×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: MEI OU MARU DO GIRU
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
199
Làm Mai (说媒)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Mai (说媒).
Toumai (梼昧)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Mưa Dầm (梅雨)
flac
Lý Kiện.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Có Lúc Nào Là (无时无刻).
Tỷ Muội (姐妹)
flac
Mạc Hải Tịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Người Dũng Cảm - To Be A Brave One (致勇敢的你 电视剧原声带) (OST).
Huynh Muội (兄妹)
flac
Súc Phì Áp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Huynh Muội (兄妹) (Single).
Mỗi Ngày (每天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mỗi Ngày (每天) (Single).
Bijin (美人)
flac
CHANMINA.
2021.
Japan
Rap - HipHop.
Album: Bijin (美人) (EP).
Hoa Hồng (玫瑰)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Chước Tử.
Album: Hoa Hồng (玫瑰).
Mơ Hồ (曖昧)
flac
Dương Thừa Lâm.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Intuition (曖昧).
Mập Mờ (曖昧)
flac
Vương Phi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD1.
Chị Em (姊妹)
flac
Dương Thiên Hoa.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Xuân Mai (春梅)
flac
Tống Tinh Khải.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuân Mai (春梅) OST.
Hoa Mai (梅花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lư Đông Ni.
Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Sisters (姐妹)
flac
Trương Huệ Muội.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sisters (姊妹).
Hoa Mai (梅花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lư Đông Ni.
Album: Quê Hương Tình Nồng (原乡情浓).
Mei Is Missing
flac
Joe Hisaishi.
1988.
Instrumental
Japanese.
Writer: Joe Hisaishi.
Album: My Neighbor Totoro (OST).
My Sisters (妹達)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Hoa Mai (梅花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lư Đông Ni.
Album: Thousands Of Words.
Legend Of Pai Mei
flac
Dark Haunters.
2016.
English
Pop - Rock.
Album: To Persevere Is Diabolical.
Mặc Mai (墨梅)
flac
Nhất Khoả Tiểu Thông.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 1 (梦想的声音第三季 第1期).
Ma Quỷ (魅惑)
flac
Lâm Ức Liên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: breathe in... breathe out.
Gabu And Mei
flac
Stormy Night Orchestra.
2005.
Instrumental
Japanese.
Album: Arashi no Yoru ni Original Soundtrack.
Mi Gian (眉间)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mi Gian (眉间) (Single).
Tươi Đẹp (明媚)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Huynh Muội (兄妹)
flac
Triệu Thê Đoái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Huynh Muội (兄妹) (Single).
Tỷ Muội (姐妹)
flac
Mạc Hải Tịnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Người Dũng Cảm - To Be A Brave One (致勇敢的你 电视剧原声带) (OST).
Vẫn Chưa (还没)
flac
Kim Mân Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Cư - Life is A Long Quiet River (心居 电视剧原声带) (OST).
Plum Blossom (Mei Hua San Nong; 梅花三弄)
flac
Đổng Trinh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Absolutely Beautiful (Jue Dui Mei Li; 绝对美丽)
flac
Quách Phú Thành.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Mai Lan (梅兰梅兰我爱你)
flac
Tuấn Đạt.
1992.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hoa;Lời;Cô Phượng.
Album: Gặp Nhau Trong Mưa.
Gadameilin (嘎达梅林)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Song Of Weicheng.
Sister (Chị Em; 姊妹)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Không Sao (没关系)
flac
Trương Vũ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD1).
如果没有你
flac
Dương Huyền.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Sắc Kì Tích (金色奇迹).
The Legend Of Pai Mei
flac
David Carradine.
2004.
English
Pop - Rock.
Writer: Quentin Tarantino.
Album: Kill Bill Vol. 2 (Original Soundtrack).
Gadameilin (嘎达梅林)
flac
Keji Le.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 蒙古心弦·马头琴.
Tear For Lover (妹妹找哥淚花流)
flac
Various Artists.
1994.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu Đàn Tì Bà.
Zhen Qing Zhen Mei (真情真美)
flac
Sun Nan.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Mai Lan Mai Lan (梅兰梅兰)
flac
Dương Khôn.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Disco.
Beside The Plum Blossoms (Zai Mei Bian; 在梅边)
flac
Vương Lực Hoành.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Heroes Of Earth (Gai Shi Ying Xiong; 盖世英雄).
Sunshine Beauty (Ánh Sáng Xinh Đẹp; 阳光美眉)
flac
Tank.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Flaw Us (缺陷美)
flac
Dương Thừa Lâm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Longing For (仰望).
Ugly Beauty (怪美的)
flac
Thái Y Lâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ugly Beauty.
Womxnly (玫瑰少年)
flac
Thái Y Lâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ugly Beauty.
Mỗi Phút Mỗi Giây (每分每秒)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Phút Mỗi Giây (每分每秒).
Mỗi Giây Mỗi Giờ (每时每秒钟)
flac
Dụ Ngôn Gia.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mỗi Giây Mỗi Giờ (每时每秒钟) (Single).
Absolutely Beautiful (Jue Dui Mei Li; 绝对美丽)
flac
郭富城 Aaron Kwok.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Mỗi Mặt Đều Đẹp (每一面都美)
flac
Đào Triết.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Mỹ Lệ (太美麗).
Hoàn Hảo Không Hoàn Hảo (完美不完美)
flac
Mạc Văn Uý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàn Hảo Không Hoàn Hảo (完美不完美) (Single).
Sự Mập Mờ (暖昧)
flac
Hậu Tương Đình.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
«
6
7
8
9
10
»