×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Mei Mei (妹妹)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
13
Xuân Mai (春梅)
flac
Tống Tinh Khải.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuân Mai (春梅) OST.
Hoa Mai (梅花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lư Đông Ni.
Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Sisters (姐妹)
flac
Trương Huệ Muội.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sisters (姊妹).
Hoa Mai (梅花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lư Đông Ni.
Album: Quê Hương Tình Nồng (原乡情浓).
Mei Is Missing
flac
Joe Hisaishi.
1988.
Instrumental
Japanese.
Writer: Joe Hisaishi.
Album: My Neighbor Totoro (OST).
My Sisters (妹達)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Hoa Mai (梅花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lư Đông Ni.
Album: Thousands Of Words.
Legend Of Pai Mei
flac
Dark Haunters.
2016.
English
Pop - Rock.
Album: To Persevere Is Diabolical.
Mặc Mai (墨梅)
flac
Nhất Khoả Tiểu Thông.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 1 (梦想的声音第三季 第1期).
Ma Quỷ (魅惑)
flac
Lâm Ức Liên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: breathe in... breathe out.
Gabu And Mei
flac
Stormy Night Orchestra.
2005.
Instrumental
Japanese.
Album: Arashi no Yoru ni Original Soundtrack.
Mi Gian (眉间)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mi Gian (眉间) (Single).
Tươi Đẹp (明媚)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Huynh Muội (兄妹)
flac
Triệu Thê Đoái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Huynh Muội (兄妹) (Single).
Tỷ Muội (姐妹)
flac
Mạc Hải Tịnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Người Dũng Cảm - To Be A Brave One (致勇敢的你 电视剧原声带) (OST).
Vẫn Chưa (还没)
flac
Kim Mân Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Cư - Life is A Long Quiet River (心居 电视剧原声带) (OST).
Ngụ Mị (寤寐)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Mỹ Nhân (美人)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Miserere Mei, Deus
flac
Oxford Camerata.
2008.
English
Pop - Rock.
Writer: Gregorio Allegri.
Album: The Best Loved Classical Melodies CD3: Mighty Chruses.
Mơ Hồ (曖昧)
flac
Dương Thừa Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Lovers: Mei And Jin
flac
Shigeru Umebayashi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Thập Diện Mai Phục OST.
Xinh Đẹp (美丽)
flac
Thần Mộc Dữ Đồng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Vì Em (为你而活).
Yu Jian Mei
flac
Yu Ching Fei.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Mặc Mai (墨梅)
flac
Vương Hoằng Tường.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiết Học Khai Giảng Đầu Tiên (2018开学第一课) EP.
Mei to susuwatari
flac
Joe Hisaishi.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Joe Hisaishi.
Album: Studio Ghibli "Miyazaki Hayao & Hisaishi Joe" Soundtrack Box (Disc 3).
美人罪
flac
Lindsey Stirling.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 亞洲通車.
Thanh Mai (青梅)
flac
Quốc Phong Đường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Mai (青梅).
Thanh Mai (青梅)
flac
Phòng Đông Đích Miêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Mai (青梅).
Mei And His Companions
flac
Stormy Night Orchestra.
2005.
Instrumental
Japanese.
Album: Arashi no Yoru ni Original Soundtrack.
Miserere Mei, Deus
flac
Carole & Tuesday.
English
Pop - Rock.
Album: CAROLE & TUESDAY Vocal Collection Vol.2.
Mỗi Ngày (每天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Ngày (每天) (Single).
玫瑰 / Hoa Hồng
flac
Hứa Á Đồng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 马赛克 / Gạch Men (EP).
注定青梅
flac
Tiết Lâm Khả.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
Mạo Muội (冒昧)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạo Muội (冒昧) (Single).
Mạo Muội (冒昧)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mạo Muội (冒昧) (Single).
Plum Blossom (Mei Hua San Nong; 梅花三弄)
flac
Đổng Trinh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Absolutely Beautiful (Jue Dui Mei Li; 绝对美丽)
flac
Quách Phú Thành.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Mai Lan (梅兰梅兰我爱你)
flac
Tuấn Đạt.
1992.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hoa;Lời;Cô Phượng.
Album: Gặp Nhau Trong Mưa.
Gadameilin (嘎达梅林)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Song Of Weicheng.
Sister (Chị Em; 姊妹)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Không Sao (没关系)
flac
Trương Vũ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD1).
如果没有你
flac
Dương Huyền.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Sắc Kì Tích (金色奇迹).
The Legend Of Pai Mei
flac
David Carradine.
2004.
English
Pop - Rock.
Writer: Quentin Tarantino.
Album: Kill Bill Vol. 2 (Original Soundtrack).
Gadameilin (嘎达梅林)
flac
Keji Le.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 蒙古心弦·马头琴.
Absolutely Beautiful (Jue Dui Mei Li; 绝对美丽)
flac
郭富城 Aaron Kwok.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Mỗi Mặt Đều Đẹp (每一面都美)
flac
Đào Triết.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Mỹ Lệ (太美麗).
Hoàn Hảo Không Hoàn Hảo (完美不完美)
flac
Mạc Văn Uý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàn Hảo Không Hoàn Hảo (完美不完美) (Single).
Tear For Lover (妹妹找哥淚花流)
flac
Various Artists.
1994.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu Đàn Tì Bà.
Zhen Qing Zhen Mei (真情真美)
flac
Sun Nan.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Mai Lan Mai Lan (梅兰梅兰)
flac
Dương Khôn.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Disco.
«
1
2
3
4
5
»