Search and download songs: Liên Tống (连宋)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 123

Giảo Đồng (狡童) flac
Lâm Hải. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đồng Thoại (童話) flac
Quang Lương. 2005. Chinese Pop - Rock. Writer: Quang Lương. Album: Đồng Thoại (Fairy Tale; 童話).
Đồng Thoại (童话) flac
Quang Lương. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song.
Đau Lòng (心痛) flac
Hoan Tử. Chinese Pop - Rock.
Tống Biệt (Pre 75) flac
Thái Thanh. 1970. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà. Album: Nhạc Và Thơ (Pre 75).
Không Đau (不痛) flac
Phiền Phàm. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Đồng Thoại (童话) flac
Alan. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Lies (同义词) flac
Châu Hưng Triết. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Sau Cơn Mưa (如果雨之后).
Tống Biệt (送别) flac
Lý Ngọc Cương. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: The Happend To Meet You (刚好遇见你).
Đồng Thoại (童話) flac
Quang Lương. Chinese Pop - Rock.
Tsukiwarawa (月童) flac
TAM. 2009. Instrumental Japanese. Album: Air Violin.
Tổng Tài (总裁) flac
Mịch Nhã. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tổng Tài Ở Trên, Tôi Ở Dưới OST (总裁在上我在下).
Tống Biệt Hành flac
Quang Tuấn. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bài Tình Ca Trong Chiều - 10 Ca Khúc Thanh Trang Vol 2.
Tống Biệt (送别) flac
Nguyên Thanh Đái. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Hồn Đưa Đò - Hoàng Tuyền (灵魂摆渡·黄泉).
Hitsū(悲痛 Bitterness) flac
Kōsaki Satoru (神前 暁). 2012. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru (神前 暁). Album: 「Nisemonogatari」 Gekiban Ongakushū Sonoo Ni & Atogatari(「偽物語」劇伴音楽集 其ノ貮 & あとがたり 「Nisemonogatari」Music Collection II & Atogatari).
Đồng Cảm (同感) flac
Giản Hoằng Diệc. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thành Nhân Thư (成人书).
Mục Đồng (牧童) flac
Lay. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đông (东) (EP).
Heartbreak (心痛) flac
Various Artists. 1993. Instrumental Chinese. Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Tsuuhoushimashita (通報しました) flac
Misawa Yasuhiro. 2013. Instrumental Japanese. Writer: Yasuhiro Misawa. Album: Kokoro Connect Original Soundtrack 4 Michi Random Ending Theme Song "I scream Chocolatl".
Đồng Trâm (同簪) flac
HITA. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đồng Trâm (同簪).
Khác Biệt (不同) flac
An Tô Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khác Biệt (不同) (Single).
Khác Biệt (不同) flac
An Tô Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khác Biệt (不同) (Single).
Thống Điểm (痛点) flac
Mạt Trà A Di (Hướng Tư Tư). 2022. Instrumental Chinese. Album: Thống Điểm (痛点) (Single).
Ống Đèn (灯筒) flac
Kim Chí Văn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Nghiện (痛瘾) flac
Trần San Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghiện (痛瘾) (Single).
Đau Đớn (刺痛) flac
Kim Nhuận Cát. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đau Đớn (刺痛) (Single).
魔童出山 flac
Qian Wang(王谦). English Pop - Rock.
Tống Biệt Hành flac
Khánh Ly. 2001. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thơ;Thâm Tâm. Album: Một Sớm Mai Về.
Tống Biệt (Pre 75) flac
Mộc Lan. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà. Album: Tiếng Tơ Đồng 3: Những Tình Khúc Tango (Pre 75).
Tống Gia Vỹ flac
DJ MấtXác. English Dance - Remix. Writer: Sean Kingston.
Đồng Thoại (童话) flac
Trương Học Hữu. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: A Wonderful Music Journey (CD2).
Lý Tòng Quân flac
Phượng Mai. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Dân Ca. Album: Lý Qua Cầu.
Trẻ Con (童) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Ca (唱游).
Đồng Dao (童谣) flac
Đặng Lệ Hân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Music Cafe (CD2).
Tống Biệt (送别) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Tống Biệt Khúc flac
Phương Thanh. 2000. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Alan Ford;Lời;Định Nguyên. Album: 10 Tuyệt Tình Khúc 2000.
Childhood (童年時) flac
Vương Văn. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs III (不老情歌 III).
Tống Biệt (Pre 75) flac
Thái Thanh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà. Album: Mây Hồng 5 - Khiêu Vũ Mùa Xuân.
Đau Buồn (悲恸) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST.
Ngõ Nhỏ (胡同) flac
Mao Bất Dịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Mao Bất Dịch. Album: Tiểu Vương (小王).
Đau Lòng (痛心) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Tâm Ca Tông Đồ flac
Phi Nguyễn. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Sr. Tường Vy. Album: Lời Cầu Cho Giáo Lý Viên - Sao Mai 6.
Thống Điểm (痛点) flac
Mạt Trà A Di (Hướng Tư Tư). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thống Điểm (痛点) (Single).
Tống Từ (宋词) flac
Diệp Huyền Thanh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tống Từ (宋词) (Single).
Psychics (通感症) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Người Chơi (玩家).
Đau Khổ (痛痒) flac
Giang Mỹ Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đau Khổ (痛痒) ("匆匆的青春"Thanh Xuân Vội Vã - Hasty Youth OST) (Single).
Quá Đau (太痛) flac
Uông Thần Nhuỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Đau (太痛) (Single).
Doukoku (慟哭) flac
Kudo Shizuka. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Doukoku (慟哭) (Single).
Đồng Loại (同类) flac
Chu Hiểu Âu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đồng Loại (同类) (Single).