×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Menkoi Shi Uma (めんこい仔馬)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
19
初音ミクの消失
flac
Hatsune Miku.
2016.
Japan
Dance - Remix.
Writer: AlexTrip Sands;Anamanaguchi;BIGHEAD;CircusP;cosMo;Guitar Hero Piano Zero;YZYX;ϕrkesatrate;八王子P.
Album: MIKU EXPO 2016 E.P..
Phải Chăng (是否)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
Mei Shi Jian
flac
Milk Coffee.
Chinese
Pop - Rock.
Phải Chăng (是否)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD3.
Ám Chỉ (暗示)
flac
Coco Lee.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Coco.
Thời Đại (时代)
flac
Diệp Thiên Văn.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Lòng (真心).
Thiên Thực (偏食)
flac
Dương Thừa Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
302 Goushitsu (302号室)
flac
Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ambivalent (アンビバレント)
.
Mười Năm (十年)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Hiểu Chuyện (懂事)
flac
Tôn Yến Tử.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD1).
清晨十分
flac
Khải Lạc Nhi.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Stainless (一尘不染).
Mất Tích (失踪)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Mất Trí (失忆)
flac
Trịnh Tú Văn.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đúng Lúc (是时候).
Thiên Sứ (天使)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Time (时光)
flac
Tề Dự.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dee Carstensen;Glen Burtm.
Album: C'est La Vie (这就是人生).
Thiên Sứ (天使)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Phòng Băng (冰室)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red (New + Best Collection) (CD2).
Thất Sủng (失宠)
flac
Lý Nhất Đồng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mị Giả Vô Cương OST CD2 (媚者无疆 电视原声带).
Thiên Sứ (天使)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Thiên Sứ (天使)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Faye Sale Product (菲卖品).
Thiên Sứ (天使)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
大きな古時計
flac
Ken Hirai.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai 10th Anniversary Complete Single Collection '95-'05 歌バカ.
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Not For Sale.
Jizumuseki (沈む石)
flac
ent.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: ent.
Album: Solanin 「ソラニン」 Original Soundtrack.
Thiên Sứ (天使)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Not For Sale.
機械仕掛けのオレンジ
flac
GUMI.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 芋犬ポテト.
Album: 001 -STAP cells-.
Incident (Jiken; 事件)
flac
Hideki Taniuchi.
2006.
Instrumental
Japanese.
Album: Death Note Original Soundtrack.
Fruit (Kajitsu; 果実)
flac
Ryō Mizutsuki.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Rewrite Original Soundtrack (CD1).
恋愛ペテン師
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-N].
石道の蛇
flac
Kinjou Shingo (CV: Hiroki Yasumoto).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: YOWAMUSHI PEDAL CHARACTER SONG ALBUM (Disc 1).
四十海里おーばーどらいぶ!
flac
miina.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: mampuku.
Album: M3-32 [AKATSUKI] 艦娘歌集・抜錨!艦娘行進曲!~この愛のデカさは超弩級ッ~.
Eternity (传世)
flac
Suld.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 摩天骑士.
Hôn Thệ (婚誓)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
English.
Album: Sentimental String (CD2).
Tiền Thế (前世)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Giờ Dần (寅时)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
大きな古時計
flac
Ken Hirai.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
異人たちの時間
flac
LLENN (Tomori Kusunoki).
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: 異人たちの時間.
Mười Tám (十八)
flac
Trần Tuyết Ngưng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Tám (十八) Single.
Yo-Shi-No
flac
Shinji Orito.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Rewrite Original Soundtrack (CD2).
Thật Ra (其实)
flac
Tiết Chi Khiêm.
Chinese
Pop - Rock.
Thất Thủ (失守)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Thủ (失守) (Single).
Kim Cương (钻石)
flac
Nhậm Gia Luân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Thập Nhị·Lập (三十二·立).
Zhòng Xīn Kāi Shǐ
flac
Hayao Miyazaki.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
Thịnh Thế (盛世)
flac
Lục Hổ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Ca Hành OST (骊歌行 影视剧原声带).
Thời Gian (时间)
flac
Hạ Nhất Hàng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Gian (时间) Single.
訓練開始!
flac
Takatsugu Wakabayashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Ange Vierge Original Soundtrack Vol.2.
Giờ Dần (寅时)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Từ Thiện (施舍)
flac
Dương Tông Vĩ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Từ Thiện (施舍) ("你好, 火焰蓝"Xin Chào, Ngọn Lửa Xanh OST) (Single).
Giờ Tý (子时)
flac
Lý Giai Tư.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Thất Lễ (失礼)
flac
Trình Kim.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Lễ (失礼) (EP).
«
5
6
7
8
9
»