×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Library de Koi wo Shite! (ライブラリーで恋をして!)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
300
A Trip To The Library
flac
Jane Krakowski.
2016.
English
Pop - Rock.
Writer: Sheldon Harnick;Jerry Bock.
Album: She Loves Me: 2016 Broadway Cast Recording.
Bảo Vật Là Của Ta Của Ta Của Ta (宝物是我的我的我的)
flac
Hôi Sắc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thị Thần Chi Ước (侍神之约) ("侍神令"Thị Thần Lệnh OST).
Nhà Của Ta (我的家)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Giấc Mộng Của Tôi (我的梦)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mộng Của Tôi (我的梦).
Bất Chợt (突然的自我)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Futari De Osake Wo (二人でお酒を)
flac
JUJU.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Snack JUJU ~Yoru no Request~ (スナックJUJU ~夜のRequest~).
Hãy Để Tôi Bay (让我飞)
flac
Bành Lượng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Tôi Để Tâm (我介意)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Kufuku de Renai wo Suru na
flac
NMB48.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Must be now.
我們的胡士托
flac
C AllStar.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
I Still Remember (我還記得)
flac
Lương Tịnh Như.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Tơ Lụa (丝路).
Tôi Tự Luyến (自恋的我)
flac
Vương Căng Lâm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Căng Lâm, 张畅.
Album: Nếu Hoàng Tử Ngủ Say OST (假如王子睡着了 电影原声带).
My Baby (我的宝贝)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Baby (我的宝贝) (Single).
Tôi Hoàn Chỉnh (完整的我)
flac
Quỷ Biện.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Em Không Nỡ (我不舍得)
flac
Miên Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Không Nỡ (我不舍得) (Single).
Soko de Nani wo Kangaeru ka ?
flac
HKT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 092 [TYPE-A] - Studio Album.
Lỗi Của Anh (我的错)
flac
Nhuế Tuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lỗi Của Anh (我的错) (Single).
Yêu Không Yêu (我爱的不爱我)
flac
Tôn Nam.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Của Chúng Ta (我们的我们)
flac
Nhậm Nghệ Phi JERRY.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hôn Nhân Của Chúng Ta - Modern Marriage (我们的婚姻 电视剧原声带) (OST).
Tôi Là Của Tôi (我是我的)
flac
Tô Huệ Luân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Của Tôi (我是我的) (Single).
Nắm Lấy Tay Em (握住我的手)
flac
Mạnh Nam.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Chỉ Có Em (我只有我) (EP).
Kimi to Koi no Mama de Owarenai Itsumo Yume no Mama ja Irarenai
flac
Mai Kuraki.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Let's GOAL! ~Barairo no Jinsei~.
Của Chúng Ta (我们的我们)
flac
Nhậm Nghệ Phi JERRY.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hôn Nhân Của Chúng Ta - Modern Marriage (我们的婚姻 电视剧原声带) (OST).
Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙) (Single).
Natsu Koi -NATSU KOI-
flac
Matsunaga Ryo (CV: Chisuga Haruka).
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: AJURIKA.
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA GIRLS MASTER SEASONS SUMMER!.
Em Nhớ Rõ (我记得)
flac
Ngô Nhược Hy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Mỹ Hiền.
Album: Em Nhớ Rõ (我记得) (Single).
Bạn Của Tôi (我的朋友)
flac
TFBOYS.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạn Của Tôi (我的朋友) Single.
My Pride (我的驕傲)
flac
Dung Tổ Nhi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Pride.
Yue Liang Dai Bao Wo De Xin
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Đường Của Tôi (我的路)
flac
Trần Tùng Linh.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Yêu Anh Hùng (我爱上了英雄).
Tình Yêu Của Anh (我的爱)
flac
Thang Tử Tinh.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing You Love Song (星醉情歌).
Tôi Đã Yêu (我爱上的)
flac
Đinh Đang.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Our Love (我們的愛)
flac
LION.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: R E P L A Y.
Hóa Ra Em (原来的我)
flac
Lý Tử Đình.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em (原来的我) (Single).
Kênh Của Tôi (我的频道)
flac
670.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kênh Của Tôi (我的频道) (Single).
Theo Dõi Tôi (按我的来)
flac
Ngạnh Đường Thiếu Nữ 303.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đừng Sợ, Tương Lai Sẽ Đến (别怕,未来会来) (EP).
Deai ai shite (出会いあいして)
flac
MYNAME.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Deaiashite.
Our Love (我们的爱)
flac
F.I.R..
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: F.I.R. (飛兒樂團).
Yue Liang Dai Biao Wo De Xin
flac
Nana Mouskouri.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Meine Schoensten Welterfolge.
Bài Hát Của Tôi (我的歌)
flac
Trịnh Y Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Bầu Trời Muốn Đổ Mưa (如果天空要下雨).
Miracle (你是我的奇迹)
flac
Super Junior M.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Me.
Em Ngoan Của Tôi (我的乖)
flac
Vương Tranh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: We Are All Good Children (我们都是好孩子).
Em Như Vậy (这样的我)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Em Yêu (我爱上的)
flac
Đinh Đang.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Sau (站天后) (CD2).
Mẹ Của Tôi (我的妈妈)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 2 (小调歌后2).
Mishiranu Tochi de, Nani wo Suru?
flac
μ's.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yoshiaki Fujisawa;Akihiko Yamaguchi;Herman Hupfeld;Shintaro Mori;Koshiro Honda;Tatsuya Kurauchi;ZAQ.
Album: Love Live! The School Idol Movie Original Soundtrack - Notes of School Idol Days ~Curtain Call~.
Anh Có Em (我得你)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD1).
Minna de Live wo Mou Ichido
flac
μ's.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yoshiaki Fujisawa;Akihiko Yamaguchi;Herman Hupfeld;Shintaro Mori;Koshiro Honda;Tatsuya Kurauchi;ZAQ.
Album: Love Live! The School Idol Movie Original Soundtrack - Notes of School Idol Days ~Curtain Call~.
Hurtless World (我的世界)
flac
Shawee.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shall We Young (跳脫).
Kimi no Mae de Piano wo Hikou
flac
Ryuichi Kawamura.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Album: very best of songs….
«
3
4
5
6
7
»