Search and download songs: Lei Pero' (Live)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 27

Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪) flac
Chu Tử Hàn. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Hoa Anh Đào (樱花的眼泪) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
Nắm Giữ Nước Mắt (与泪抱拥) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Nước Mắt Của Người Tình (情人的眼淚) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Audiophile Piano - Love Songs.
A Bowl Of Tears (一盆眼泪) flac
Hương Hương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Nước Mắt Người Tình (情人的眼泪) flac
Lâm Ức Liên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Heroes Shed Tears Too (英雄也有泪) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: Tân Thuỷ Hử OST (All Men Are Brothers OST).
Tiểu Long Nữ Lệ Rơi (小龙女的泪) flac
Dật Uất Lan Tâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Long Nữ Lệ Rơi (小龙女的泪) (Single).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Yêu Nhau Là Nước Mắt (相爱的泪水) flac
Hồ Dương Lâm. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Nghiện Yêu (爱上了瘾).
Tears Of Emergency (緊急的眼淚) flac
Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (情人的眼泪) flac
Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Ngũ Sắc Lệ Tích (五色泪滴) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Human Beings Are One Family (人类是一家) flac
Vi Duy. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD2).
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD12).
Xin Đừng Rơi Lệ (不要流淚) flac
Trịnh Tuấn Hoằng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xin Đừng Rơi Lệ (不要流淚) ("法证先锋IV" Bằng Chứng Thép 4 OST) (Single).
Nước Mắt Dưới Ánh Trăng (月下泪) flac
Nhị Kha. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thuở Xưa Có Ngọn Núi Linh Kiếm OST (从前有座灵剑山 原声音乐专辑) (EP).
Adeline Ballet (阿德琳芭蕾舞) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
The Lover's Tears (情人的眼泪) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: CD1 - Romantic Feelings Of Guzheng - Lilac Flower (浪漫古筝-丁香花).
Nước Mắt Không Ngừng Rơi (不止眼泪) flac
Tạ Đan Ni. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Ai Khác Ngoài Tôi OST (舍我其谁 电视剧影视原声带) (EP).
Giang Hồ Vô Lệ (江湖无泪) flac
Cẩu Hãn Trung. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mỹ Nhân Đồ Giám OST (网剧 武林秘案之美人图鉴 原声带).
Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) flac
Hướng Tư Tư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) (Single).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) flac
Hướng Tư Tư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) (Single).
Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) flac
Tiểu Mạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) (EP).
Lament Of The Great Wall (Opening) (姜女泪) flac
Wu Mengmeng (吴梦梦). 2019. Instrumental Chinese. Album: The Art Of The Chinese Guzheng (中国古筝艺术).
Nhất Tràng Lệ Nhiệt (一场泪热) flac
Bách Tùng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Quãng Đời Còn Lại (听闻余生) (EP).
Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) (EP).
Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) flac
Luyến Dư Bạch Thị Thung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) (Single).
Kinh Lôi (惊雷) / Hợp Xướng Bản (合唱版) flac
Lược Lược Lược. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Nghê Hạo Nghị, Tiều Thạch. Album: Kinh Lôi (惊雷) / Hợp Xướng Bản (合唱版).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪) flac
Chu Tử Hàn. Chinese Pop - Rock.
Thời Gian Có Nước Mắt (时间有泪) flac
Trương Học Hữu. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Wake Up Dreaming (醒著做夢).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪) flac
Vương Nhã Khiết. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 2 (小调歌后2).
Cớ Gì Mệt Mỏi Vậy (干嘛那么累) flac
Various Artist. 2015. Chinese Dance - Remix. Album: Hôm Nay Có Rượu Hôm Nay Say DJ (今夜醉摇头酒吧中文 DJ).
Nước Mắt Nhớ Thương (想爱的泪水) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
A Đỗ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Lover's Tears (情人的眼泪) flac
Sabrina Chen. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Secret OST.
Giọt Lệ Kim Cương (钻石眼泪) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Loại Tiếp Xúc Thứ 3 (第三类接触) flac
Phan Vỹ Bá. 2017. Chinese Rap - HipHop. Writer: Phan Vỹ Bá. Album: illi Dị Loại (异类).
Nước Mắt Phụ Nữ (女人的眼泪) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Rời Xa (别亦难).
Nhìn Nhau Rơi Lệ (相看泪眼) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Lau Đi Nước Mắt (抹去泪水) flac
Cung Nguyệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Nước Mắt Hoá Thành Thơ (眼泪成诗) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD2).
Nước Mắt Cầu Vồng (彩虹眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Không Cầm Được Nước Mắt (忍不住眼泪) flac
Alan. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Đột Nhiên Mệt Mỏi (突然累了) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2005. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Tuấn Kiệt. Album: Mã Số 89757 (编号89757).