×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Melodies Of The Qin (琴韵)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Wounded (整親)
flac
Hồ Hồng Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wounded (整親) (Single).
Phủ Cầm (抚琴)
flac
Tam Khối Mộc Đầu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Xâm Nhập (入侵)
flac
Triệu Ty Y.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xâm Nhập (入侵) (Single).
IMAGINATION (竖琴版)
flac
自燃力量.
Chinese.
Phụ Thân (父亲)
flac
Chopstick Brothers.
Chinese
Pop - Rock.
Mẫu Thân (母亲)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Tình Thân (親情)
flac
La Văn.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuần Lễ Nhạc Phim Vàng (電視金曲巡禮).
Mẹ (母亲)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Hoan Thấm (欢沁)
flac
Lâm Hải.
Instrumental
Chinese.
Shinsetsu(親切 Kindness)
flac
Kōsaki Satoru.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「Kabukimonogatari」Gekiban Ongakushū & Atogatari(「傾物語」劇伴音楽集 & あとがたり 「Kabukimonogatari」Music Collection & Atogatari).
Phủ Cầm (抚琴)
flac
Tam Khối Mộc Đầu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Phủ Cầm (抚琴)
flac
Châu Lâm Phong.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Crush2大提琴
flac
An Nguy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Xâm Nhập (侵袭)
flac
Trần Tín Triết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xâm Nhập (侵袭) (Single).
Dương Cầm (鋼琴)
flac
Trần Hiểu Đông.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Circle.
Phụ Thân (父亲)
flac
Vân Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truyền Thuyết Vân Phi (云飞传说) (EP).
Cầm Ngữ (琴语)
flac
Bàn Hổ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cầm Ngữ (琴语) (Single).
Mẹ (母亲)
flac
Tôn Lộ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely Whispers (寂寞私语).
Người Thân (亲人)
flac
Đinh Đang.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dám Yêu Dám Chịu (敢爱敢当).
沁园春雪
flac
Black Kirin.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: 沁园春·雪 (Single).
Chichioya (Father; 父親)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Thân Thích (亲戚)
flac
Trương Kiệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thân Thích (亲戚) (Single).
Xâm Nhập (入侵)
flac
Triệu Ty Y.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xâm Nhập (入侵) (Single).
Đoạn Cầm (断琴)
flac
Côn Ngọc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoạn Cầm (断琴) (Single).
Gần Gũi (亲近)
flac
Tiêu Nam Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gần Gũi (亲近) (Single).
Bảo Bối Thân Yêu (親親我的寶貝)
flac
Châu Hoa Kiện.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Cam Một Mình (不願一個人).
跟鋼琴說話 / Gen Gang Qin Shuo Hua
flac
Eric Chou.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Way To Love.
Thân Thân Đích Trác Mã (亲亲的卓玛)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thân Thân Đích Trác Mã (亲亲的卓玛) (Single).
Melodies (Piano Dokushou Version) (メロディーズ (Piano独唱Version))
flac
GAM.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Okubo Kaoru;Tsunku.
Album: Melodies.
Flamez Nguyen ft. Alley - Tell Me ( Extended Mix) | Melodies Release
flac
Alley.
2021.
English
Dance - Remix.
Villagers (父老鄉親)
flac
Various Artists.
1994.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu Đàn Tì Bà.
Happiness (Hoan Thấm; 欢沁)
flac
Lin Hai.
2003.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lin Hai.
Album: Pipa Images (Tì Bà Tương).
Aegean Sea (爱琴海)
flac
Coco Lee.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Aegean Sea (爱琴海).
Aegean Sea (爱琴海)
flac
Coco Lee.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Coco.
Thân Mật (亲密感)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thân Mật (亲密感) ("我的小确幸"Hạnh Phúc Nhỏ Của Anh OST) (Single).
Messy Girl (钢琴版)
flac
Morri3on.
2018.
English
Dance - Remix.
Writer: Morri3on (喬凡三).
Album: Messy Girl.
Phụ Thân (父亲) (Live)
flac
Hàng Ương Trác Mã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: "Hạnh Phúc Hợp Gia Hoan" Gala Hội Xuân Đài Truyền Hình Giang Tô 2021 (“幸福合家欢”2021江苏卫视春节联欢晚会).
Sept Melodies, Op. 2 4. La Derniere Feuille
flac
Susan Manoff.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Néère.
Trông Chờ Một Nụ Hôn (盼亲亲)
flac
Vương Hạo.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 7 (那个季节里的歌七).
Thân Ái (亲爱的)
flac
Đàm Toàn.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Anh Yêu (亲爱的)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết (风花雪).
Thân Ái (親愛的)
flac
Superband Tung Quán Tuyến.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bắc Trên Xe Lửa (北上列車).
Neboushita Asa (寝坊した朝)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Anh Yêu (亲爱的)
flac
Hàn Đan.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Melodien-Quadrille (Melodies Quadrille), For Orchestra, Op. 112
flac
Alfred Walter.
2011.
Instrumental
English.
Writer: Johann Strauss.
Album: Johann Strauss II, The Complete Orchestral Edition (Vol. 17).
Flamez Nguyen ft. Alley - Tell Me ( Original Mix ) | Melodies Release
flac
Alley.
2021.
English
Dance - Remix.
Look Forward To Nearest And Dearest (盼亲亲)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Song Of Weicheng.
Bảo Bối Thân Yêu (亲亲我的宝贝)
flac
Châu Hoa Kiện.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Cuộc Sống (男人三十/ 生活篇) (CD1).
Wo Zui Qin Ai De (我最亲爱的)
flac
Lý Đại Mạt.
Chinese
Pop - Rock.
Bài Hát Ruột (亲亲我情歌)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
«
1
2
3
4
5
»