×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Mamma li Turchi
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
57
玻璃心
flac
Ngải Di Lương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Jasmolin (茉莉花)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallowtail Butterfy.
Ly Huyền (离弦)
flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Huyền (离弦) (Single).
Cách Ly (隔离)
flac
Ngôn Thừa Húc.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jerry For You.
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Rikaisha (理解者) - EP.
Ly Thương (离殇)
flac
Kim Nhuận Cát.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Thương (离殇) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Mạc Ly (莫离)
flac
Cúc Tịnh Y.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Gia Nam Truyện OST (嘉南传) (EP).
Thử Ly (黍离)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thử Ly (黍离) ("秦时明月"Tần Thời Minh Nguyệt OST) (Single).
Không Rời (不离)
flac
Hách Liên Khinh Vãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Rời (不离) (Single).
Thu Ly (秋离)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ở Rể (赘婿 影视剧原声带) (OST).
Hạt Cát (沙粒)
flac
Dịch Bách Thần.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạt Cát (沙粒) (Single).
Gravity (引力)
flac
Biên Giang.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Gravity (引力) ("恋与制作人"Mr Love: Queen's Choice OST) (Single).
Calorie (卡路里)
flac
Hà Mạn Đình.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Calorie (卡路里) (Single).
Ngàn Dặm (千里)
flac
Thiếu Niên Sương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngàn Dặm (千里) (Single).
Yếm Ly (厌离)
flac
Diệp Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yếm Ly (厌离) (Single).
Quà Tặng (礼物)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Trong Mắt (眼里)
flac
Nhất Minh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Mắt (眼里) (Single).
Ly Trần (离尘)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Trần (离尘) (EP).
Alita (阿丽塔)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Đàn Guitar Trong Tay Là Khẩu Súng Hàn Gắn Thế Giới (手里的吉他是治愈世界的枪) (EP).
Sơn Lí Hồng (Cây Hồng Núi; 山里红)
flac
Kì Long.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Women Jasmine (Nữ Nhân Mạt Lị; 女人茉莉)
flac
Heying.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Er Yue Li Lai (二月里來)
flac
Nu Zi Zu He.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Vạn Lí Vô Nhất (万里无一)
flac
Độc Dược.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạn Lí Vô Nhất (万里无一) (Single).
Li Hua Man Tian Kai (梨花满天开)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Oriental Legend II.
Fei Xing Li Shu (飞行里数)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stylish Index.
Psychological Test (Xin Li Ce Yan; 心理测验)
flac
Ngô Kiến Hào.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy 4ever (烟火的季节).
Ngàn Vạn Thôn Quê (历历万乡)
flac
Chen Li.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Phạm Thanh Vạn Lí (梵声万里)
flac
Cao Yang.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Wu Yin.
Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Ngàn Dặm Vạn Dặm (千里万里)
flac
Ngải Nhiệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngàn Dặm Vạn Dặm (千里万里) (Single).
Tương Lễ Tương Lễ (湘礼湘礼)
flac
Vương Vận Vận.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Quấy Rầy Tôi Học Tập OST (别想打扰我学习 影视原声带) (EP).
Trong Lòng, Trong Mộng (心里梦里)
flac
Đặng Lệ Quân.
Chinese
Pop - Rock.
Lưỡng Vong Yên Thuỷ Lí (俩忘烟水里)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Vụ Lí Khán Hoa (雾里看花)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Absolutely Beautiful (Jue Dui Mei Li; 绝对美丽)
flac
郭富城 Aaron Kwok.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Trong Lòng, Trong Mộng (心里梦里)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Ra Đi Ra Đi (离开离去)
flac
Trương Ngải Gia.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
LA-LI-LA-TA (啦哩邋遢)
flac
Tôn Thịnh Hi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khu Vực Ma Ám (出没地带).
Vạn Lí Vô Nhất (万里无一)
flac
Độc Dược.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Lí Vô Nhất (万里无一) (Single).
Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力)
flac
SNH48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 罗龙杰.
Album: Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力).
Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Absolutely Beautiful (Jue Dui Mei Li; 绝对美丽)
flac
Quách Phú Thành.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Trong Lòng Trong Mộng (心里梦里)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Fragrant Jasmine (Mạt Lị Phân Phương; 茉莉芬芳)
flac
Dong Yi.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Fantasy Of Jasmine (茉莉情怀).
Akuryoku? Not Otomeryoku (握力?Not乙女力)
flac
Fujisawa Yoshiaki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Fujisawa Yoshiaki.
Album: YuruYuri Nachuyachumi! Special Sound CD OST Zenbuiri.
Thập Tam Lí (十三里) (Nữ Bản / 女版)
flac
Vương Ưu Tú.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Tam Lí (十三里) (Nữ Bản - 女版) (Single).
Mạc Lị Huyễn Tưởng (莫莉幻想)
flac
Miêu Tiểu Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Lị Huyễn Tưởng (莫莉幻想) (Single).
Cà Ri Cà Ri (咖喱咖喱)
flac
Hà Mạn Đình.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiên Xướng Hợp Tập (翻唱合集).
Regular (理所当然)
flac
WayV.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Vision – The 1st Digital (EP).
«
6
7
8
9
10
»