×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Misere Mei
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
12
Uổng Ngưng My (枉凝眉)
flac
Trần Lực.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).
Hồng Mai Tán (红梅赞)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Uổng Ngưng Mi (枉凝眉)
flac
Đàm Viên Kiện.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Tiểu Mỹ Nhân (小美人)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Mỹ Nhân (小美人).
Cảnh Xuân Tươi Đẹp (春光美)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月).
Không Có Đạo Lý (没道理)
flac
Nghiêm Nghệ Đan.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tình Kim Cương OST.
Nhất Tiễn Mai (一翦梅)
flac
費玉清.
Chinese
Pop - Rock.
Mỗi Tối (每一个晚上)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hifi Music No.1.
Không Có Thời Gian (没时间)
flac
Mạc Văn Uý.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Thật Mỹ Lệ (太美麗)
flac
Đào Triết.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Mỹ Lệ (太美麗).
Ngu Mỹ Nhân (虞美人)
flac
Không Linh.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Không Có Thời Gian (沒時間)
flac
Mạc Văn Uý.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Hồng Mai Tán (红梅赞)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
For Perfect Couple (枉凝眉)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: Jasmine Flower (Vol.2).
I Surrender (没离开过)
flac
Trương Thiều Hàm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I Surrender (没离开过).
Không Sao Đâu (没关系)
flac
Dung Tổ Nhi.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Little Little.
Một Nhành Mai (一翦梅)
flac
Various Artists.
Chinese
Pop - Rock.
Không Một Lý Do (没理由)
flac
By2.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Đường Của Tôi (My Paradise; MY游乐园).
Đủ Chưa? (够了没有)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Hồng Mai Tán (红梅赞)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhất (最爱).
Hồng Mai Tán (红梅赞)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Nếu Không (没有如果)
flac
Lương Tịnh Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Hồng Mai Tán (红梅赞)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Thái Hồ Xinh Đẹp (太湖美)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Uổng Ngưng Mi (枉凝眉)
flac
Đàm Viên Kiện.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Spring Beautiful Scenery (春光美)
flac
Jiang Jian Min.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Chen Hui Xiong.
Hồng Mai Tán (红梅赞)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Tam Hồng (名歌红叁).
I Did Not (我沒有)
flac
Lara Liang.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Mộng Hoa Mai (梅花梦)
flac
Vương Hạo.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 8 (那个季节里的歌8).
Mỗi Một Bước (每一步)
flac
Từ Tiểu Phụng.
Chinese
Pop - Rock.
Lạc Mai Tiên (落梅笺)
flac
Ngân Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hủ Thảo Vi Huỳnh (Cỏ Mục Hoá Thành Đom Đóm; 腐草为萤).
Cửa Không Khoá (没锁门)
flac
Từ Giai Oánh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bản Tin Tìm Người (寻人启事).
Hoa Hồng Vàng (黄玫瑰)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Một Cành Mai (一翦梅)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Ý Nghĩ Hoàn Hảo (想得美)
flac
Đinh Đang.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Không Hoàn Mỹ (不完美)
flac
Hồ Ca.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuất Phát (Start; 出发).
Hoa Hồng Đen (黑玫瑰)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Sự Hoàn Hảo (美麗在望)
flac
Dung Tổ Nhi.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Joey Love The Greatest Hits 1.
Có Hay Không (有没有)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Thái Hồ Xinh Đẹp (太湖美)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Don't Leave (愛沒走)
flac
Ngô Kiến Hào.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: C'est La V.
Không Ngủ Được (睡了没)
flac
Hoàng Phẩm Nguyên.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sóng Biển (海浪).
Hoa Hồng Dại (野玫瑰)
flac
Trần Tùng Linh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Thái Hồ Xinh Đẹp (太湖美)
flac
Vương Hạo.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 8 (那个季节里的歌8).
Mỗi Ngày (Every Day; 每一天)
flac
Bành Lượng.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Tiểu Sư Muội (小师妹)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
The Scent Of Roses (玫瑰香)
flac
Vương Nhược Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Midnight Cinema.
Không Có Em (沒有你)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bằng Hữu (朋友/Emil&Friends).
Spent For The Media (花为媒)
flac
Cheng Jing.
Instrumental
Chinese.
Album: Beautiful Woman Zheng.
Mị Ảnh Tuý (魅影醉)
flac
Thiếu Tư Mệnh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
«
4
5
6
7
8
»