漫古筝-丁香花).
Nước Mắt Không Ngừng Rơi (不止眼泪)
flac
Tạ Đan Ni.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Ai Khác Ngoài Tôi OST (舍我其谁 电视剧影视原声带) (EP).
Giang Hồ Vô Lệ (江湖无泪)
flac
Cẩu Hãn Trung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỹ Nhân Đồ Giám OST (网剧 武林秘案之美人图鉴 原声带).
Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪)
flac
Hướng Tư Tư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) (Single).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪)
flac
Hy Lâm Na Y Cao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪)
flac
Hướng Tư Tư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) (Single).
Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) (EP).
Lament Of The Great Wall (Opening) (姜女泪)
flac
Wu Mengmeng (吴梦梦).
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: The Art Of The Chinese Guzheng (中国古筝艺术).
Nhất Tràng Lệ Nhiệt (一场泪热)
flac
Bách Tùng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghe Nói Quãng Đời Còn Lại (听闻余生) (EP).
Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花)
flac
Sơn Thủy Tổ Hợp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) (EP).
Tựa Như Tình Yêu (类似爱情)
flac
Luyến Dư Bạch Thị Thung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) (Single).
Kinh Lôi (惊雷) / Hợp Xướng Bản (合唱版)
flac
Lược Lược Lược.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nghê Hạo Nghị, Tiều Thạch.
Album: Kinh Lôi (惊雷) / Hợp Xướng Bản (合唱版).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪)
flac
Chu Tử Hàn.
Chinese
Pop - Rock.
Thời Gian Có Nước Mắt (时间有泪)
flac
Trương Học Hữu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wake Up Dreaming (醒著做夢).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 2 (小调歌后2).
Cớ Gì Mệt Mỏi Vậy (干嘛那么累)
flac
Various Artist.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Hôm Nay Có Rượu Hôm Nay Say DJ (今夜醉摇头酒吧中文 DJ).
Nước Mắt Nhớ Thương (想爱的泪水)
flac
Tôn Lộ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水)
flac
A Đỗ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Lover's Tears (情人的眼泪)
flac
Sabrina Chen.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Secret OST.
Giọt Lệ Kim Cương (钻石眼泪)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Loại Tiếp Xúc Thứ 3 (第三类接触)
flac
Phan Vỹ Bá.
2017.
Chinese
Rap - HipHop.
Writer: Phan Vỹ Bá.
Album: illi Dị Loại (异类).
Nước Mắt Phụ Nữ (女人的眼泪)
flac
Diệp Thiên Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khó Rời Xa (别亦难).
Nhìn Nhau Rơi Lệ (相看泪眼)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Lau Đi Nước Mắt (抹去泪水)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Nước Mắt Hoá Thành Thơ (眼泪成诗)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD2).
Nước Mắt Cầu Vồng (彩虹眼泪)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love About The Woman's Heart 2.
Không Cầm Được Nước Mắt (忍不住眼泪)
flac
Alan.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Đột Nhiên Mệt Mỏi (突然累了)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Tuấn Kiệt.
Album: Mã Số 89757 (编号89757).
Tears If The Rain (泪若雨下)
flac
Ming Bridges.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ming Day CD1.
«
5
6
7
8
9
»