×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Makoto Rin Koukou Basketball Bu
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
57
Bu Yuan Bu Jin
flac
Kary Ng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wo Ben Ren.
Từng Bước (步步)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bộ Bộ Kinh Tình OST (步步惊情电视原声带) (CD2).
不安
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Sàn Bù
flac
Hayao Miyazaki.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
45-Bu
flac
Toko Furuuchi.
Japan
Pop - Rock.
Album: Dareyori Sukinanoni 25th Anniversary Best.
Bu Bossa
flac
Kenny G.
2015.
Instrumental
English.
Album: Brazilian Nights (Deluxe Edition).
不醒
flac
蔚雨芯.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thục Sơn Chiến Kỷ 2 - Đạp Hoả Hành Ca OST (蜀山战纪2踏火行歌).
Không (不)
flac
Trần Bách Cường.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Cứ Thích Em (偏偏喜歡你).
Không (不)
flac
Trần Bách Cường.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Bách Cường Tinh Tuyển (陳百強精選).
Bu-Seki
flac
DJ Krush.
1998.
Instrumental
Japanese.
Album: Ki-Oku.
Bù nhìn
flac
Lý Hạ Di.
Vietnamese
Pop - Rock.
不屑
flac
Alien Huang.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bu Xue (不屑).
Bu Yao Bu Yao (不要不要)
flac
Zhou Wen.
Chinese
Pop - Rock.
Là Ai Từ Bỏ, Là Ai Vô Tình (RIN Music Remix)
flac
Hương Ly.
Vietnamese
Dance - Remix.
Leo Cao (步步高)
flac
Tạ Vũ Hân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tỏ Tình Thế Kỷ Mới (新世纪爱情宣言).
Bu Sabah
flac
Şanışer.
2018.
Other country
Rap - HipHop.
Writer: Şanışer.
Arashi no Naka no Koi Dakara (嵐の中の恋だから) (RIN Mix)
flac
Iida Riho.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kazuya Nishioka;Yoichi Sakai.
Album: LoveLive! Solo Live! III from μ's Rin Hoshizora: Memories with Rin.
Spiders. W@rld Dominance (feat. Hatsune Miku, Macne Nana & Kagamine Rin)
flac
Scythe of Luna.
English
Pop - Rock.
Sore wa Bokutachi no Kiseki (それは僕たちの奇跡) (RIN Mix)
flac
Iida Riho.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: LoveLive! Solo Live! III from μ's Rin Hoshizora: Memories with Rin.
Aki no Anata no Sora Tooku (秋のあなたの空遠く) (RIN Mix)
flac
Iida Riho.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Takeshi Masuda;Aki Hata.
Album: LoveLive! Solo Live! III from μ's Rin Hoshizora: Memories with Rin.
Là Ai Từ Bỏ, Là Ai Vô Tình (RIN Music Remix)
flac
Hương Ly.
2021.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Là Ai Từ Bỏ, Là Ai Vô Tình (Single).
Rin no Hisoka na Koi no Uta (鈴の密かな恋の唄)
flac
Tomoe Tamiyasu.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Jun Maeda.
Album: Little Busters! Perfect Vocal Collection (CD1).
Dai San No Shoujo Wa, Rin To Tatsu Hana No Gotoku
flac
Ishikawa Hideo.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Elements Garden.
Album: Senki Zesshou Symphogear G Original Soundtrack 4.
On the Night of Daydream / 白昼夢の夜に (feat. Kagamine Rin)
flac
Karasuya Sabou / カラスヤサボウ (feat. Kagamine Rin / 鏡音リン).
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Piko Piko Rock!.
Sorry (Dui Bu Qi; 對不起)
flac
Châu Kiệt Luân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy (范特西).
不潮不用花钱
flac
Đạt Tang Gia Thố.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 3 (梦想的声音第三季第3期).
Không Hay Biết (不经不觉)
flac
Trương Học Hữu.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Và Em (我与你).
不潮不用花钱
flac
Đạt Tang Gia Thố.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 3 (梦想的声音第三季第3期).
Không Bằng (不如)
flac
Tần Hải Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Bằng (不如) (EP).
Doppo (独歩)
flac
Wagakki Band.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Machiya;Wagakki Band.
Album: Otonoe [オトノエ].
Bất Cầu (不求)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Cầu (不求).
Không Tồi (不錯)
flac
Trương Học Hữu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wake Up Dreaming (醒著做夢).
Bất Nhiễm (不染)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Giản Hoằng Diệc;Hải Lôi;Đinh Bồi Phong.
Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Không Say Thì Không Biết (Bu Zui Bu Hui; 不醉不会)
flac
Hebe Tian.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bé Nhỏ (Miao Xiao; 渺小).
Không Hiểu (不懂)
flac
Giả Thiêm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kỳ.
Album: Song Thế Sủng Phi OST (双世宠妃).
Inseparable (离不开)
flac
Nine Percent.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rule Breaker (创新者) Single.
Korosazu (不殺)
flac
Naoki Satou.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Satou.
Album: Rurouni Kenshin Original Soundtrack.
来不及
flac
Phác Thụ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Bình Dị.
不由自主
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Cùng Bước (同步)
flac
Phạm Hiểu Huyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Anthony Vượt Qua Năm Tháng Dài Đằng Đẵng OST.
Counted (算不算)
flac
Quách Tịnh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Another She (陪著我的時候想著她).
Bất An (不安)
flac
Vương Phi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Futougou (不等号)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~).
Bộ Nhai (步崖)
flac
Lý Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Ly OST (琉璃 电视剧原声专辑).
Độc Bộ (独步)
flac
Thôi Tử Cách.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mị Giả Vô Cương OST CD2 (媚者无疆 电视原声带).
Không Xóa (不删)
flac
Tỉnh Lung.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Xóa (不删) (Single).
Silence (我不说)
flac
Han Geng.
Chinese
Pop - Rock.
Không Trả (不还)
flac
Đàm Toàn.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Không Khóc (不哭)
flac
Vương Tâm Lăng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: (Sticky)² (黏黏)².
蚔氈部
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
«
2
3
4
5
6
»