×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Mei Shi Jian
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
39
Tôi Không Phải Mỹ Nữ (我不是美女)
flac
Vương Dung.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phù Dung Tỷ Phu (芙蓉姐夫).
Thế Giới Tốt Đẹp (美好的世界)
flac
Châu Thâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Tốt Đẹp (美好的世界) ("不速来客"Knock Knock OST) (Single).
Namie Gone Wild (不安室的奈美惠)
flac
Ngô Trác Nguyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Metropolis (摩登原始人) (EP).
Giải Thích Hoàn Hảo (完美诠释)
flac
Bất Lam.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giải Thích Hoàn Hảo (完美诠释) (Single).
Chiến Sĩ Thiếu Nữ (美少女战士)
flac
Thang Bảo Như.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
When Something Changing (每当变幻时)
flac
Đồng Lệ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 600 Sec.
Chuyện Xưa Tuyệt Đẹp (美丽故事)
flac
Ji Jin Hee.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Như Yêu OST (Perhaps Love; 如果·爱 电影原声大碟).
Thế Giới Tươi Đẹp (世界多美丽)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD15).
Bishoujo Mokushiroku (美少女黙示録)
flac
Bakusute Sotokanda Icchoume.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: The Produce (ザ・プロデュース).
第一段没问题了,是吗?
flac
Vương Khải.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoạ Ngoại Âm (画外音).
Hymn Of Rain (雨中的赞美诗)
flac
Quang Lương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Unique (绝类).
Hiệp Sĩ Hoa Hồng (玫瑰骑士)
flac
Hoàng Ngu Nhân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hiệp Sĩ Hoa Hồng (玫瑰骑士) (Single).
Hạnh Phúc/ Mỗi Ngày Là Một Niềm Vui (幸福/ 每天都是美)
flac
Khang Tử Ni.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Mei Mei (妹妹)
flac
Phương Đại Đồng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Soulboy.
Du Hành Thời Gian (时间飞行)
flac
Lý Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Thời Gian Chưng Mưa (时间煮雨)
flac
Úc Khả Duy.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Thời Đại 3 (Tiny Time 3; 小时代3).
Yuri Yurararara Yuru Yuri Daijiken (ゆりゆららららゆるゆり大事件)
flac
Mikami Shiori.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Miya (三弥).
Album: Yuri Yurararara YuruYuri Daijiken (YuruYuri Season 1 Opening Theme).
Thời Gian Có Nước Mắt (时间有泪)
flac
Trương Bích Thần.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 Ep 7 (歌手第一季 第七期).
Hoa Gian Mộng Sự (花間夢事)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
十年人间 (Mười năm nhân gian)
flac
Lý Thường Siêu.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Thế Gian Tình Ca (世间情歌)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Ba Câu Chuyện A Tông (阿宗三件事)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会Live) (CD2).
Duyên Tận Thế Gian (缘尽世间)
flac
Hita.
Chinese
Pop - Rock.
Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客)
flac
Danh Quyết.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客) (Single).
Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客)
flac
Lý Y Mạn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客) (Single).
Nhất Phong Thi Tiên (一封诗笺)
flac
Đoàn Áo Quyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Đường Minh Nguyệt OST (风起霓裳 电视剧原声大碟) (EP).
Du Hi Thời Gian (游熙时间)
flac
La Vân Hi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Du Hi Thời Gian (游熙时间) (Single).
Lưu Lạc Thế Gian (浪迹世间)
flac
Felicia Thái Phỉ Phàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lạc Thế Gian (浪迹世间).
Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客)
flac
Mỹ Thiếu Nãi Nãi.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客) (Single).
Mạch Thời Gian (时间的脉络)
flac
Vương Tranh Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Nhân Gian Vô Sự (人间无事)
flac
Tạp Tu Rui.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tịch Âm Xã.
Album: Nhân Gian Vô Sự (人间无事).
Thời Gian Dừng Lại (时间停下)
flac
Mèo Của Chủ Nhà.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Chuyện Của Năm Tháng - The Old Dreams (光阴里的故事 影视原声) (OST).
Thời Gian Dừng Lại Đi (时间停止吧)
flac
ANU.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Kono Shiawase Ga Yume Ja Nainara (时间沦陷)
flac
TrySail.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Re Bon Voyage.
Thời Gian Một Phút (一分钟的时间)
flac
wlikec.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian Một Phút (一分钟的时间) (Single).
Thời Gian Bị Chiếm Giữ (时间沦陷)
flac
Vương Hân Thần.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Gian Bị Chiếm Giữ (时间沦陷) (Single).
Bánh Xe Thời Gian (時間的輪)
flac
Trần Hân Nguyệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Am I Who I Am (EP).
Cho Tôi Chút Thời Gian (给我点时间)
flac
Lil Ghost Tiểu Quỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: DEADLINE (EP).
Thời Gian Lưu Động (时间流动)
flac
Tiết Lâm Khả.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
Thời Gian Biển Sâu (时间深海)
flac
Thượng Sĩ Đạt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Gian Biển Sâu (时间深海) (Single).
Giai Thị Nhân Gian Khách (皆是人间客)
flac
Kỳ Đại Ma.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giai Thị Nhân Gian Khách (皆是人间客) (Single).
Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) (EP).
Nhắm Mắt Làm Ngơ (视而不见)
flac
Dương Phức Y.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhắm Mắt Làm Ngơ (视而不见) (Single).
Đồng Hồ Cát Thời Gian (时间沙漏)
flac
Lưu An Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Hồ Cát Thời Gian (时间沙漏) (Single).
Tình Thoại Thời Gian (情话时间)
flac
Nguyên Lai Thị La Bặc Nha.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Thoại Thời Gian (情话时间).
Mười Năm Nhân Gian (十年人间)
flac
Lão Can Ma.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Unknow.
Âm Thanh Của Thời Gian (时间的声音)
flac
Châu Truyền Hùng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Peu De Mémoire (微凉的记忆).
Duyên Tận Thế Gian (缘尽世间)
flac
SNH48.
Chinese
Pop - Rock.
Hoa Gian Mộng Sự (花间梦事)
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Thời Gian Ngừng Trôi (时间停了)
flac
Triệu Vy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
«
3
4
5
6
7
»