×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Mặt Nạ Của Diện Mạo Thực (真面目假面具)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
272
Bông Điên Điển
flac
Châu Ngọc Hà.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Music Box 8: Tuyết Lạnh.
Bông Điên Điển
flac
Yến Khoa.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phương.
Album: Sa Mưa Giông.
Bông Điên Điển
flac
Chung Tử Lưu.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Ầu Ơ Ví Dầu.
Na Na Na (呐 呐 呐)
flac
Liêu Tuấn Hiền.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Na Na Na (呐 呐 呐) (Single).
Na Na Na (呐 呐 呐)
flac
Liêu Tuấn Hiền.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Na Na Na (呐 呐 呐) (Single).
Bông Điên Điển
flac
Hạ Vy.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phương.
Album: Giấc Ngủ Đầu Nôi.
Bông Điên Điển
flac
Đan Trường.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phương.
Bông Điên Điển
flac
Kim Tuyền.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phương.
Album: Cheri, Cheri Lady.
Bông Điên Điển
flac
Sơn Tuyền.
1991.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phương.
Album: Sơn Tuyền: Tình Ca Chọn Lọc 23 (Tape).
Bông Điên Điển
flac
Hương Lan.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phương.
Album: Ấn Tượng Sài Gòn.
Bông Điên Điển
flac
Hương Lan.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phương.
Album: Thương Anh Mắt Đợi Mắt Chờ.
Bông Điên Điển
flac
Dalena.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phương.
Album: Một Thoáng Việt Nam.
Bông Điên Điển
flac
Trung Hậu.
2003.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phương.
Album: Bài Ca Đất Phương Nam.
Con Đường Điên Điển
flac
Cẩm Hằng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hồ Thanh Điền;Mặc Tuân.
Bông Điên Điển
flac
Âu Vĩnh Hy.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hà Phương.
Bông điên điển
flac
Châu Ngọc Hà.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Thúy Nga MusicBox 8 - Tuyết lạnh.
Bông Điên Điển
flac
Hương Lan.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Ấn Tượng Sài Gòn.
Anh Không Nên Xem Điện Thoại Của Em (我就不该看你的手机)
flac
Tỷ Lực Ổ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Nên Xem Điện Thoại Của Em (我就不该看你的手机) (Single).
Anh Không Nên Xem Điện Thoại Của Em (我就不该看你的手机)
flac
Tỷ Lực Ổ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Không Nên Xem Điện Thoại Của Em (我就不该看你的手机) (Single).
Không Điên Cuồng Nữa Chúng Ta Sẽ Già Mất (再不疯狂我们就老了) (Live)
flac
Long Nữ Hòa Phi Tượng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP1 (2020中国好声音 第1期).
Bí Mật Của Những Giọt Nước Mắt (眼泪的秘密)
flac
Ngô Nhược Hy.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Tắc Thiên Truyền Kỳ Bản TVB OST.
Đôi Mắt Của Em Trái Tim Của Anh (我的眼睛你的心事)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đôi Mắt Của Em Trái Tim Của Anh (我的眼睛你的心事) (Single).
Đôi Mắt Anh Rơi Nước Mắt Của Em (我的眼流下你的泪)
flac
Lâm Chí Huyễn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Terry Lin.
Đôi Mắt Của Em Trái Tim Của Anh (我的眼睛你的心事)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Mắt Của Em Trái Tim Của Anh (我的眼睛你的心事) (Single).
Cô Ấy Đến Nghe Buổi Biểu Diễn Của Tôi (她来听我的演唱会) (Live)
flac
Trương Kiệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Buổi Hoà Nhạc Thời Gian EP12 (时光音乐会 第12期).
Đừng Cúi Mặt Xuống Cái Điện Thoại Nữa (别低下头玩你的手机)
flac
Hùng Tử Kỳ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Toàn Tích Hùng Tử Kỳ (全析 熊梓淇).
Giọt Nước Mắt Nàng Mona Lisa (蒙娜丽莎的眼泪)
flac
Lâm Chí Huyền.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giọt Nước Mắt Nàng Mona Lisa (蒙娜丽莎的眼泪).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪了)
flac
Đào Lân Trúc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Hy;Đổng Đông Đông;Vương Tranh Lượng.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 5 (一人一首成名曲5).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了)
flac
Đào Lân Trúc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了)
flac
Various Artist.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Nước Mắt Mona Lisa (蒙娜丽莎的眼泪)
flac
Lâm Chí Huyễn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Terry Lin.
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) (Live)
flac
Châu Tuấn Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 7 (青春有你3 第7期).
Na Na
flac
Trey Songz.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: Billboard Hot 100 Singles Chart 22 March.
Na Na
flac
Trey Songz.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: Trigga.
Na Na
flac
Trey Songz.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: Bravo Black Hits Vol. 31 (CD1).
Na Na
flac
Superchic.
2004.
English
Pop - Rock.
Album: Confessions Of A Teenage Drama Queen OST.
Na Na
flac
Trey Songz.
2021.
English
Pop - Rock.
Album: Sexy Dreams.
Na Na
flac
Trey Songz.
2015.
English
Pop - Rock.
Album: Trigga Reloaded.
Na Na
flac
Trey Songz.
2015.
English
Dance - Remix.
Album: Pool Party Summer Vibes (Explicit).
Điểm Kết Thúc Của Em Có Thể Không Sẽ Có Anh (你的终点可以没有我)
flac
Lục Hổ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Đường Minh Nguyệt OST (风起霓裳 电视剧原声大碟) (EP).
Bắt Đầu Và Kết Thúc Của Câu Chuyện Tình Yêu (爱情故事的始末)
flac
Thanh Long.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thánh Ăn Đại Đường (大唐小吃货 微短剧原声大碟) (OST).
Em Thích Khi Thức Giấc Được Nghe Giọng Nói Của Anh (我喜欢醒来听见你的声音)
flac
Uông Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Thích Khi Thức Giấc Được Nghe Giọng Nói Của Anh (我喜欢醒来听见你的声音) (Single).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了)
flac
Diêu Bối Na.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Sinh Kiêu Ngạo (天生骄傲).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了)
flac
Lôi Đình.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Audiophile AQCD No 2 (Giọng Nữ Thử Âm).
Nước Mắt Mona Lisa (蒙娜麗莎的眼淚)
flac
Lâm Chí Huyền.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD6.
Điều Gì Đã Bị Mang Đi Mất (拿走了什么)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了)
flac
Vương Tranh Lượng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Tốt Nghiệp - Tạm Biệt Tuổi Thanh Xuân.
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪了)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Anh Che Giấu Tất Cả Khi Đứng Trước Mặt Em (너의 뒤에 숨겨진 나)
flac
Zeil.
2002.
Korean
Pop - Rock.
Album: Over The Green Fields OST.
Đôi Tay Lạnh Lẽo Của Anh (你那好冷的小手)
flac
Đồng Lệ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại II: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话II-古筝与童丽的故).
«
6
7
8
9
10
»