Search and download songs: Liễu Thanh Nương (Liǔ Qīng Niáng; 柳青娘)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Liễu Thanh Nương (Liǔ Qīng Niáng; 柳青娘) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Cô Nương Trong Truyện (话本里的姑娘) flac
Khương Trầm Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nương Trong Truyện (话本里的姑娘) (Single).
Cô Nương Trong Truyện (话本里的姑娘) flac
Khương Trầm Ngư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cô Nương Trong Truyện (话本里的姑娘) (Single).
Nương Tửu (娘酒) flac
Tam Vô Marblue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nương Tửu (娘酒) (Single).
Vũ Nương (舞娘) flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân). 2022. Instrumental Chinese. Album: Vũ Nương (舞娘) ("武娘外传"Võ Nương Ngoại Truyện Game OST) (Single).
Nương Tửu (娘酒) flac
Tam Vô Marblue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Sự Phát Sinh (无事发生) (EP).
A Lý Sơn Đích Cô Nương (阿里山的姑娘) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Yêu Nương (夭娘) flac
Tư Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Yêu Nương (夭娘) (Single).
Yêu Nương (夭娘) flac
Tư Nam. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Nương (夭娘) (Single).
Vũ Nương (舞娘) flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Nương (舞娘) ("武娘外传"Võ Nương Ngoại Truyện Game OST) (Single).
Nương Tửu (娘酒) flac
Tam Vô Marblue. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nương Tửu (娘酒) (Single).
Nương Tửu (娘酒) flac
Tam Vô Marblue. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vô Sự Phát Sinh (无事发生) (EP).
Liễu Thuận Nương flac
Various Artists. 1995. Instrumental Vietnamese. Album: Cung Thương Hoà Điệu CD4.
A Lý San Đích Cô Nương (Địch Tử) (A Lĭ Shan De Gu Niáng (Dí Zi); 阿里山的姑娘 (笛子)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Cô Nương (姑娘) (Live) flac
Thiết Kha Nam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 5 (2021中国好声音 第5期).
Thuỷ Cô Nương (水姑娘) flac
Bành Lượng. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Bổn Cô Nương (本姑娘) flac
Đoạn Áo Quyên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sư Gia Xin Tự Trọng OST (师爷请自重OST).
Đỗ Thập Nương (杜十娘) flac
Trác Y Đình. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Cõng Tân Nương (背新娘) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
X+Vũ Nương (X+舞娘) flac
李盼兮. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 2 (梦想的声音第三季第2期).
Tiểu Tửu Nương (小酒娘) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Tửu Nương (小酒娘) (EP).
Tiểu Tửu Nương (小酒娘) flac
Hoa Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Tửu Nương (小酒娘) (EP).
Liễu Thuận Nương; Phong Ba Đình flac
Hương Thanh. 2008. Vietnamese Bolero. Album: Việt-Nam | Musique Du Cai Luong.
Cô Nương Bên Cầu (桥边姑娘) flac
Hải Luân. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cô Nương Bên Cầu (桥边姑娘) (Single).
Hải Đường Cô Nương (海棠姑娘) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD23).
A Sở Cô Nương (阿楚姑娘) flac
Đới Băng Tâm. 2018. Instrumental Chinese. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 2 (梦想的声音第三季第2期).
Lâm Tiểu Nương Tung Chiêu (花招 林小娘) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Giang Hồ Cô Nương (江湖姑娘) flac
Tống Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Hồ Cô Nương (江湖姑娘).
Hữu Vị Cô Nương (有位姑娘) flac
Đan Tịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hữu Vị Cô Nương (有位姑娘) (Single).
Cô Nương Nhà Bên (邻家姑娘) flac
Hạ Nhất Hàng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nương Nhà Bên (邻家姑娘) (Single).
Đông Bắc Cô Nương (东北姑娘) flac
Nhất Chi Mạt. 2019. Instrumental Chinese. Album: Đông Bắc Cô Nương (东北姑娘) (EP).
Cô Nương Ở Thị Trấn Nhỏ (小镇姑娘) flac
Lý Tấn Dao. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cô Nương Ở Thị Trấn Nhỏ (小镇姑娘) (Single).
Sơ Kiến Cô Nương (初见姑娘) flac
Quan Kiếm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơ Kiến Cô Nương (初见姑娘) (Single).
Q flac
Mori Calliope. Japan.
Q flac
LIGHTSUM. 2022. Korean Pop - Rock. Album: Into The Light (EP).
Q flac
Sweden Laundry. 2019. Korean Pop - Rock. Album: Unknown (Single).
Vệ Tiểu Nương Ẩn Nhẫn (隐忍 卫小娘) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Trường An Cô Nương (长安姑娘) flac
A YueYue. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường An Cô Nương (长安姑娘) / Nữ Thanh Bản (女声版).
Tiểu Trấn Cô Nương (小镇姑娘) flac
Đào Triết. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Soul Power (CD2).
Cô Nương An Hảo (姑娘安好) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nương An Hảo (姑娘安好).
A Khiếm Cô Nương (阿欠姑娘) flac
Diệc Y. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: A Khiếm Cô Nương (阿欠姑娘) (Single).
Vũ Nương (舞娘) (Tỳ Bà Bản / 琵琶版) flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân). 2022. Instrumental Chinese. Album: Vũ Nương (舞娘) ("武娘外传"Võ Nương Ngoại Truyện Game OST) (Single).
Cô Nương Xin Đừng Đi (姑娘你莫走) flac
Trịnh Sướng Nghiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nương Xin Đừng Đi (姑娘你莫走) (Single).
Cô Nương Giục Ngựa (策马姑娘) flac
A Du Du. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cô Nương Giục Ngựa (策马姑娘) (Single).
Cô Nương Ở Thị Trấn Nhỏ (小镇姑娘) flac
Lý Tấn Dao. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cô Nương Ở Thị Trấn Nhỏ (小镇姑娘) (Single).
A Sở Cô Nương (阿楚姑娘) (Live) flac
Viên Á Duy. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 (歌手 2017 Season 5) - Ep 1.
Cô Nương Đài Bắc (台北姑娘) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD23).
Thiếu Niên Yêu Cô Nương (少年爱姑娘) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD23).
Hỉ (Bản Tân Nương) (囍 (唢呐新娘版)) flac
Tam Nam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hỉ (Bản Tân Nương) (囍 (唢呐新娘版)) (Single).