Search and download songs: Luyến Nhân Tâm
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 390

Liên Điệu Chèo: Lời Lơ; Luyện Năm Cung flac
Various Artists. 2000. Instrumental Vietnamese. Album: Tiếng Bầu Tiếng Trúc.
Quyến Luyến Vùng Đất Chết (赤地之恋) flac
Dung Tổ Nhi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Very Busy (很忙).
Tuyết Thu Chi Luyến (雪秋之恋) flac
Lý Hâm Nhất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đường Minh Nguyệt OST (风起霓裳 电视剧原声大碟) (EP).
Sơn Hà Luyến (山河恋) (DJJY版) flac
Đồng Quân. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Sơn Hà Luyến (山河恋) (Single).
Sơn Thủy Luyến Ca (山水恋歌) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Thủy Luyến Ca (山水恋歌) (Single).
Luyến Tiếc Hạnh Phúc (舍不得幸福) flac
Lưu Chấn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Luyến Tiếc Hạnh Phúc (舍不得幸福) (Single).
Sơn Hà Luyến (山河恋) (DJKeidy版) flac
Đồng Quân. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Sơn Hà Luyến (山河恋) (Single).
Sâm Chi Luyến Ca (森之恋歌) flac
Hòa Bình Tinh Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sâm Chi Luyến Ca (森之恋歌) (Single).
Tuyết Trang Luyện Võ (雪桩练武) flac
Hi Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Lưu Luyến Không Nguôi (未完的眷恋) flac
A-Lin. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Điệp Luyến Hoa (Dié Liàn Huā; 蝶恋花) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Ly OST (琉璃 电视剧原声专辑).
Tây Thi Biệt Luyến (西施别恋) flac
Trịnh Nguyên. 2015. Chinese Pop - Rock.
Luyến Tiếc Đình Nghỉ (长亭惜别) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Hồng Diệp Luyến Khúc (红叶恋曲) flac
Trần Tùng Linh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Chân Trời Không Phải Là Mưa (天边洒的不是雨).
Quyến Luyến Không Quên (恋恋不忘) flac
Thiên Lý Cẩu. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Húc. Album: Quyến Luyến Không Quên (恋恋不忘).
Thất Luyến Hải Loan (失恋海湾) flac
Cung Trạch Nghệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Luyến Hải Loan (失恋海湾) (Single).
Quá Nhiều Luyến Tiếc (太多舍不得) flac
Bồ Giai Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Nhiều Luyến Tiếc (太多舍不得) (EP).
Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) flac
Chi Ma Mochi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) (Single).
Quá Nhiều Luyến Tiếc (太多舍不得) flac
Bồ Giai Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quá Nhiều Luyến Tiếc (太多舍不得) (EP).
7:10pm Đừng Luyến (7:10pm别恋) flac
Trương Bách Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 7:10pm Đừng Luyến (7:10pm别恋) (Single).
Có Chút Luyến Tiếc (有点舍不得) flac
Nam Ni. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Anh Say (唱醉你) (EP).
Thu Thương Biệt Luyến / 秋殇别恋 flac
就是南方凯. Chinese.
Quyến Luyến Dưới Ánh Sao (缱绻星光下) flac
Trần Tuệ Nhàn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: By Heart.
Hạnh Hoa Khê Chi Luyến (杏花溪之恋) flac
Vương Hạo. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Đối Đáp 2 (对着唱二).
Thu Thương Biệt Luyến (秋殇别恋) flac
Mã Dược Triển. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Thương Biệt Luyến (秋殇别恋) (Single).
Giả Diện Chi Luyến (假面之恋) flac
Hồ Linh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Giả Diện Chi Luyến (假面之恋) (Single).
I Like You (Nhiệt Luyến Bản / 热恋版) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: I Like You (Nhiệt Luyến Bản / 热恋版) (Single).
Sơn Thủy Luyến Ca (山水恋歌) (伴奏) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Thủy Luyến Ca (山水恋歌) (Single).
Thải Dạng Luyện Tập 2 (采样练习2) flac
Allenvee. 2020. Japan Dance - Remix. Writer: Allenvee. Album: 采样练习demo合辑-Last Summer Last Midnight.
Nhiệt Luyến Gia Thành (热恋加成) flac
Chu Sảng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chu Sảng 2.0 (周爽2.0) (EP).
Luyến Ái Hoạn Giả (恋爱患者) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2020. Instrumental Chinese. Album: Luyến Ái Hoạn Giả (恋爱患者) (Single).
Ảo Mộng Tây Du (Luyến Tây Du; 恋西游) flac
TFBOYS. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ảo Mộng Tây Du (恋西游) 2 OST.
Mã Đầu Cầm Luyến Khúc (马头琴恋曲) flac
Ngạch Nhĩ Cổ Nạp Nhạc Đội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Khúc Nóng Bỏng (火辣神曲).
Khẩu Cầm Biệt Luyến (口琴别恋) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: V.Music The Greatest Hits.
Gió Bụi Lưu Luyến (恋恋风尘) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD1 - Phong (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Mạc Sầu - Điệp Luyến Hoa (莫愁 - 蝶恋花) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Thiên Sơn Luyến Khúc (天山恋曲) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Mỹ Nhân (小美人).
Hạnh Hoa Khê Chi Luyến (杏花溪之恋) flac
Đồng Lệ. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Hoa Mai (梅花梦).
Orchid Love (Lan Hoa Luyến; 兰花恋) flac
Mâu Hiểu Tranh. 2009. Instrumental Chinese. Album: India Lute (Ấn Độ Tỳ Bà Khúc).
Du Sơn Luyến (Bản Nữ) (游山恋 (女版)) flac
Tào Thư Tán. 2020. Chinese Pop - Rock.
Hữu Sinh Chi Luyến (有生之恋) flac
Hải Lai A Mộc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hữu Sinh Chi Luyến (有生之恋) (Single).
Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) flac
Chi Ma Mochi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) (Single).
Luyến Tiếc Nhầm Vị Trí (错位的遗憾) flac
Triệu Dương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Luyến Tiếc Nhầm Vị Trí (错位的遗憾) (Single).
A Lang Luyến Khúc (阿郎恋曲) flac
Hứa Quan Kiệt. 1989. Vietnamese Pop - Rock.
Điệp Luyến Hoa · Xuất Tắc (蝶恋花·出塞) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Điệp Luyến Hoa · Xuất Tắc (蝶恋花·出塞) (Single).
Luyến Tiếc Ly Biệt (舍不得离别) flac
Khâu Thiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: The Legend of Yang Jian (封神杨戬) (OST).
Thành Thị Luyến Ngữ (城市恋语) flac
Cẩm Dịch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thành Thị Luyến Ngữ (城市恋语) (Single).
Que Diêm Luyến Thượng Yên (火柴恋上烟) flac
Lý Tấn Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Que Diêm Luyến Thượng Yên (火柴恋上烟) (Single).