×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Migikata no Chou
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
121
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁)
flac
Nhậm Hạ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客)
flac
Thiếu Niên Sương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客)
flac
Thiếu Niên Sương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁)
flac
Tư Giai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Roku-chou Nen to Ichiya Monogatari (六兆年と一夜物語)
flac
BanG Dream!.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.4.
Evening Sun Sorrow Pinwheel (Yuhi Aishu Kazaguruma; 夕日哀愁風車)
flac
Chatmonchy.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chatmonchy.
Album: Chatmonchy Has Come.
Chou HAPPY SONG (Single ver.) (超HAPPY SONG) (Berryz Kobo×°C-ute)
flac
℃-ute.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc6.
Vịt Con Xấu Xí Vui Vẻ (快樂醜小鴨)
flac
Trần Bách Cường.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hẹn Hò Vài Phút (陳百強與你幾分鐘的約會).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁)
flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁)
flac
Nhậm Hạ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁)
flac
Lãnh Mạc.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD3.
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁)
flac
Trần Thuỵ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝·情愁)
flac
Đàm Vịnh Lân.
Chinese
Pop - Rock.
Phượng Các Ân Cừu Vị Liễu Tình (凤阁恩仇未了情)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Thanh Niên Chí Lớn Không Cần Phải Lo Lắng (少年壮志不言愁)
flac
Lưu Hoan.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Anh Rất Xấu Nhưng Rất Dịu Dàng (我很丑可是我很温柔)
flac
Tào Cách.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 2).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁)
flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋) / DJ Thẩm Niệm Bản (DJ沈念版)
flac
Phạn Tư Tư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋).
Ganbare Ganbare Chou Ganbare (頑張れ頑張れ超頑張れ) (Remix)
flac
Leona Shishigami.
2022.
Japan
Dance - Remix.
Album: History: (EP).
Mưa Thu Sầu Nhớ Anh (多雨的秋想你的愁)
flac
Hứa Lệ Tịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2022 Của Tôi (我的2022).
Beyond Ugly Your Judgmental Heart (你丑得象是脏话)
flac
Lý Hữu Đình.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: If Only You Could Love Me (如果你也爱我就好了).
Chou to Hana to Kumo (蝶と花と蜘蛛; Butterfly and Flower and Spider)
flac
Kagamine Len.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Polkadodge.
No No
flac
Westlife.
1999.
English
Pop - Rock.
Writer: Westlife.
Album: Westlife.
No No
flac
Owol.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Album: My ID Is Gangnam Beauty (OST).
No No
flac
Westlife.
1999.
English
Pop - Rock.
Writer: Westlife.
Album: Westlife (Japan Edition).
Sexy! No No No...
flac
Girls Aloud.
2007.
English
Pop - Rock.
Album: Now That's What I Call Music! 68 CD1.
No No No
flac
Beirut.
2015.
English
Pop - Rock.
Album: No No No.
Stasera No, No, No
flac
Remo Germani.
2001.
Other country
Pop - Rock.
Album: Ciao Italia.
No No
flac
Owol.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Album: My ID Is Gangnam Beauty OST Part.3 (Single).
No No
flac
Owol.
2018.
Instrumental
Korean.
Album: My ID Is Gangnam Beauty OST Part.3 (Single).
No No No Llores No
flac
Paradisio.
1997.
Other country
Dance - Remix.
Album: Paradisio.
No No No
flac
Ailee.
2013.
Korean
Pop - Rock.
Writer: Ha Hyung Joo;Heo Seong Jin.
Album: A's Doll House.
No No No
flac
Mamamoo.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Pink Funky (EP).
No No No
flac
Mamamoo.
2016.
Korean
Pop - Rock.
Album: Pink Funky.
NO NO NO
flac
The Blue Hearts.
1987.
Japan
Pop - Rock.
Album: The Blue Hearts.
NO NO NO
flac
Dr. Davis & The Holy Voices.
English.
No No No
flac
Rain.
2004.
Korean
Pop - Rock.
Writer: Park Min Ah.
Album: It's Raining.
No No No
flac
Low Tiger.
2016.
English
Dance - Remix.
Album: No No No.
No No No
flac
Yeah Yeah Yeahs.
2003.
English
Pop - Rock.
Album: Fever To Tell.
No, No, No
flac
Kiss.
1987.
English
Pop - Rock.
Album: Crazy Nights.
«
5
6
7
8
9
»