×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Mù (盲)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
14
Trong Sương Mù (雾里)
flac
Diêu Lục Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).
Cải Lương: Dốc Sương Mù (4/4)
flac
Bạch Tuyết.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nguyên Thảo.
Album: Cải Lương - Dốc Sương Mù (Pre 75).
Trở Lại Thành Phố Sương Mù
flac
Ngọc Sơn.
1994.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Sơn.
Album: Thương Nhớ.
Tâm Sự Cô Gái Mù (Vọng Cổ)
flac
Thanh Hương.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Cải Lương - Tiếng Cười Bao Tỷ (Pre 75).
Shepherd Girl (牧羊姑娘)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Dream Of Jiangnan.
Người Nghệ Sĩ Mù (Pre 75)
flac
Duy Trách.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Nghệ Sĩ Với Cây Đàn (Pre 75).
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Bà Nội Nói (祖母的话)
flac
Đặng Lệ Quân.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tập Hợp Các Ca Khúc Tiếng Mân Nam (闽南语金曲集).
Ippome Ondo (一歩目音頭)
flac
AKB48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Halloween Night (ハロウィーン・ナイト).
Hương Mộc Lan (木兰香)
flac
Triệu Vy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Ân Tình Cha Mẹ (父母恩)
flac
Lý Ý Oa.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Lại (再相逢).
Herdsman (Mảnh Thảo Nguyên Này; 牧人)
flac
Jamyang Dolma.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Khúc Hát Chăn Dê (牧羊曲)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Ame No Bojō (雨の慕情)
flac
Aki Yashiro.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Golden Best.
Tình Yêu Sương Mù (雾之恋)
flac
Man Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phụ Nữ 30 II (女人三十2).
Mẫu Đơn Từ (牡丹词)
flac
Dạ Uất lan Tâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mẫu Đơn Từ (牡丹词) (Single).
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
.
Hộp Sọ Gỗ (木脑壳)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The One.
Undoukai Heimaku (運動会閉幕)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Tìm Nhau Giữa Sương Mù (Pre 75)
flac
Phương Hồng Chi.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Hoài.
Album: 30 Năm Nhạc Dĩa Việt Nam 1945-1975 - Vang Bóng Một Thời 33.
Undoukai Kaimaku (運動会開幕)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Fushigina Ki (不思議な木)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Doraemon Sound Track History 2.
Wrangler Boy (牧马少年)
flac
Ô Lan Thác Á.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm Here In Tibet.
Rika no Mezame (リカの目覚め)
flac
Yano Hiroyasu.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yano Hiroyasu.
Album: Nihon Animator Mihonichi Original BGM Series 1.
The Thirteen Cryptical Prophecies Of Mu
flac
Bal-Sagoth.
1999.
English
Pop - Rock.
Album: The Power Cosmic.
Trong Sương Mù (雾里) (Live)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Mộ Vân Tiêu (暮云霄)
flac
Diêu Hiểu Đường.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộ Vân Tiêu (暮云霄) (Single).
老母 (feat. 王光芳)
flac
Namewee.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 亞洲通車.
Mộc Lan Nói (木兰说)
flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộc Lan Nói (木兰说) (Single).
Trong Sương Mù (雾里) (Live)
flac
Thượng Văn Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 12 (为歌而赞第二季 第12期).
Mẫu Đơn Đình (牡丹亭)
flac
Trương Tín Triết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) (Single).
ANMAKU MIMEI (暗幕未明)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sono Tenohira ni Sasaru Toge (其の掌に刺さる棘).
Biển Sương Mù (粉雾海) (Live)
flac
Dịch Dương Thiên Tỉ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: TFBOYS "Du Hành Ánh Sáng" Concert Kỷ Niệm 7 Năm / TFBOYS「日光旅行」七周年演唱会.
Trong Sương Mù (雾里) (Live)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Hoa Mộc Lan (花木兰)
flac
Trương Tây.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Mộc Lan (花木兰) (EP).
Tang Mộc Dẫn (桑木引)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tang Mộc Dẫn (桑木引) (Single).
Bẽ Bàng Bướm Đậu Mù U
flac
Hương Thuỷ.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trương Quang Tuấn.
Album: Ca Dao Tâm Sự Người Hát Bài Quê Hương.
Màu Mũ Anh Màu Áo Em
flac
Mỹ Lan.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiện Thanh.
Album: Nhật Trường 7 - Hát Cho Lính Và Những Người Yêu Lính.
Tiếng Chuông Linh Mụ (Pre 75)
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Nguyên;Tô Kiều Ngân.
Album: Tiếng Hát Hương Lan (Pre 75).
Tiếng Chuông Linh Mụ (Pre 75)
flac
Hương Lan.
1972.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Nguyên;Tô Kiều Ngân.
Album: Trường Sơn 7: Quê Hương Mùa Trăng Mùa Thu.
Buồn Tình Hát Lý Mù U
flac
Khôi Nguyên.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phuơng.
Tiếng Sáo Mục Đồng (牧笛)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
苏幕遮 (Tô Mạc Già)
flac
张晓棠 (Trương Hiểu Đường).
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩)
flac
Nogizaka46.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Guru Guru Curtain.
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
.
Tô Mạc Già (苏幕遮)
flac
Trương Hiểu Đường.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tô Mạc Già (苏幕遮) (Single).
Tám Khúc Gỗ (八節木)
flac
Trần Lạp.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chơi (玩).
Prologue~God only knows 第三幕
flac
Masuda Takeshi.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nishida Emi.
Album: PRE-PRODUCTION.
Buồn Tình Hát Lý Mù U
flac
Khôi Nguyên.
2011.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phương.
Album: Bầu Bí Chung Giàn.
«
5
6
7
8
9
»