Search and download songs: Lei Pikake
Search songs, artists or lyrics

Múa Ba Lê Trong Mưa (雨中芭蕾) flac
Kyra Zilver. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Múa Ba Lê Trong Mưa (雨中芭蕾) (Single).
Giọt Lệ Trên Môi Đỏ (泪洒红唇) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giọt Lệ Trên Môi Đỏ (泪洒红唇) (EP).
Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) (Single).
Tears No More (刚刚好 的眼泪) flac
Ngụy Gia Oánh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Light In The Night Sky (夜空裡的光).
Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) (EP).
Tình Tự Lặc Tác (情绪勒索) flac
Elly Ngải Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tự Lặc Tác (情绪勒索) (Single).
Cặn Bã Của Xã Hội (社會敗類) flac
Trần Hân Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Am I Who I Am (EP).
Nước Mắt Quyết Định (眼泪决定) flac
Kiệt Phu Lý. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Quyết Định (眼泪决定) (Single).
Ai Đã Khiến Em Khóc (Who Made You Cry; Shei Rang Ni Liu Lei; 谁让你流泪) flac
Ngô Kiến Hào. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Meteor Rain (Mưa Sao Băng; 流星雨).
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (Cổ Tranh) (Qíng Rén De Yăn Lèi (Gŭ Zheng); 情人的眼泪 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Không Giấu Được Nước Mắt (藏不住眼泪) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Giấu Được Nước Mắt (藏不住眼泪).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪) flac
Chu Tử Hàn. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Hoa Anh Đào (樱花的眼泪) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
Nắm Giữ Nước Mắt (与泪抱拥) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Nước Mắt Của Người Tình (情人的眼淚) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Audiophile Piano - Love Songs.
A Bowl Of Tears (一盆眼泪) flac
Hương Hương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Nước Mắt Người Tình (情人的眼泪) flac
Lâm Ức Liên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Heroes Shed Tears Too (英雄也有泪) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: Tân Thuỷ Hử OST (All Men Are Brothers OST).
Tiểu Long Nữ Lệ Rơi (小龙女的泪) flac
Dật Uất Lan Tâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Long Nữ Lệ Rơi (小龙女的泪) (Single).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Yêu Nhau Là Nước Mắt (相爱的泪水) flac
Hồ Dương Lâm. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Nghiện Yêu (爱上了瘾).
Tears Of Emergency (緊急的眼淚) flac
Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (情人的眼泪) flac
Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Ngũ Sắc Lệ Tích (五色泪滴) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Human Beings Are One Family (人类是一家) flac
Vi Duy. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD2).
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD12).
Xin Đừng Rơi Lệ (不要流淚) flac
Trịnh Tuấn Hoằng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xin Đừng Rơi Lệ (不要流淚) ("法证先锋IV" Bằng Chứng Thép 4 OST) (Single).
Nước Mắt Dưới Ánh Trăng (月下泪) flac
Nhị Kha. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thuở Xưa Có Ngọn Núi Linh Kiếm OST (从前有座灵剑山 原声音乐专辑) (EP).
Adeline Ballet (阿德琳芭蕾舞) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
The Lover's Tears (情人的眼泪) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: CD1 - Romantic Feelings Of Guzheng - Lilac Flower (浪漫古筝-丁香花).
Nước Mắt Không Ngừng Rơi (不止眼泪) flac
Tạ Đan Ni. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Ai Khác Ngoài Tôi OST (舍我其谁 电视剧影视原声带) (EP).
Giang Hồ Vô Lệ (江湖无泪) flac
Cẩu Hãn Trung. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mỹ Nhân Đồ Giám OST (网剧 武林秘案之美人图鉴 原声带).
Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) flac
Hướng Tư Tư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) (Single).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) flac
Hướng Tư Tư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) (Single).
Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) flac
Tiểu Mạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) (EP).
Lament Of The Great Wall (Opening) (姜女泪) flac
Wu Mengmeng (吴梦梦). 2019. Instrumental Chinese. Album: The Art Of The Chinese Guzheng (中国古筝艺术).
Nhất Tràng Lệ Nhiệt (一场泪热) flac
Bách Tùng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Quãng Đời Còn Lại (听闻余生) (EP).
Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) (EP).
Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) flac
Luyến Dư Bạch Thị Thung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) (Single).
Baby, Don't Cry(人鱼的眼泪) flac
Chanyeol. Chinese.
すずめの涙(『すずめの戸締り』より) (Piano Ver.) flac
Piano Echoes. Japan.
Nước Mắt Đầy Trời (泪花漫天) flac
L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Đầy Trời (泪花漫天) (Single).
Nước Mắt Bí Mât (眼淚的秘密) flac
Ngô Nhược Hy. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim TVB (TV Love Songs Forever).
Lâu Đài Của Ước Mơ (梦的堡垒) flac
Tưởng Giao Gia. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tưởng Dao Gia. Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Pháo Đài Hoa Hồng (玫瑰堡垒) flac
Hoắc Tôn. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoắc Tôn. Album: Thiên Vận (天韵.霍尊).
Nam Nhi Vô Lệ (男儿无泪) flac
Viên Văn Kiệt. Chinese Pop - Rock.