Search and download songs: Li Hua Man Tian Kai (梨花满天开)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 310

Sau Khi Rời Xa Em (离开你以后) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: V.Music The Greatest Hits.
Rời Xa Cửa Tình Yêu (離開請關燈) flac
Quan Thục Di. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD4.
Em Sẽ Không Ra Đi (我不离开) flac
A-Lin. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Em Sẽ Không Ra Đi (我不离开) Single.
Lạnh Lùng Quay Đi (赤裸裸的离开) flac
Lão Miêu. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hợp Tình Hợp Lý (合情合理).
Open Fire Suite (火力全开组曲) flac
Vương Lực Hoành. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Open Fire CD2.
Không Thể Xa Em (离不开你) flac
Trương Cần Văn. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Động Tâm·Dương Cầm Cùng Giọng Nam (心动·钢琴与男声).
Bay Khỏi Trái Đất (離開地球表面) flac
S.H.E. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Her Story With Mayday.
Trơ Trọi Rời Khỏi (赤裸离开) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Love Lonely (爱的寂寞DSD).
Tình Yêu Đã Ra Đi (爱已离开) flac
Tô Vĩnh Khang. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cũ Là Tình Đẹp Nhất (舊愛還是最美).
Sau Ngày Biệt Ly (离开以后) flac
Sỹ Ben. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Chu Minh Ký. Album: Không Thể Quên Em.
Anh Đành Phải Rời Đi (我只能离开) flac
Nhan Nhân Trung. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Đầu Ngây Ngô OST (初恋那件小事 电视剧原声带) (EP).
Bị Thương Rời Đi (负伤离开) flac
Trần Thuỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bị Thương Rời Đi (负伤离开) (Single).
Chưa Từng Rời Đi (从未离开) flac
Hồ Ngải Đồng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Chưa Từng Rời Đi (从未离开) (Single).
Sau Khi Anh Đi (你离开以后) flac
Tiểu Thiến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Khi Anh Đi (你离开以后) (Single).
Rời Đi Sau Cái Ôm (拥抱后离开) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Rời Đi Sau Cái Ôm (拥抱后离开) (Single).
Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) (Single).
Yêu Không Rời Xa (爱不离开) flac
Vương Địch. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Không Rời Xa (爱不离开) ("外星女生柴小七" Cô Nàng Ngoài Hành Tinh Sài Tiểu Thất OST) Single.
After Leaving (Sau Khi Rời Xa; 离开以后) flac
Trương Học Hữu. Chinese Pop - Rock.
Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开) flac
Long Mai Tử. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
Lúc Rời Đi (离开的时候) flac
Hoàng Lệ Linh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Rời Khỏi Vườn Thú (離開動物園) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness (想幸福的人).
Không Thể Xa Em (离不开你) flac
Trương Cần Văn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD1).
Hãy Mang Em Đi (带我离开) flac
By2. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đã Lớn Rồi (Grown Up; 成人礼).
You Leave In September (你在九月离开) flac
Mạc Thiếu Thông. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Absolutely (绝妙).
Không Đành Xa Em (我怎能離開你) flac
Tuấn Đạt. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Chí Tài. Album: Tình Ta Như Trăng Sáng.
Sẽ Không Rời Xa (不会离开) flac
La Kiệt. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sẽ Không Rời Xa (不会离开) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
The Lost Ones (离开的那一些) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Drifter (幸存者) (EP).
Sẽ Không Rời Xa (不会离开) flac
La Kiệt. 2019. Instrumental Chinese. Album: Sẽ Không Rời Xa (不会离开) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Sẽ Không Rời Đi (不会离开) flac
Trần Thôn Trường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sẽ Không Rời Đi (不会离开) (Single).
Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) (Single).
Rời Khỏi Mặt Trăng (离开月球) (Live) flac
Trạch Trụ Tư Cơ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 5 (2021中国好声音 第5期).
Sau Khi Anh Đi (你离开以后) flac
Tiểu Thiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Anh Đi (你离开以后) (Single).
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空) flac
Khâu Dĩnh Hân. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Rộng Mở (打开天空).
Bầu Trời Rộng Mở (打开天空) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: BPM Dance Collection (CD2).
Âm Thiên Tẩu Khai (阴天走开) flac
Trịnh Kiệt Luân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Âm Thiên Tẩu Khai (阴天走开) (Single).
Đừng Xa Anh Trước Khi Anh Ra Đi (Bie Zai Wo Li Kai Zhi Qian Li Kai; 别在我离开之前离开) flac
Lôi Nặc Nhân. Chinese Pop - Rock.
Âm Thiên Tẩu Khai (阴天走开) flac
Trịnh Kiệt Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Âm Thiên Tẩu Khai (阴天走开) (Single).
The Excuse For Your Leaving (离开的借口) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: The Excuse For Your Leaving (离开的借口).
When You Leave Me (Dan Ni Li Kai Wo) flac
M4M. Chinese Pop - Rock.
Chưa Từng Rời Xa (没离开过) flac
Trích Tinh Quái (摘星怪). Chinese Pop - Rock.
Chưa Từng Rời Đi (从未离开) flac
Hồ Ngải Đồng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chưa Từng Rời Đi (从未离开) (Single).
Sau Khi Anh Đi (你离开以后) flac
Nhị Bàn U (Vương Tín). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Anh Đi (你离开以后) (Single).
Bị Thương Rời Đi (负伤离开) flac
Trần Thuỵ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bị Thương Rời Đi (负伤离开) (Single).
Sau Khi Anh Đi (你离开以后) flac
Nhị Bàn U (Vương Tín). 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Khi Anh Đi (你离开以后) (Single).
Rời Khỏi Vùng Biển Này (离开这片海) flac
Phàn Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Rời Khỏi Vùng Biển Này (离开这片海) (Single).
Sau Khi Rời Đi (离开以后) flac
Triệu Ty Y. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Khi Rời Đi (离开以后) (Single).
Giữa Ngày Xuân (春天里) flac
Dương Cương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Đông Chí (冬天里的) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).