Search and download songs: Migikata No Chou
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 126

Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) flac
Hoa Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) flac
Nhậm Hạ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) flac
Thiếu Niên Sương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) flac
Thiếu Niên Sương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) flac
Tư Giai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Instrumental Chinese. Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Roku-chou Nen to Ichiya Monogatari (六兆年と一夜物語) flac
BanG Dream!. 2020. Japan Pop - Rock. Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.4.
Evening Sun Sorrow Pinwheel (Yuhi Aishu Kazaguruma; 夕日哀愁風車) flac
Chatmonchy. 2005. Japan Pop - Rock. Writer: Chatmonchy. Album: Chatmonchy Has Come.
Chou HAPPY SONG (Single ver.) (超HAPPY SONG) (Berryz Kobo×°C-ute) flac
℃-ute. 2017. Japan Pop - Rock. Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc6.
Vịt Con Xấu Xí Vui Vẻ (快樂醜小鴨) flac
Trần Bách Cường. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Hẹn Hò Vài Phút (陳百強與你幾分鐘的約會).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) flac
Lão Phàn Cách Vách. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) flac
Nhậm Hạ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁) flac
Lãnh Mạc. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD3.
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁) flac
Trần Thuỵ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝·情愁) flac
Đàm Vịnh Lân. Chinese Pop - Rock.
Phượng Các Ân Cừu Vị Liễu Tình (凤阁恩仇未了情) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Thanh Niên Chí Lớn Không Cần Phải Lo Lắng (少年壮志不言愁) flac
Lưu Hoan. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Anh Rất Xấu Nhưng Rất Dịu Dàng (我很丑可是我很温柔) flac
Tào Cách. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 2).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋) / DJ Thẩm Niệm Bản (DJ沈念版) flac
Phạn Tư Tư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋).
Ganbare Ganbare Chou Ganbare (頑張れ頑張れ超頑張れ) (Remix) flac
Leona Shishigami. 2022. Japan Dance - Remix. Album: History: (EP).
Mưa Thu Sầu Nhớ Anh (多雨的秋想你的愁) flac
Hứa Lệ Tịnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 2022 Của Tôi (我的2022).
Beyond Ugly Your Judgmental Heart (你丑得象是脏话) flac
Lý Hữu Đình. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: If Only You Could Love Me (如果你也爱我就好了).
Chou to Hana to Kumo (蝶と花と蜘蛛; Butterfly and Flower and Spider) flac
Kagamine Len. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Polkadodge.
No No flac
Westlife. 1999. English Pop - Rock. Writer: Westlife. Album: Westlife.
No No flac
Owol. 2018. Korean Pop - Rock. Album: My ID Is Gangnam Beauty (OST).
No No flac
Westlife. 1999. English Pop - Rock. Writer: Westlife. Album: Westlife (Japan Edition).
Sexy! No No No... flac
Girls Aloud. 2007. English Pop - Rock. Album: Now That's What I Call Music! 68 CD1.
No No No flac
Beirut. 2015. English Pop - Rock. Album: No No No.
Stasera No, No, No flac
Remo Germani. 2001. Other country Pop - Rock. Album: Ciao Italia.
No No flac
Owol. 2018. Korean Pop - Rock. Album: My ID Is Gangnam Beauty OST Part.3 (Single).
No No flac
Owol. 2018. Instrumental Korean. Album: My ID Is Gangnam Beauty OST Part.3 (Single).
No No No Llores No flac
Paradisio. 1997. Other country Dance - Remix. Album: Paradisio.
No No No flac
Ailee. 2013. Korean Pop - Rock. Writer: Ha Hyung Joo;Heo Seong Jin. Album: A's Doll House.
No No No flac
Mamamoo. 2015. Korean Pop - Rock. Album: Pink Funky (EP).
No No No flac
Mamamoo. 2016. Korean Pop - Rock. Album: Pink Funky.
NO NO NO flac
The Blue Hearts. 1987. Japan Pop - Rock. Album: The Blue Hearts.
NO NO NO flac
Dr. Davis & The Holy Voices. English.
No No No flac
Rain. 2004. Korean Pop - Rock. Writer: Park Min Ah. Album: It's Raining.
No No No flac
Low Tiger. 2016. English Dance - Remix. Album: No No No.