Search and download songs: Ling Ding (伶仃)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 15

Xích Linh (赤伶) flac
Tôn Bằng Khải. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶)(Chính Thức Bản; 正式版).
203 (二零三) flac
Mao Bất Dịch. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Vương (小王).
Xích Linh (赤伶) flac
Đới Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶) (Single).
Linh Ẩn (灵隐) flac
Ấn Tử Nguyệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Ẩn (灵隐) (Single).
Tương Linh (将伶) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Linh (将伶) (Single).
Nhận Lãnh (认领) flac
Chu Diễm Hoằng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhận Lãnh (认领) (Single).
Phiếm Linh (泛灵) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Du (洄游).
Nhận Lãnh (认领) flac
Chu Diễm Hoằng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhận Lãnh (认领) (Single).
Ting-a-Ling flac
Alesha Dixon. 2006. English Pop - Rock. Album: Fired Up.
Lĩnh Ngộ (领悟) flac
Thân Hiểu Kỳ. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Chuông Gió (风铃) flac
Chu Huệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Lĩnh Ngộ (领悟) flac
Tân Hiểu Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn CD1.
Lĩnh Ngộ (領悟) flac
Lý Tông Thịnh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.
Lục Lạc (驼铃) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD3).
Số Không (零) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Ask Kelly.
Ching-ling Escapes flac
Kitaro. 2002. Instrumental Other. Album: The Soong Sisters.
Linh Lạc (零落) flac
Khánh Khánh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Lạc (零落) (EP).
Xi Ling Xia flac
Plant Cell. 2018. Instrumental Japanese. Writer: Plant Cell. Album: Landscape.
Xích Linh (赤伶) flac
Lâu Nghệ Tiêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶) (Single).
Phương Linh (芳龄) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phương Linh (芳龄) (Single).
心灵互动 flac
Tiết Lâm Khả. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
Tinh Linh (精灵) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂) (EP).
Đóng Băng (定格) flac
Lưu Nhân Ngữ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: LRY18 (EP).
Đóng Băng (定格) flac
Lưu Nhân Ngữ. 2019. Instrumental Chinese. Album: LRY18 (EP).
Ước Hẹn (約定) flac
Vương Phi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Ước Hẹn (约定) flac
Châu Huệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD1).
Ding! Dong! Dang flac
Tube. Japan Pop - Rock. Album: Naruto Best Hit Collection 2.
Định Tình (定情) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Ước Định (约定) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Ước Hẹn (约定) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc A).
Ước Hẹn (约定) flac
Chu Muội. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Ước Định (约定) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Leng Keng (叮当) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
Ring A Ding flac
The Chipettes. 2015. English Pop - Rock. Album: We're The Chipmunks.
休戦協定 flac
NMB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-N].
Hau Rein Das Ding flac
FC Struse. 2016. Other country Dance - Remix. Album: Fussball Megamix Frankreich 2016 Der Ultimative Party-Megamix CD4.
Ước Định (約定) flac
Vương Tâm Lăng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Magic Cyndi.
吃定你 flac
Joyce Chu (四叶草). 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: 四叶草. Album: 我來自四叶草.
Gimme Dat Ding flac
The Pipkins. 2017. English Pop - Rock. Album: Greatest Ever One Hit Wonders CD3.
Hitei (否定) flac
Hajime Hyakkoku. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Hajime Hyakkoku. Album: Saenai heroine no sodate-kata flat Vol.2 Bonus CD (Cover Song & Mini Soundtrack).
Thiên Định (天定) flac
Chước Yêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Định (天定) (Single).
Định Tâm (定心) flac
Trịnh Vân Long. 2021. Instrumental Chinese. Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Aijo (愛錠) flac
LiSA. 2020. Japan Pop - Rock. Album: LEO-NiNE.
Đã Định (注定) flac
Vương Vận Vận. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Thư Quạ Đen Và Tiên Sinh Thằn Lằn (乌鸦小姐与蜥蜴先生 影视原声带) (OST).
Slander (定义) flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Missing Star (星食) (EP).
Ước Định (约定) flac
Dung Tổ Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ước Định (约定) (Single).
丁字路口 flac
Bạch Tiểu Bạch. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Đinh Hương (丁香) flac
Quy Linh Hiệu Ứng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đinh Hương (丁香) (Single).
Cốt Đinh (骨钉) flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cốt Đinh (骨钉) (Single).