Search and download songs: Liang Zhu (Harmonica)
Search songs, artists or lyrics

Princess Xixia (西夏公主) flac
Suld. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 摩天骑士.
To Julien (给朱利安) flac
Ngải Di Lương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Cầu Chu Tước (朱雀桥) flac
Lý Tuấn Nghị. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Juugosai no Shuchou (15歳の主張) flac
Kaori. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Sayonara, Boku no Hero.
Điểm Chu Sa (点朱砂) flac
CRITTY. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Điểm Chu Sa (点朱砂) (Single).
Trục Quang Ký (逐光记) flac
Phiến Bảo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trục Quang Ký (逐光记) (Single).
Chúc Hỏa Thán (烛火叹) flac
Lộc Nhất Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chúc Hỏa Thán (烛火叹) (Single).
Chư Thiên Kỷ (诸天纪) flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chư Thiên Kỷ OST (诸天纪 动画原声大碟).
Trần Tuệ San (苦口良药) flac
Hứa Chí An. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Lưỡng Nhân Hành (兩人行) flac
Trần Vỹ Đình. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Đợi Một Chút (等等) EP.
Làm Việc Tốt (用心良苦) flac
Trương Vũ. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD5.
Hai Con Bướm (两只蝴蝶) flac
Trác Y Đình. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Two Accidental (两个偶然) flac
Quảng Mỹ Vân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Lưỡng Nhân Hành (两人行) flac
Trần Vỹ Đình. 2014. Chinese Pop - Rock.
Hai Trái Tim (两颗心) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
The Moon Gulf (月亮湾) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Dream Of Jiangnan.
Trăng Rằm (十五的月亮) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hai Loại Người (两种人) flac
Hà Gia Lỵ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Mystical Force (神秘的力量) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD1).
Sayonara Ryou Kataomoi (さよなら両片想) flac
Sana. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: HoneyWorks. Album: Suki ni Naru Shunkan wo. (好きになるその瞬間を。).
Độ Lương Quan (渡凉关) flac
Diệp Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Độ Lương Quan (渡凉关) (Single).
我所知的两三事 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Watarasebashi (Goto Version) (渡良瀬橋) flac
Goto Maki. 2010. Japan Pop - Rock. Album: Goto Maki COMPLETE BEST ALBUM 2001-2007 ~Singles & Rare Tracks~ [Disc 2].
Trăng Đương Sáng (月正亮) flac
Trương Quốc Vinh. 1989. Chinese Pop - Rock.
Bỏ Quên Thế Tục (两忘机) flac
Ngạo Hàn Đồng Học. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Quên Thế Tục (两忘机) (Single).
Phán Lương Thần (盼良辰) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phán Lương Thần (盼良辰).
Hai Thế Giới (两个世界) flac
Vương Duy Y. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Công Tử Khuynh Thành (公子倾城 影视原声带) (OST).
Crewcent Moon 弯弯的月亮 flac
Fu Na 付娜. 2014. Instrumental Chinese. Album: Lovesickness Guzheng 古筝 (DSD Verrsion).
Lương Thượng Yến (梁上燕) flac
Đại Kha. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Thượng Yến (梁上燕).
Nguyệt Lượng Kiến (月亮见) flac
Sầm Ninh Nhi. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nothing is Under Control.
Ba Lượng Ba (三两三) flac
Tiểu Quỷ A Thu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ba Lượng Ba (三两三) (Single).
Ba Lượng Ba (三两三) flac
Tiểu Quỷ A Thu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ba Lượng Ba (三两三) (Single).
Soi Sáng Anh (把你照亮) flac
Giang Nhất Yến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Soi Sáng Anh (把你照亮) (Single).
Nhược Lương Duyên (若良缘) flac
Hồng Hài Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhược Lương Duyên (若良缘) (EP).
Lương Tiêu Đoản (良宵短) flac
Chanh Quang Âm Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chanh Quang · Thái Hậu Quần Hạ Thần (橙光·太后裙下臣 主题曲) (OST).
Hai Giờ Rưỡi (两点半) flac
joysaaaa. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hai Giờ Rưỡi (两点半) (Single).
Suất Hai Người (两人份) flac
Ayi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Suất Hai Người (两人份) (Single).
Suất Hai Người (两人份) flac
Ayi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Suất Hai Người (两人份) (Single).
2h30 Sáng (凌晨两点半) flac
Tống Đại Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: 2h30 Sáng (凌晨两点半) (Single).
Trời Đã Sáng (天亮了) flac
Hàn Húc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trời Đã Sáng (天亮了) (Single).
Lương Nhân Thán (良人叹) flac
Bán Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lương Nhân Thán (良人叹) (Single).
Congratulation for Life (生命の祝辞) flac
HarutoKaede. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Congratulation for Life (生命の祝辞) (Single).
Tru Thần Quyết (诛神诀) flac
Diệp Trạch Hạo. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tru Thần Quyết (诛神诀) (Single).
Red Winding Sheet (红烛泪) flac
Đồng Lệ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: 600 Sec.
Công Chúa Ngủ (睡公主) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Junjou Shugi (純情主義) flac
AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team B 3rd Stage: Pajama Drive (パジャマドライブ) Studio Recordings Collection.
Joen Joyuushou (助演女優症) flac
back number. 2012. Japan Pop - Rock. Album: blues.
Trúc Chi Từ (竹枝词) flac
Song Sênh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Trúc Chi Từ (竹枝词).
Heart no Shuchou (ハートの主張) flac
Toyama Nao. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: HoneyWorks. Album: Nando Datte, Suki. ~Kokuhaku Jikkou Iinkai~ (何度だって、好き。~告白実行委員会~).