×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Masks (Steve Wu Remix)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
201
一无所有
flac
吴婧.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 3 (梦想的声音第三季第3期).
Hết Cách (无解)
flac
Ngụy Tuần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Quấy Rầy Tôi Học Tập OST (别想打扰我学习 影视原声带) (EP).
Ngô Tà (吴邪)
flac
Tiêu Ức Tình.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngô Tà (吴邪) Single.
Khai Ngộ (开悟)
flac
Duan Yin Ying.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Không Sợ (无畏)
flac
Tín.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đấu La Đại Lục (斗罗大陆 史兰客七怪音乐专辑) (OST).
Vô Tâm (无心)
flac
Diệp Lý.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vô Tâm (无心) (Single).
Vô Tội (无辜)
flac
Dương Phức Y.
2020.
Instrumental
Chinese.
Writer: Hầu Giang Hạo.
Album: Vô Tội (无辜) (Single).
Vũ Nữ (舞女)
flac
Vương Nhất Như.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Vũ Nương (舞娘)
flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Nương (舞娘) ("武娘外传"Võ Nương Ngoại Truyện Game OST) (Single).
Ngô Tà (吴邪)
flac
Tiêu Ức Tình.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngô Tà (吴邪) Single.
Wu Xi (Dark Stream)
flac
Bloody Tyrant.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: Dawn Of Doomsday.
Lỡ Bước (误闯)
flac
A YueYue.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lỡ Bước (误闯) (Single).
Vô Lại (无赖)
flac
Bàn Hổ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Lại (无赖) (Single).
Vô Oán (无怨)
flac
Tống Hân Nhiễm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Gia Nam Truyện OST (嘉南传) (EP).
Vô Vong (无忘)
flac
Trương Lỗi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vô Vong (无忘) ("沉香如屑"Trầm Vụn Hương Phai OST) (Single).
Sai Lầm (失误)
flac
Liz Lật Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sai Lầm (失误) (Single).
Không Sợ (无惧)
flac
Ngốc A Nã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Sợ (无惧) (Single).
Butai Preparation (舞台プレパレイション)
flac
Starlight Kukugumi.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Best Album (少女☆歌劇 レヴュースタァライト ベストアルバム) [Disc 1].
Vô Lại (无赖)
flac
h3R3.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Sự Thương Phố · Thượng (故事商铺·上) (EP).
Mái Hiên (屋檐)
flac
Diệp Kỳ Thánh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mái Hiên (屋檐) (Single).
無垢 / Muku (Purity)
flac
Okazawa Toshio.
2005.
Instrumental
Japanese.
Writer: Shirakawa Atsushi.
Album: The Place Promised in Our Early Days.
Mái Nhà (屋顶)
flac
Bành Hiểu Huy.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs II (Mandarin) (不老情歌国语版 2).
Phế Vật (废物)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Cũng Không (也无)
flac
Lục Dực.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cũng Không (也无) (Single).
Đoan Ngọ (端午)
flac
Tôn Thiến.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoan Ngọ (端午) (Single).
Bất Ngộ (不误)
flac
Chiêm Qua.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Ngộ (不误) (Single).
Tín Vật (信物)
flac
Mục Ngạo Hàn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tín Vật (信物) (Single).
Vô Thanh (无声)
flac
Ngư Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vô Thanh (无声) (Single).
無法者の愛
flac
Kai Band.
Vietnamese
Pop - Rock.
lullaby (无字歌)
flac
Phạn Tạp.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
Vô Thanh (无声)
flac
Ngư Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vô Thanh (无声) (Single).
Mây Mù (云雾)
flac
Tưởng Tuyết Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mây Mù (云雾) (Single).
Vô Lự (无虑)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Vượt Gió (渡风).
Butai Preparation (舞台プレパレイション)
flac
Starlight Kukugumi.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yakusoku Tower (約束タワー).
Lễ Vật (礼物)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fiery Heart (火热的心).
Uza (呜吒)
flac
SNH48.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: UZA (呜吒) (SNH48 5th Single).
Ngộ Không (悟空)
flac
Đới Thuyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Lĩnh Ngộ (领悟)
flac
Thân Hiểu Kỳ.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Magic Dance (幻舞)
flac
Tưởng Tuyết Nhi.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Who Care About The Tears I Shed.
Đêm Sương (夜霧)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Nhớ Tới Anh&Mưa Nước Mắt (今夜想起你&泪的小雨).
Lĩnh Ngộ (领悟)
flac
Tân Hiểu Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn CD1.
后会无期
flac
G.E.M..
2014.
Chinese
Pop - Rock.
僕らの物語
flac
GReeeeN.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: GReeeeN.
Wu Tang Forever
flac
Cappadonna.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: YSIV.
Trúc Vũ (竹舞)
flac
Various Artist.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Vô Lại (无赖)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Hội Phi Thiên (飞天舞会).
Phi Vũ (飞舞)
flac
Vương Băng Dương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Vũ (飞舞).
Flying Dance (飞舞)
flac
Vương Nhã Khiết.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Contagious Love 5.
Vô Ngã (无我)
flac
ONER.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Ngã (无我) Single.
Lĩnh Ngộ (領悟)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.
«
5
6
7
8
9
»