Search and download songs: Mamma li Turchi
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 57

玻璃心 flac
Ngải Di Lương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Jasmolin (茉莉花) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Swallowtail Butterfy.
Ly Huyền (离弦) flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ly Huyền (离弦) (Single).
Cách Ly (隔离) flac
Ngôn Thừa Húc. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Jerry For You.
Rikaisha (理解者) flac
22/7. 2018. Instrumental Japanese. Album: Rikaisha (理解者) - EP.
Ly Thương (离殇) flac
Kim Nhuận Cát. 2019. Instrumental Chinese. Album: Ly Thương (离殇) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Mạc Ly (莫离) flac
Cúc Tịnh Y. 2021. Instrumental Chinese. Album: Gia Nam Truyện OST (嘉南传) (EP).
Thử Ly (黍离) flac
Lý Ngọc Cương. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thử Ly (黍离) ("秦时明月"Tần Thời Minh Nguyệt OST) (Single).
Không Rời (不离) flac
Hách Liên Khinh Vãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Rời (不离) (Single).
Thu Ly (秋离) flac
Lý Hâm Nhất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ở Rể (赘婿 影视剧原声带) (OST).
Hạt Cát (沙粒) flac
Dịch Bách Thần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hạt Cát (沙粒) (Single).
Gravity (引力) flac
Biên Giang. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gravity (引力) ("恋与制作人"Mr Love: Queen's Choice OST) (Single).
Calorie (卡路里) flac
Hà Mạn Đình. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Calorie (卡路里) (Single).
Ngàn Dặm (千里) flac
Thiếu Niên Sương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngàn Dặm (千里) (Single).
Yếm Ly (厌离) flac
Diệp Lý. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yếm Ly (厌离) (Single).
Quà Tặng (礼物) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Trong Mắt (眼里) flac
Nhất Minh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Mắt (眼里) (Single).
Ly Trần (离尘) flac
Tam Thúc Thuyết. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ly Trần (离尘) (EP).
Alita (阿丽塔) flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cây Đàn Guitar Trong Tay Là Khẩu Súng Hàn Gắn Thế Giới (手里的吉他是治愈世界的枪) (EP).
Sơn Lí Hồng (Cây Hồng Núi; 山里红) flac
Kì Long. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Women Jasmine (Nữ Nhân Mạt Lị; 女人茉莉) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟) flac
Trình Hưởng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Er Yue Li Lai (二月里來) flac
Nu Zi Zu He. 2004. Instrumental Chinese. Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Vạn Lí Vô Nhất (万里无一) flac
Độc Dược. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vạn Lí Vô Nhất (万里无一) (Single).
Li Hua Man Tian Kai (梨花满天开) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Oriental Legend II.
Fei Xing Li Shu (飞行里数) flac
Trần Tuệ Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Stylish Index.
Psychological Test (Xin Li Ce Yan; 心理测验) flac
Ngô Kiến Hào. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Fantasy 4ever (烟火的季节).
Ngàn Vạn Thôn Quê (历历万乡) flac
Chen Li. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Phạm Thanh Vạn Lí (梵声万里) flac
Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Ngàn Dặm Vạn Dặm (千里万里) flac
Ngải Nhiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngàn Dặm Vạn Dặm (千里万里) (Single).
Tương Lễ Tương Lễ (湘礼湘礼) flac
Vương Vận Vận. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Quấy Rầy Tôi Học Tập OST (别想打扰我学习 影视原声带) (EP).
Trong Lòng, Trong Mộng (心里梦里) flac
Đặng Lệ Quân. Chinese Pop - Rock.
Lưỡng Vong Yên Thuỷ Lí (俩忘烟水里) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Chinese. Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Vụ Lí Khán Hoa (雾里看花) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Absolutely Beautiful (Jue Dui Mei Li; 绝对美丽) flac
郭富城 Aaron Kwok. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Trong Lòng, Trong Mộng (心里梦里) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Ra Đi Ra Đi (离开离去) flac
Trương Ngải Gia. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟) flac
Trình Hưởng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
LA-LI-LA-TA (啦哩邋遢) flac
Tôn Thịnh Hi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khu Vực Ma Ám (出没地带).
Vạn Lí Vô Nhất (万里无一) flac
Độc Dược. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vạn Lí Vô Nhất (万里无一) (Single).
Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力) flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: 罗龙杰. Album: Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力).
Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Absolutely Beautiful (Jue Dui Mei Li; 绝对美丽) flac
Quách Phú Thành. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Trong Lòng Trong Mộng (心里梦里) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Fragrant Jasmine (Mạt Lị Phân Phương; 茉莉芬芳) flac
Dong Yi. 2009. Instrumental Chinese. Album: Fantasy Of Jasmine (茉莉情怀).
Akuryoku? Not Otomeryoku (握力?Not乙女力) flac
Fujisawa Yoshiaki. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Fujisawa Yoshiaki. Album: YuruYuri Nachuyachumi! Special Sound CD OST Zenbuiri.
Thập Tam Lí (十三里) (Nữ Bản / 女版) flac
Vương Ưu Tú. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thập Tam Lí (十三里) (Nữ Bản - 女版) (Single).
Mạc Lị Huyễn Tưởng (莫莉幻想) flac
Miêu Tiểu Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mạc Lị Huyễn Tưởng (莫莉幻想) (Single).
Cà Ri Cà Ri (咖喱咖喱) flac
Hà Mạn Đình. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Phiên Xướng Hợp Tập (翻唱合集).