×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ling Ling
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
12
Ling Ling
flac
The Black Skirts.
2021.
Instrumental
Korean.
Album: Yumi's Cells OST Part.3 (Single).
Ling Ling
flac
The Black Skirts.
2021.
Korean
Pop - Rock.
Album: Yumi's Cells OST Part.3 (Single).
Ling Ding (伶仃)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Linh Linh (鈴鈴)
flac
Phạm Vỹ Kỳ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Song.
Linh Linh (灵灵)
flac
Trương Đông Linh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cao Tiến.
Album: Linh Linh (灵灵).
Soul (灵)
flac
Lay.
2020.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Lit (莲).
染灵
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Zero (零)
flac
Fukuyama Masaharu.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Akira.
Labba Ling
flac
ICE MC.
1994.
English
Rap - HipHop.
Album: Ice'n'Green.
Jing-A-Ling, Jing-A-Ling
flac
The Andrews Sisters.
2002.
English
Pop - Rock.
Into The Realm (另一领地)
flac
Kevin Kern.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD3.
Zero Territory (零的领域)
flac
Rokko Band.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Smiling Pasta OST (微笑 Pasta OST).
Thiên Linh Linh (天灵灵)
flac
Hoàng Nhã Lị.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Linh Linh (天灵灵) (Single).
Linh Lạc (零落)
flac
Kim Thiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Lạc (零落) (EP).
Lắng Nghe (聆听)
flac
Từ Nghệ Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe (聆听) (Single).
Xích Linh (赤伶)
flac
HITA.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Xích Linh (赤伶) Single.
My Ding-A-Ling
flac
M-Pack!.
1999.
English
Dance - Remix.
Album: Dance Fm.
Fuurin (風鈴)
flac
Ikuro Fujiwara.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Beautiful Holiday (素敵な休日).
Ring-A-Ling Baby
flac
Eva De Roovere.
2016.
English
Pop - Rock.
Album: Chanticleer.
Linh Tê (灵犀)
flac
Dĩ Đông.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Tê (灵犀).
Linh Hồ (灵狐)
flac
Thiêm Nhi Bái.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Hồ (灵狐).
Linh Nhiên (泠然)
flac
Hứa Diệc Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhiên (泠然) (Single).
Bá Lăng (霸凌)
flac
Hầu Chí Kiên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在你心底的名字 電影配樂原聲帶) (OST).
Xích Linh (赤伶)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xích Linh (赤伶).
Phiêu Diêu (飄零)
flac
Châu Hoa Kiện.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Châu Hoa Kiện;Trương Đại Xuân.
Album: Sánh Điêu Thuyền (賽貂蟬).
Quy Linh (归零)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Xích Linh (赤伶)
flac
Đẳng Thập Yêu Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xích Linh (赤伶) (Single).
Dr Sun & Ching-Ling
flac
Kitaro.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Best Of Kitaro - CD4 - Itonami.
Lĩnh Ngộ (领悟)
flac
Trương Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Mối Tình Từng Đến Chào Chúng Ta (那些和我们打过招呼的爱情).
Lục Lạc (驼铃)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Luyến (心恋).
Xích Linh (赤伶)
flac
Tôn Bằng Khải.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xích Linh (赤伶)(Chính Thức Bản; 正式版).
203 (二零三)
flac
Mao Bất Dịch.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Vương (小王).
Xích Linh (赤伶)
flac
Đới Vũ Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xích Linh (赤伶) (Single).
Linh Ẩn (灵隐)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Ẩn (灵隐) (Single).
Tương Linh (将伶)
flac
Doãn Tích Miên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Linh (将伶) (Single).
Nhận Lãnh (认领)
flac
Chu Diễm Hoằng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhận Lãnh (认领) (Single).
Phiếm Linh (泛灵)
flac
Trần Lạp.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Du (洄游).
Nhận Lãnh (认领)
flac
Chu Diễm Hoằng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhận Lãnh (认领) (Single).
Ting-a-Ling
flac
Alesha Dixon.
2006.
English
Pop - Rock.
Album: Fired Up.
Linh Tê (灵犀)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Mát Trăng Thanh Hoa Đua Nở (清风朗月花正开 影视原声带) (OST).
Chuông Gió (风铃)
flac
Cấu Tuyết Oánh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Nhân Tâm Thượng (离人心上 影视剧原声带) (OST).
Chuông Gió (风铃)
flac
Cấu Tuyết Oánh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Nhân Tâm Thượng (离人心上 影视剧原声带) (OST).
Hóa Linh (化灵)
flac
Lý Hóa Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Hóa Vũ.
Album: Vô Cùng Hành (无穷行).
Xích Linh (赤伶)
flac
HITA.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xích Linh (赤伶) Single.
Lĩnh Ngộ (领悟)
flac
Lý Tông Thịnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD1.
Ring A Ling
flac
Tiggy.
1997.
English
Pop - Rock.
Album: Fairytales.
Reirei Tenohira (玲々テノヒラ)
flac
Rurutia.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chorion.
Lẻ Loi (伶仃)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD2).
Kotodamaho (言霊砲)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Synchronicity (シンクロニシティ) Regular Edition.
Lẻ Loi (伶仃)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Vol 1.
«
1
2
3
4
5
»