Search and download songs: Lei Pikake
Search songs, artists or lyrics

Tiểu Triệu Lôi (赵小雷) flac
Triệu Lôi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Triệu Lôi (赵小雷).
Red Winding Sheet (红烛泪) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Annual Extreme Hi-Fi Songs 4.
Ballet Trong Gió (风中芭蕾) flac
Úc Khả Duy. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Sướng;Đàm Toàn;Khả Khả. Album: Ballet Trong Gió (风中芭蕾).
Nước Mắt Trong Tay (手心泪) flac
Kim Toa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đường Nữ Pháp Y OST (大唐女法医 电视剧原声带).
相思泪 (Lệ Tương Tư) flac
Various Artists. Chinese Pop - Rock.
Lệ Thiên Hành (泪千行) flac
Tằng Chiêu Chiêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Thiên Hành (泪千行) (Single).
Ẩm Lệ Thán (饮泪叹) flac
Thu Bắc Tặc Văn Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ẩm Lệ Thán (饮泪叹) (EP).
Thành Châu Rơi Lệ (落泪成) flac
Y Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Mưa Và Nước Mắt (雨泪) flac
Lý Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mưa Và Nước Mắt (雨泪) (Single).
Ly Nhân Lệ (离人泪) flac
Tư Đồ Lan Phương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ly Nhân Lệ (离人泪) (EP).
Mưa Và Nước Mắt (雨泪) flac
Trương Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Và Nước Mắt (雨泪) (Single).
Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) (EP).
Lệ Ngàn Năm (千年淚) flac
Phương Nhung. 2012. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) flac
TC. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
Túy Nhân Lệ (醉人泪) flac
Nghê Nhĩ Bình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Túy Nhân Lệ (醉人泪) (Single).
Nước Mắt Cô Đơn (孤星泪) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thuý.
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Thưởng Thức Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Đồng Lệ (品味LP最爱精选).
Tear Fell (Khóc Rồi; 泪了) flac
Tăng Bái Từ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Chung Cực Tam Quốc OST (K.O.3an Guo OST).
Nettaigyo No Namida (熱帯魚の涙) flac
Flower. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Nettaigyo No Namida (熱帯魚の涙) (EP).
Tru Tâm Lệ (诛心泪) flac
Úc Khả Duy. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Loan Kiệt;Đàm Toàn;Nai kong. Album: Tuý Linh Lung OST (醉玲珑 电视剧原声带).
My Tears (我的眼泪) flac
Trương Thiều Hàm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Thiều Hàm.
Ngọn Nến Hồng (红烛泪) flac
Trần Thuỵ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Tear's Color (Namida Iro; 涙色) flac
Noriko Sakai. 2007. Japan Pop - Rock. Album: 大好き~My Moments Best~.
Sekai no Namida (世界の涙) flac
French Kiss. 2015. Japan Pop - Rock. Album: French Kiss (Album) -Limited Edition Type B-.
Giọt Lệ Tương Tư (相思淚) flac
Huy Sinh. Vietnamese Pop - Rock. Album: Cánh Chim Bạt Gió.
E A Lei Che Devo l'Amore flac
Laura Pausini. 2015. Other country Pop - Rock. Album: Simili.
She (Uguale A Lei) (New Version 2013) flac
Laura Pausini. 2013. Other country Pop - Rock. Album: 20 The Greatest Hits.
Namidairo no Tsubasa (涙色の翼) flac
Ayaka Kitazawa. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: Leo Kashida;Shinji Orito. Album: Little Busters! Perfect Vocal Collection (CD2).
Tương Tư Lệ (相思泪) flac
Tạp Tu Rui. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Lạc OST (清落 影视原声带).
Mùa Giông Bão (雷雨季节) flac
Kha Kha Kha A. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Giông Bão (雷雨季节) (Single).
Nước Mắt Nhà Thơ (诗人泪) flac
Dương Nhất Ca. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Nhà Thơ (诗人泪) (Single).
Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) (EP).
La Thường Lệ (罗裳泪) flac
Y Tiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: La Thường Lệ (罗裳泪) (EP).
Nước Mắt Nhà Thơ (诗人泪) flac
Dương Nhất Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Nhà Thơ (诗人泪) (Single).
Ly Nhân Lệ (离人泪) flac
Tư Đồ Lan Phương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ly Nhân Lệ (离人泪) (EP).
Lệ Thiên Hành (泪千行) flac
Tằng Chiêu Chiêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lệ Thiên Hành (泪千行) (Single).
Túy Nhân Lệ (醉人泪) flac
Nghê Nhĩ Bình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Túy Nhân Lệ (醉人泪) (Single).
La Thường Lệ (罗裳泪) flac
Y Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: La Thường Lệ (罗裳泪) (EP).
Nước Mắt Tương Tư (相思泪) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Tsuyogaru Tsubomi (強がる蕾) / Fukagawa Mai flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Harujion ga Sakukoro (ハルジオンが咲く頃) -Type A-.
Nước Mắt Của Em (我的泪) flac
Tăng Bái Từ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm dịch Tú. Album: Hơn Cả Em Yêu Anh (我爱你 以上).
Một Biển Nước Mắt (泪海) flac
Hứa Như Vân. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Điển Quốc Ngữ (国语真经典).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hifi Music No.1.
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Jinrui And Neuroi (人類 And ネウロイ) flac
Various Artitsts. 2012. Instrumental Japanese. Album: Strike Witches Original Soundtrack.
Tsuyogaru Tsubomi (強がる蕾) / Fukagawa Mai flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Harujion ga Sakukoro (Special Edition).
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Mưa Nước Mắt (淚的小雨) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).