Search and download songs: Mo Gyutto 'Love' De Sekkinchu! (Nozomi Mix)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) flac
Ngôn Song. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) (Single).
Ngôi Sao Trên Sa Mạc (沙漠里的星) flac
Ôn Dịch Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Trên Sa Mạc (沙漠里的星) (Single).
Giấc Mơ Nho Nhỏ (小小的梦想) flac
Trương Bác Luân shigiYK. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Hoàng Hôn Mobius (莫比乌斯的日落) flac
Diêu Sâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Không Cần Trả Lời (不必回答) (EP).
Hình Dạng Của Giấc Mơ (梦的形状) flac
Lưu Tư Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hình Dạng Của Giấc Mơ (梦的形状) (Single).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离) flac
A Tứ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) flac
Kim Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) (Single).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离) flac
A Tứ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
U Mặc Chủ Đề (幽默主题) flac
Trần Trí Dật. 2009. Instrumental Chinese. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Lá Thư Của Những Giấc Mơ (梦的信笺) flac
Trần Thuỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lá Thư Của Những Giấc Mơ (梦的信笺) (Single).
Hiểu Ngầm Tương Phản (相反的默契) flac
Lão Ngô Phúc Hắc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiểu Ngầm Tương Phản (相反的默契) (Single).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) flac
Ngôn Song. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) (Single).
Màu Sắc Của Những Giấc Mơ (梦的色彩) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhật Ký Mùa Hè (夏日日记) (EP).
Kimi mo Yume de Tonda Koto ga Arudarou (Original Karaoke) flac
Tanimoto Takayoshi. 2020. Instrumental Japanese. Album: Career along.
Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) flac
YangYang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) (Single).
Du Lịch Đến Giấc Mơ (梦的旅航) flac
Cúc Tịnh Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Du Lịch Đến Giấc Mơ (梦的旅航) ("恋与制作人"Mr Love: Queen's Choice OST) (Single).
Trò Chơi Của Giấc Mơ (梦的游戏) flac
Phùng Đề Mạc. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vũ Tịnh;Hồ Ba;DACH;Sunday;Trịnh Lai Quân. Album: Trò Chơi Của Giấc Mơ (梦的游戏).
Đường Phố Cô Đơn (寂寞的街道) flac
ShiJin. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Melody Of The Night.
Lâu Đài Của Ước Mơ (梦的堡垒) flac
Tưởng Giao Gia. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tưởng Dao Gia. Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Lonely Caffeine (寂寞的咖啡因) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Lý Do Cô Đơn (寂寞的自由) flac
Various Artists. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Ima Mo Mune No Oku De (同じ願いで) flac
DJ Kaori. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: KG. Album: Duet With Best.
Mùa Hoa Cô Đơn (寂寞的花季) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD17).
Mùa Cô Đơn (寂寞的季节) flac
Nhậm Tuyết Thần. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Time Remember (追忆时光) (Vol.1).
Hơi Thở Vừa Chạm Đến (觸摸的氣息) flac
Lưu Nhân Ngữ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hơi Thở Vừa Chạm Đến (觸摸的氣息) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Âm Thầm Chúc Phúc (沉默的祝福) flac
Lý Dực Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Bong Bóng Giữa Hè (盛夏的泡沫) flac
V.K. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Giấc Mơ Màu Cam (橙色的梦) flac
Tăng Bái Từ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Con Trai Tôi Từng Nhớ (我曾记得那男孩 影视剧) (OST).
Không Thể Xóa Sạch Em (抹不掉的你) flac
Ngai Ngai Phá. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Xóa Sạch Em (抹不掉的你) (Single).
Thời Điểm Hiu Quạnh (寂寞的时候) flac
Ngô Thanh Phong. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhìn Trộm / Thời Điểm Hiu Quạnh (窥/寂寞的时候) (Single).
Ấm Áp Mờ Nhạt (昏黄的温馨) flac
An Nguy. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) flac
Kim Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) (Single).
Mạc Danh Đích Lệ (莫名的泪) (Live) flac
Đàm Vịnh Lân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hoà Nhạc Thời Gian EP12 (时光音乐会 第12期).
Giấc Mơ Bị Mất (失落的梦) flac
Trương Minh Hiên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Tạo Mưa Giấc Mơ (造梦的雨) flac
Trịnh Lạc Vũ. 2020. Instrumental Vietnamese. Album: Tạo Mưa Giấc Mơ (造梦的雨) (Single).
Thiên Địa Nhất Mạt Hồng (天地一抹红) flac
Ngũ Âm JW. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Như Thất Nhi Chí (如七而至) (动画《狐妖小红娘》七周年特别纪念专辑).
Trầm Mặc Chân Tướng (沉默的真相) flac
Chu Bút Sướng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chân Tướng Trầm Mặc (沉默的真相 网剧原声大碟) (OST).
Lạc Chỉ Cô Đơn (洛枳的落寞) flac
Trần Phỉ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Hiểu Ngầm Tương Phản (相反的默契) flac
Lão Ngô Phúc Hắc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hiểu Ngầm Tương Phản (相反的默契) (Single).
Sự Thật Im Lặng (沉默的真相) flac
Vương Sấm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chân Tướng Trầm Mặc (沉默的真相 网剧原声大碟) (OST).
Kimi mo Yume de Tonda Koto ga Arudarou flac
Tanimoto Takayoshi. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Career along.
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Lắng Nghe Người Lạ (给陌生的你听) flac
Tiền Nam Hữu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lắng Nghe Người Lạ (给陌生的你听) (Single).
Có Ước Mơ Ðể Mong Chờ (有梦可待) flac
Trần Lập Nông. 2019. Instrumental Chinese. Album: Mạc Hậu Chi Vương OST (幕后之王 电视原声音乐专辑).
Tôi Luyện: Chủ Ðề 3 (磨砺 主题 3) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
愛的魔法; Ma Pháp Tình Yêu flac
Cover. Chinese Pop - Rock.
Cho Người Lạ Nghe (给陌生的你听) flac
Trương Tư Nguyên. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Tư Nguyên;Lưu Vũ Thịnh. Album: Cho Người Lạ Nghe (给陌生的你听).
Away (來自天堂的魔鬼) flac
G.E.M.. Chinese Pop - Rock.