×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Minh Minh Tri Đạo Tương Tư Khổ - Nhị Hồ (明明知道相思苦 二胡 Míng Míng Zhī Dao Xiāng Sī Kǔ - Erhu)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Minh Minh Tri Đạo Tương Tư Khổ - Nhị Hồ (明明知道相思苦 二胡 Míng Míng Zhī Dao Xiāng Sī Kǔ - Erhu)
flac
V.A.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Lovely Strings.
Tòng Lai Giai Mính Tự Giai Nhân - Tây Hồ Long Tỉnh (從來佳茗似佳人~西湖龍井)
flac
Ouyang Qian.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月).
Minh / 冥
flac
Nghê Hạo Nghị / 倪浩毅.
Chinese.
Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (明月千里寄相思)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Lạc Bút Tương Tư (落笔相思) (DJ Á Minh Bản / DJ亚明版)
flac
Quan Tâm.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Lạc Bút Tương Tư (落笔相思) (EP).
Minh Minh Bệnh (明明病)
flac
Vương Lân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Minh Bệnh (明明病) (Single).
Minh Minh Bệnh (明明病)
flac
Vương Lân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Minh Bệnh (明明病) (Single).
Nỗi Khổ Vì Thông Minh (聪明累)
flac
Vương Khiết Thực.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Lập Bình.
Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).
Nỗi Khổ Vì Thông Minh (聪明累)
flac
Vương Khiết Thực.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Lộc Minh (鹿鸣)
flac
Lộc Nương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lộc Minh (鹿鸣).
Minh Châu (明珠)
flac
Hoàng Linh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ Hải;Giản Hoằng Diệc;Đinh Bồi Phong.
Album: Long Châu Truyền Kỳ OST (龙珠传奇 电视剧原声带).
明月 (Minh Nguyệt)
flac
Dương Mịch.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: OST Cung Toả Tâm Ngọc.
Minh Nguyệt (明月)
flac
Quan Hiểu Đồng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Minh Tinh (明星)
flac
Cổ Cự Cơ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
Minh Bạch (明白)
flac
Closer.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Minh Tinh (明星)
flac
Trương Quốc Vinh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Minh Bạch (明白)
flac
Tào Phương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 3170.
Minh Tinh (明星)
flac
Trương Quốc Vinh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Final Encounter Of The Legend (張國榮告別樂壇演唱會) (CD2).
Minh Ám (明暗)
flac
Tẩu Cẩu Bất Tài.
Chinese
Pop - Rock.
Minh Diệt (明灭)
flac
Lộ Phi Văn - Văn Tĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Diệt (明灭).
Thanh Minh (清明)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hân Dung Hát Hai Mươi Bốn Tiết Khí (昕融唱二十四节气) (EP).
Cộng Minh (共鸣)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cộng Minh (共鸣) (Single).
Bình Minh (天明)
flac
GAI Chu Diên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Minh (天明) (Single).
Bình Minh (黎明)
flac
Tiểu Bao Zerinn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Minh (黎明) (Single).
Thần Minh (神明)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Minh (神明) (EP).
Lưu Minh (流明)
flac
Điền Diệc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Minh (流明) (Single).
Lưu Minh (流明)
flac
Điền Diệc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Minh (流明) (Single).
Thanh Minh (清明)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hân Dung Hát 24 Tiết Khí (昕融唱二十四节气) (EP).
Thanh Minh (清明)
flac
Dương Khai Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Minh (清明) (Single).
Cộng Minh (共鸣)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cộng Minh (共鸣) (Single).
Chứng Minh (证明)
flac
Kigi.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Chứng Minh (证明) (Single).
Bình Minh (黎明)
flac
Tiểu Bao Zerinn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bình Minh (黎明) (Single).
Thần Minh (神明)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thần Minh (神明) (EP).
Thanh Minh (清明)
flac
Dương Khai Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Minh (清明) (Single).
Minh Bạch Mộng Tưởng (明白梦想)
flac
Chu Nguyên Băng.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Minh Bạch Mộng Tưởng (明白梦想)
flac
Chu Nguyên Băng.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Lê Minh Tương Chí (黎明将至)
flac
Tổ Á Nạp Tích.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Minh Tương Chí (黎明将至) (Single).
Thanh Minh Thượng Hà Đồ (清明上河图)
flac
Lý Ngọc Cương.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Happend To Meet You (刚好遇见你).
Thanh Minh Thượng Hà Đồ (清明上河图)
flac
Lý Ngọc Cương.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cương Hạo Ngộ Kiến Nhĩ (刚好遇见你).
Lục Tự Đại Minh Chú (六字大明咒)
flac
Tề Dự.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Thấy Dũng Khí (发现了勇气).
Bất Cổ Tự Minh (不鼓自鸣) (Live)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP12 (天赐的声音第二季 第12期).
Quang Minh Chi Tử (光明之子)
flac
Nhị Thẩm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngũ Thời Cảnh (五时景).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Bất Cổ Tự Minh (不鼓自鸣) (Live)
flac
Trạch Trụ Tư Cơ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 2 (2021中国好声音 第2期).
Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) (Single).
Biết Rõ (明知道)
flac
Hứa Mỹ Tĩnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD2).
The Island (冥河島)
flac
Chthonic.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Minh Minh Hữu Thanh (冥冥有声)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
«
1
2
3
4
5
»